Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Họ có vú nhỏ
Tên khác: Họ có vú nhỏ
Giới: Động vật có vú
Bộ: Ăn thịt
Họ: Mang lê, có vú nhỏ
Thông số cơ thể
Chiều dài: 45-65 cm
Cân nặng: 1.6-4.6kg
Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác nhận
Đặc điểm nổi bật
Ngoại hình giống như một con mèo, có mõm dài và cơ thể thấp, nhưng màu sắc là nâu nhạt
Giới thiệu chi tiết
Họ có vú nhỏ (tên khoa học: Eupleres goudotii), còn được gọi là họ có vú nhỏ hoặc mèo có mõm nhọn, cùng với người chị em gần gũi của nó là mèo có mõm nhọn Madagascar, được phân loại dưới phân họ thú ăn kiến. Chiều dài cơ thể chỉ 50 cm, và đuôi dài 24 cm, chủ yếu là động vật ăn thịt, là loài đặc hữu và hiếm gặp tại Madagascar.
Họ có vú nhỏ chủ yếu ăn động vật không xương sống như sâu, sên, ốc và ấu trùng. Chúng thường sống đơn độc và có lãnh thổ, nhưng chưa rõ chúng hoạt động vào ban ngày hay ban đêm, không có đỉnh hoạt động rõ ràng. Mèo có mõm nhọn tăng cân trước mùa khô từ tháng 6 đến tháng 7, nó tích trữ mỡ trong đuôi để vượt qua thời kỳ thiếu thức ăn, mỡ có thể chiếm tới 20% cân nặng cơ thể.
Thời gian giao phối và cai sữa của họ có vú nhỏ rất ngắn, mèo con sẽ cai sữa trước mùa giao phối tiếp theo. Chúng có chu kỳ sinh sản nhanh chóng. Mỗi lứa chỉ sinh một mèo con, mèo con lúc sinh ra đã có thể nhìn thấy, sau hai ngày tuổi có thể cùng mẹ ra ngoài. Sau chín tuần, mèo con đã phát triển hoàn chỉnh, có thể ăn thức ăn rắn và sớm rời khỏi mẹ. Dù vậy, so với các loài động vật ăn thịt có kích thước tương tự, tốc độ phát triển của chúng lại chậm hơn.
Trong điều kiện nuôi nhốt, chúng giao phối từ tháng 7 đến tháng 9, sinh sản từ tháng 11 đến tháng 1 năm sau. Trong điều kiện nuôi nhốt, mỗi lứa chỉ sinh một mèo con, nhưng có ghi nhận sinh đôi. Mèo con phát triển rất sớm, sau 2-3 ngày đã có thể đi lại cùng mẹ, cai sữa ở tuần tuổi thứ chín.
Một số chuyên gia phân loại mèo có mõm nhọn (họ có vú nhỏ) thành hai loài: mèo có mõm nhọn phía đông (E. goudotti) và mèo có mõm nhọn lớn hơn (E. major), loài sau chỉ phân bố ở tây bắc Madagascar, tuy nhiên việc phân loại này còn cần thảo luận thêm.
Công ước: Loài cần bảo vệ II. Danh sách đỏ IUCN về các loài nguy cấp: Gần nguy cấp.
Đang gặp nguy hiểm (EN).
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc sử dụng thịt động vật.
Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!
Phạm vi phân bố
Mèo có mõm nhọn chủ yếu sinh sống ở vùng rừng mưa thấp ở trung và tây bắc Madagascar, sống trong rừng ẩm ướt và rừng rụng lá nguyên sinh cũng như các khu vực ngập nước liên quan, phân bố từ mực nước biển đến độ cao 1600 mét. Đôi khi xuất hiện trong các vùng cỏ mở giữa các khu rừng này.
Tập tính và hình thái
Chúng nhỏ, chiều dài cơ thể: 45-65 cm; chiều dài đuôi: 22-25 cm; cân nặng: 1.6-4.6 kg, có các đặc điểm rất điển hình của động vật ăn kiến, đầu rất mảnh khảnh và có vẻ nhỏ hơn cơ thể, thân hình chắc khỏe, đuôi dài và hình thoi, rất nhút nhát. Ngoại hình của chúng giống như mèo, có mõm dài và cơ thể thấp, nhưng màu sắc là nâu nhạt. Chúng không có tuyến hậu môn hoặc tuyến sinh dục và không có móng vuốt có thể co giãn. Hình dạng răng của chúng là độc đáo, răng nanh và răng trước có hình cong về phía sau và phẳng, điều này có thể liên quan đến cách sống đơn độc của chúng.