BÁO GIÁ CỌC 200X200
Loại thép | Thiết diện | Mác bê tông | Chiều dài | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Loại Thép chủ Thái Nguyên Φ14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 140.000/m |
Loại Thép chủ Đa hội Φ14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 95.000/m |
Loại thép Việt Đức, Việt Úc Φ14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 130.000/m |
Loại Thép chủ Đa hội Φ16 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 155.000/m | |
Loại Thép chủ Thái Nguyên Φ16 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 185.000/m | |
Loại thép Việt Đức, Việt Úc Φ16 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 180.000/m |
Công trình | Đơn giá thi công |
---|---|
Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≥ 300m | 35.000 -45.000 VNĐ/md |
Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≤ 300m ( giá khoán gọn không tính theo md) | 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ / Công trình |
STT | Nội Dung Báo Giá | ĐVT | Khối Lượng | Đơn Giá | Ghi Chú |
I | Công trình tính theo mét (Trên 600md) | ||||
1 | Ép cọc BTCT 200x200 | md | 600 | 45.000đ | Trở lên |
II | Công trình tính lô khoán (Từ 300 đến 600md) | ||||
1 | Ép cọc BTCT 200x200 | CT | 300-599 | 28.000.000đ | Trọn gói |
III | Công trình tính lô khoán (Dưới 300md) | ||||
1 | Ép cọc BTCT 200x200 | CT | 50-299 | 22.000.000đ | Trọn gói |
Bình luận của bạn
Báo giá ép cọc bê tông
Tin tức - Công Nghệ
Chúng tôi trên Facebook