Top 10 loại cá dài trên thế giới

Cá đao thuộc họ cá đao, thường được gọi là cá dao, do hình dạng phẳng và giống như dây ruy băng. Tại một số khu vực dọc bờ biển Hoàng Hải của Trung Quốc (như Thanh Đảo, Nhật Bình…), nó cũng được gọi là “cá rậm” hoặc “cá lưỡi liềm”. Cá đao phân bổ rộng rãi ở vùng biển nhiệt đới ấm áp toàn cầu, trong đó số lượng nhiều nhất ở Tây Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là một trong bốn loại hải sản chính của Trung Quốc.

125.jpg

Vậy, loại cá đao nào phổ biến? Các loại thường gặp bao gồm cá đao trắng, cá đao ngắn, cá đao Nam Hải, cá đao nhỏ, cá đao cát, cá đao Nhật Bản, cá đao đầu hẹp, cá đao đuôi forked, cá đao forked phẳng, và cá đao đầu phồng. Tiếp theo, tôi sẽ tổng hợp mười loại cá đao, cùng nhau tìm hiểu những đặc điểm và sự khác biệt của chúng.

123.jpg

1. Cá đao trắng (sản lượng hàng năm vượt quá 500.000 tấn / Đại dương nhiệt đới ấm)

1.jpg

Cá đao trắng là một trong những dạng phổ biến nhất của cá đao và là loại cá ăn kinh tế quan trọng. Cá đao trắng phân bố rộng rãi, chủ yếu sống ở độ sâu từ 1 đến 400 mét trong vùng biển nhiệt đới ấm toàn cầu, bao gồm cả vùng biển xung quanh Đài Loan. Ngoài phía tây Đài Loan, hầu hết các khu vực khác đều có lượng đánh bắt lớn và sản lượng rất đáng kể. Sản lượng hàng năm cá đao trắng toàn cầu vượt quá 500.000 tấn, mùa vụ chính thường vào mùa xuân và mùa hè.

11.jpg

Cá đao trắng có kích thước lớn, đuôi dài dạng roi, vây lưng có màu trắng xám, không có vây bụng và vảy, nhưng có đường bên rõ rệt, bề mặt cơ thể có màu bạc trắng, còn vây lưng và vây ngực có màu trắng nhạt. Kích thước cơ thể lớn nhất của cá đao trắng có thể đạt tới 234 cm, thịt rất ngon. Cá đao trắng lớn thường được cắt khúc để bán, có thể chiên, ướp muối hoặc làm sashimi.

2. Cá đao ngắn (chiều dài khoảng 54 cm / Trung Quốc Hainan)

2.jpg

Cá đao ngắn, còn được gọi là cá đao đuôi ngắn Trung Quốc hoặc cá đao Qiong, là một loại cá đao chất lượng cao đặc sản của Trung Quốc. Cá đao ngắn có thời gian trưởng thành sớm, cá thể nhỏ, thân hình dài và phẳng bên, vây lưng có màu trắng, chiều dài thường có thể đạt trên 54 cm. Nó là một loài cá ăn thịt, chủ yếu săn lùng các loài cá nhỏ, giáp xác và động vật thân mềm.

22.jpg

Cá đao ngắn chủ yếu phân bố ở vùng biển xung quanh tỉnh Hải Nam, mặc dù kích thước nhỏ, nhưng hương vị rất ngon, đặc trưng hơn so với cá đao thông thường. So với các loại cá đao khác, vảy của cá đao ngắn mịn và tinh tế hơn, thịt dày hơn và chắc chắn hơn, có vị ngọt tự nhiên. Dù được hấp hay chỉ đơn giản là nấu với nước tương, cá đao ngắn vẫn rất ngon.

3. Cá đao Nam Hải (vây lưng và vây ngực màu vàng nhạt / Đông Nam Hải Trung Quốc)

3.jpg

Cá đao Nam Hải, còn được gọi là cá đao vây vàng hoặc cá đao vàng, là một loại thuộc họ cá đao. Nó chủ yếu phân bố ở phía đông Nam Hải và Đông Nam Hải Việt Nam, ngoài ra cũng có ở Ấn Độ, Indonesia, Philippines và phía nam Nhật Bản. Cá đao Nam Hải thích sống trong vùng gần bờ có đáy bùn, là loài ăn thịt và ăn khá nhiều, chủ yếu ăn các loài cá nhỏ, giáp xác, v.v.

