Vịt vằn lông xanh

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Vịt xám đen cánh xanh

Tên khoa học: Anas capensis, Cape Widgeon

Ngành: Chim nước

Họ: Vịt

Dữ liệu đặc điểm

Chiều dài cơ thể: 44-48 cm

Trọng lượng: 380-420 g

Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác minh

Đặc điểm nổi bật

Beak màu hồng, gốc mỏ màu đen. Mắt đỏ, quầng mắt đen.

Giới thiệu chi tiết

Vịt xám đen cánh xanh có tên khoa học là Anas capensis, tên tiếng Anh là Cape Widgeon, chúng ăn thực vật dưới nước và những sinh vật nhỏ như động vật không xương sống, giáp xác và lưỡng cư. Vịt xám đen cánh xanh thường khá yên tĩnh, nhưng trong mùa giao phối thì rất ồn ào. Đực phát ra âm thanh rõ ràng, còn cái trả lời bằng tiếng kêu cục tác. Chúng hiếm khi tụ tập thành bầy lớn nhưng sẽ tập trung khi thay lông, số lượng có thể lên đến 2000 con. Tổ thường được xây dựng ở những khu vực có thảm thực vật dày hoặc gần nguồn nước. Mùa sinh sản diễn ra từ tháng 4 đến tháng 7 hàng năm, làm tổ bên bờ hồ, trong bụi cỏ ven sông hoặc ở những vùng đất có thực vật thưa thớt. Mỗi tổ đẻ từ 6 đến 11 trứng. Thời gian ấp là 21 đến 23 ngày.

Vịt xám đen cánh xanh

Được ghi vào “Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế” (IUCN) năm 2009, bản danh sách ver 3.1.

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc sử dụng thực phẩm từ động vật hoang dã.

Bảo vệ sự cân bằng sinh thái, trách nhiệm thuộc về mọi người!

Phạm vi phân bố

Phân bố ở khu vực trung và nam Phi, bao gồm phía nam bán đảo Ả Rập, toàn bộ lục địa châu Phi phía nam tuyến Bắc chí tuyến. Chúng sống ở những vùng đất ngập nước mở.

Tập tính và hình thái

Vịt xám đen cánh xanh có chiều dài cơ thể 44-48 cm, sải cánh 78-82 cm, con đực nặng 420g, con cái nặng 380g. Con cái và con đực rất giống nhau. Lông của chúng có màu sáng hơn, chủ yếu là màu xám, lưng có màu nâu, mỏ màu hồng, gốc mỏ màu đen. Mắt đỏ, quầng mắt đen. Những đặc điểm này giúp chúng dễ nhận diện.

Câu hỏi thường gặp