Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Vịt đuôi cứng Úc
Tên gọi khác: Vịt mỏ xanh Úc, Vịt ngọc, Oxyura australis, Blue-billed Duck
Ngành: Chim
Họ: Anseriformes
Gia đình: Anatidae
Chi: Oxyura
Dữ liệu đặc điểm
Chiều dài cơ thể: 35-44 cm
Cân nặng: 810-850 g
Tuổi thọ: Khoảng 16 năm
Đặc điểm nổi bật
Con công có mỏ lớn, sáng, màu xanh nhạt, cả cơ thể chủ yếu có lông màu nâu sẫm, đầu và cổ trên có màu cam đậm, bụng màu nâu, với vùng trung tâm có màu trắng.
Giới thiệu chi tiết
Vịt đuôi cứng Úc (tên khoa học: Oxyura australis) còn được biết đến với tên tiếng Anh Blue-billed Duck, không có phân loài.
Vịt đuôi cứng Úc thường tụ tập thành đàn lớn, có thể lên đến hàng trăm con, bao gồm cả các loài vịt khác, rất giỏi bơi lội và lặn. Chúng rất nhát người, chỉ cần có tiếng động là lập tức bay lên. Khi bơi lội, chúng thường để đuôi cao lên. Khi cất cánh từ mặt nước, chúng thường lướt trên mặt nước một đoạn khá dài mới rời khỏi mặt nước. Các tư thế bơi, lặn và bay của loài vịt này so với các loại vịt khác trông giống như vịt vịt bồ câu hơn. Chúng ăn thực vật, bao gồm hạt, chồi, thân, lá và nhiều loại trái cây. Ngoài ra, chúng còn ăn côn trùng, cá, ếch, giáp xác, động vật thân mềm và sâu. Chúng có thể được nuôi nhân tạo lâu dài trong các vùng nước ngọt. Thời gian cho ăn phổ biến là vào buổi chiều và sáng. Vịt đuôi cứng Úc là loài chim di cư theo mùa. Vịt con nở ra trong các đầm lầy nội địa của New South Wales, trong khu vực không sinh sản ở hệ thống sông Murray của Nam Úc và bang Victoria.
Vịt đuôi cứng Úc chọn nơi sinh sản trong những khu rừng yên tĩnh, dày đặc, xây tổ trong các bụi cây gần nước, tạo tổ nổi vững chắc từ cây lau. Tổ thường được lót bằng lá cây lau khô, chúng sống theo chế độ đa thê, mùa sinh sản từ tháng 5 đến tháng 7. Mỗi lứa đẻ từ 6-10 trứng. Thời gian ấp trứng khoảng 25 ngày.
Được liệt kê trong danh sách đỏ các loài có nguy cơ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2012, thuộc diện gần nguy cấp (NT).
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ động vật hoang dã.
Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mỗi người!
Phạm vi phân bố
Phân bố ở Úc và New Zealand, bao gồm Tasmania và các hòn đảo lân cận. Chúng sống trong các hồ nước ngọt sâu, đập, sông nội địa, ao, đầm lầy và gần như hoàn toàn sống dưới nước, rất ít khi xuất hiện trên đất liền.
Tính chất hình thái
Vịt đuôi cứng Úc dài từ 35-44 cm, sải cánh 60 cm, con đực nặng 850 gram, con cái nặng 810 gram. Tuổi thọ khoảng 16 năm. Chúng có bộ lông màu hồng nhạt và đầu màu đen. Con đực có mỏ lớn, sáng, màu xanh nhạt, phần lớn cơ thể có lông màu nâu sẫm, đầu và cổ trên có màu cam đậm, bụng màu nâu với khu vực trung tâm có màu trắng. Lông đuôi cứng đứng thẳng, thường giữ ngang với mặt nước. Con cái có bộ lông tối hơn con đực, mỏ màu nâu với những sọc nâu nhạt. Phần đuôi trên là màu đen, cằm và cổ có đốm đen. Đầu và cổ của con đực có ánh sáng đen, lưng và cánh có màu nâu sẫm. Trong mùa sinh sản không, đầu đen bóng có đốm xám, cơ thể từ màu nâu sẫm chuyển sang màu xám đậm. Một số con đực sẽ giữ lông mùa sinh sản suốt năm. Lông con cái không thay đổi suốt năm. Đầu có màu nâu đen, lưng và cánh có lông màu đen với đầu lông màu nâu nhạt, tạo nên vẻ ngoài hiện lên với hoa văn.