33.jpeg

Cá đao Nam Hải (Trichiurus nanhaiensis) có mắt vàng, vây vàng, thích sống trong vùng nước ấm và di chuyển về phía bắc theo dòng chảy ấm về phía gần Kyushu Nhật Bản.

Cá có thân hình màu xám bạc, bề ngoài sáng lấp lánh giống như thép không gỉ, đuôi có kích thước ngắn hơn, màu sắc của mống mắt là vàng kim. Đặc điểm lớn nhất là vây lưng và vây ngực có màu vàng nhạt. Thịt của cá đao Nam Hải khá thô và có mùi tanh, vì vậy nên ướp trước khi chiên sẽ ngon miệng và giòn hơn.

4. Cá đao nhỏ (chiều dài 10-35 cm / Ấn Độ – Tây Thái Bình Dương)

4.jpg

Cá đao nhỏ là loại nhỏ nhất trong họ cá đao, chiều dài thường gặp từ 10 đến 35 cm. Nó phân bố rộng rãi ở vùng biển Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương, có thể tìm thấy ở các vùng biển Hoàng Hải, Đông Hải, Bột Hải và Nam Hải của Trung Quốc, thường sống gần bờ, vùng nước nông và cửa sông.

44.jpg

Cá đao nhỏ có khoảng cách giữa các mắt nổi bật rõ ràng, trung tâm có gờ, đường bên gần như nằm ngang, vây ngực không cong nhiều, vây bụng có đôi hình tròn nhô lên, vây hậu môn có một nhô vảy ở phần gốc. So với đa số cá đao khác, cá đao nhỏ có kích thước nhỏ hơn, nhưng thịt của nó tinh tế hơn, rất ngon và không có mùi tanh, thịt dày và ít xương, có vị ngọt và ngon miệng.

5. Cá đao cát (bề mặt màu xanh kim loại / Bắc Ấn Độ Dương)

5.jpg

Cá đao cát là một loại cá đao tương đối độc đáo, có bề mặt cá màu xanh kim loại phản chiếu ánh sáng. Cá đao cát không có vây bụng và vây đuôi, chiều dài tối đa có thể đạt 100 cm. Nó chủ yếu phân bố ở vùng biển phía bắc Ấn Độ Dương, từ phía đông đến Australia, phía bắc đến quần đảo Ryukyu Nhật Bản và vùng biển Nam Hải và eo biển Đài Loan của Trung Quốc, thường sống ở độ sâu 100 mét.

55.jpeg

Thịt của cá đao cát rất mịn màng và không có mùi bùn, dù là cá đao tươi hay đông lạnh đều rất dễ chế biến và có thể kết hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau. Các phương pháp chế biến phổ biến bao gồm hấp, chiên, kho, và có thể dùng để làm món lẩu, món Tây hoặc món Nhật Bản với nhiều hương vị khác nhau.

6. Cá đao Nhật Bản (Tây Thái Bình Dương / Đông Bắc Ấn Độ Dương)

Cá đao nào ngon nhất? Cá đao Nhật Bản là một trong những loại có thịt rất ngon, thường được chế biến bằng cách chiên hoặc nướng. Cá đao Nhật Bản chủ yếu phân bố ở Tây Thái Bình Dương và phía đông, phía bắc của Ấn Độ Dương, cũng có ở Hoàng Hải, Đông Hải và Nam Hải. Chúng thường sống ở độ sâu từ 20 đến 50 mét, có thể đạt đến 150 mét.

6.jpg

Cá đao Nhật Bản (Trichiurus japonicus) là loài ưu thế ở Tây Bắc Thái Bình Dương, thích nhiệt độ thấp, tình trạng nóng lên của khí hậu có thể làm giảm phạm vi sống của nó.

66.jpg

Thời gian sinh sản của cá đao Nhật Bản thường từ tháng 5 đến tháng 8 hàng năm, mùa thu hoạch lớn từ tháng 5 đến tháng 7. Loài cá đao này có hình dáng thon dài, bên hông hình dạng giống như dây, đuôi đặc biệt dài và dần trở nên mỏng, phần cuối giống như một chiếc roi dài. Vảy đã thoái hóa, không có vây hậu môn và vây bụng, màu sắc cơ thể bạc trắng, vây trên và vây ngực có màu xám nhạt, có những đốm đen nhỏ, phần đuôi tối và phần bụng có màu xám đen.

