Vịt mỏ nhọn

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Vịt đuôi nhọn

Tên khác: Dendrocygna eytoni, Vịt kêu có lông, Vịt kêu có lông và Vịt kêu cỏ

Lớp: Chim nước

Bộ: Anseriformes, Họ: Anatidae, Giống: Dendrocygna

Dữ liệu thể chất

Chiều dài cơ thể: 40-45 cm

Trọng lượng: 680-900 g

Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác nhận

Đặc điểm nổi bật

Bên hông ngực có các đốm màu vàng nhạt và đen hình bầu dục uốn cong lên, vùng hậu môn và đuôi có màu trắng kem.

Giới thiệu chi tiết

Vịt đuôi nhọn (Tên khoa học: Dendrocygna eytoni) không có phân loài.

Vịt đuôi nhọn

Vịt đuôi nhọn có thể tìm thức ăn trên mặt nước hoặc lặn xuống nước, đôi khi cũng tìm thức ăn trên bờ. Thức ăn chủ yếu bao gồm hạt lúa, cây non, cỏ và thực vật thủy sinh, cũng như côn trùng, ốc, sên, động vật thân mềm, ếch và cá nhỏ. Thường vào lúc hoàng hôn, vịt thường bay thành đàn từ vài con đến hàng chục con để kiếm ăn ở vùng nước gần đó, trước bình minh quay lại khu vực sống ban ngày.

Khi nghỉ ngơi, vịt đuôi nhọn giữ cơ thể thẳng, thường có vài con ngẩng cao cổ quan sát xung quanh, khi có người hoặc kẻ thù đến gần thì chúng sẽ bay lên trước tiên, sau đó các con khác cũng theo sau, rất cảnh giác. Thường hoạt động và kiếm ăn theo nhóm từ vài con đến hàng chục con, có khi lên đến hàng trăm con. Khả năng bay yếu, tốc độ không nhanh như các loài vịt khác. Chúng bơi và lặn rất giỏi, có thể lặn liên tục từ mười mấy phút. Vào ban ngày nóng, chúng thường ngủ và nghỉ ngơi trong bụi cây hoặc cỏ nước cao. Môi trường sống của chúng thay đổi theo mùa mưa và hạn hán, đôi khi tập trung đến khu vực có lượng nước dồi dào và thực phẩm phong phú để di cư ngắn.

Vịt đuôi nhọn

Vịt đuôi nhọn là loài một vợ một chồng, có thể kéo dài suốt đời. Thời kỳ sinh sản ở khu vực phía bắc nước Úc là vào tháng 2 và tháng 3. Các loài miền nam rơi vào tháng 9 và tháng 10. Thời gian sinh sản phụ thuộc nhiều vào lượng mưa. Trong những năm khô hạn, có thể bị trì hoãn hoặc chỉ một phần trong đàn đẻ trứng. Tổ được làm ở bờ nước trong bụi cây hoặc cỏ. Hành vi tán tỉnh và giao phối diễn ra dưới nước, trước khi giao phối, vịt đực và vịt cái bơi cùng nhau, vịt đực thường làm động tác ngâm mỏ vào nước hướng về phía vịt cái, khi vịt cái giữ tư thế thẳng đứng, vịt đực sẽ đột ngột leo lên lưng vịt cái để giao phối. Mỗi lứa đẻ từ 8-14 trứng, thường khoảng 10 trứng, có màu trắng. Vịt đực và vịt cái cùng ấp trứng, thời gian ấp từ 27-30 ngày.

Được liệt kê trong Sách đỏ các loài có nguy cơ tuyệt chủng của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) phiên bản 3.1 – Không nguy cấp (LC).

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc săn bắt trái phép.

Bảo vệ cân bằng sinh thái, mọi người có trách nhiệm!

Phạm vi phân bố

Phân bố ở Úc và New Zealand, bao gồm Tasmania và các đảo lân cận. Sống ở vùng đầm lầy, lagoons, hồ nước, đập nước, rừng ngập mặn và các vùng nước khác, cũng như xuất hiện trong các vùng đầm lầy ven rừng và các ao, suối có thảm thực vật bao phủ. Thích nấp trong cỏ cao hoặc dưới lá sen, cũng thường tụ tập thành đàn sống trên mặt nước, nhưng thường tránh các hồ nước rộng.

Tập tính và hình thái

Vịt đuôi nhọn có chiều dài 40-45 cm, cân nặng 680-900 g. Giới tính tương tự nhau. Lông của vịt trưởng thành có màu nâu ở đầu và cổ, ngực có màu nâu. Đặc điểm nổi bật là hai bên ngực có các đốm màu vàng nhạt và đen hình bầu dục uốn cong lên, vùng hậu môn và đuôi có màu trắng kem. Lông ở dưới cánh màu nâu nhạt. Phần trước cánh có màu ô-liu nâu xám, phần sau hơi tối hơn. Đuôi có điểm màu vàng tối. Mông và đuôi màu nâu đen. Mỏ vịt có màu hồng nhạt với các đốm đen. Chân và bàn chân màu hồng. Mống mắt màu vàng nhạt.

Câu hỏi thường gặp