BÁO GIÁ CỌC 250X250
Loại thép | Thiết diện | Mác bê tông | Chiều dài | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Loại Thép chủ Thái Nguyên Φ16 | 250X250 | 250 | 6m, 5m, 4m, 3m | 185.000/m |
Loại Thép chủ Đa hội Φ16 | 250X250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 160.000/m |
Loại thép Việt Đức, Việt Úc Φ16 | 250X250 | 200 | 6m, 5m, 4m, 3m | 180.000/m |
Công trình | Đơn giá thi công |
---|---|
Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≥ 300m | 35.000 - 45.000 VNĐ/md |
Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≤ 300m ( giá khoán gọn không tính theo md) | 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ / Công trình |
STT | Nội Dung Báo Giá | ĐVT | Khối Lượng | Đơn Giá | Ghi Chú |
I | Công trình tính theo mét (Trên 600md) | ||||
Ép cọc BTCT 250x250 | md | 600 | 50.000đ | Trở lên | |
II | Công trình tính lô khoán (Từ 300 đến 600md) | ||||
Ép cọc BTCT 250x250 | CT | 300-599 | 35.000.000đ | Trọn gói | |
III | Công trình tính lô khoán (Dưới 300md) | ||||
Ép cọc BTCT 250x250 | CT | 50-299 | 25.000.000đ | Trọn gói |
Bình luận của bạn
Báo giá ép cọc bê tông
Tin tức - Công Nghệ
Chúng tôi trên Facebook