7. Cá đao đầu hẹp (đầu hẹp, mỏ dài / Bắc Ấn Độ Dương)

7.jpg

Cá đao đầu hẹp là một trong mười loại cá đao, thuộc loại cá nước ấm, chủ yếu phân bố ở bờ biển phía bắc Ấn Độ Dương, quần đảo Andaman, Biển Đỏ, eo biển Malacca, cũng như ở Nam Hải, eo biển Đài Loan và Đông Hải của Trung Quốc. Chúng thường sống ở đáy bùn ở độ sâu từ 50 đến 70 mét. Cá đao đầu hẹp thường là cá bị đánh bắt ngẫu nhiên khi kéo lưới đáy, mặc dù phương pháp đánh bắt không đặc thù, nhưng thịt của chúng rất ngon và ăn được.

77.jpg

Đặc điểm bên ngoài của nó là màu bạc trắng, lưng đậm hơn, đáng chú ý nhất là đầu dài hẹp, đầu hơi nhô lên phía trước, mỏ dài. Thịt cá tươi ngon, phù hợp để hấp hoặc kho, giúp thể hiện vị tinh tế của chúng. Các loại cá đao đại diện thường gặp bao gồm cá đao đầu hẹp dạng dải, cá đao đầu hẹp Bo, cá đao đầu lớn và cá đao đầu hẹp Bo thường gặp.

8. Cá đao đuôi forked (chiều dài có thể đạt 2,1m / vùng biển 45°N-30°S)

8.jpeg

Cá đao sâu, gọi tắt là cá đao đuôi forked, bao gồm nhiều loại, trong đó có cá đao đuôi forked Đại Tây Dương và cá đao đuôi forked Tây Phi. Cá đao đuôi forked Đại Tây Dương chủ yếu phân bố ở Thái Bình Dương, Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương ở vùng nhiệt đới đến ôn đới, có màu sắc bạc, đặc điểm nổi bật nhất là đuôi phân nhánh, chiều dài có thể đạt 210 cm.

88.jpg

Cá đao đuôi forked Tây Phi chủ yếu sống trong vùng biển ven bờ phía tây châu Phi, độ sâu sống từ 20 đến 500 mét, có màu sắc bạc và phần che mang có màu đen, chiều dài khoảng 43 cm. Theo thông tin của tôi, cá đao sâu forked phân bố khắp các biển nhiệt đới và ôn đới ấm trên toàn cầu, đặc biệt là sinh sản quanh các vùng nhiệt đới, mùa sinh sản kéo dài, chủ yếu tập trung vào tháng 4 đến tháng 6, tiếp theo vào tháng 9 đến tháng 11.

9. Cá đao forked đồng đều (vảy màu đồng đen / Đại Tây Dương / Úc / Peru)

999.jpg

Cá đao forked đồng đều là một loại cá đao hung dữ, vì bề mặt của nó có màu đồng đen, thỉnh thoảng còn được gọi là “cá kỳ quái đen”. Loại cá này chủ yếu có hai loại phổ biến. Loại đầu tiên là cá đao forked đồng đều giữa, phân bố rộng rãi ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới của Đại Tây Dương, thường sống ở độ sâu từ 300 đến 1350 mét. Chúng có hình dáng rất dài, có thể đạt 100 cm, với răng rất sắc, toàn bộ cơ thể có màu đồng đen, cả miệng và bên trong mang cũng có màu đen.

9.jpeg

Loại thứ hai là cá đao forked đồng đều đen, chủ yếu phân bố ở vùng biển phía đông Australia và Peru, độ sâu sống lên tới 200 đến 1700 mét, răng lớn và sắc bén, bên trong khoang miệng cũng có màu đen, màu sắc thân là đồng đen, chiều dài có thể đạt 110 cm.

10. Cá đao đầu phồng (chiều dài có thể đạt 90 cm / Ấn Độ – Tây Thái Bình Dương)

10.jpg

Cá đao đầu phồng, còn được gọi là cá đao đầu hẹp, là một trong mười loại cá đao phổ biến. Thân cá màu bạc trắng, hai bên có các đốm màu tối bất quy tắc, vây lưng và vây ngực có màu xám nhạt, có những đốm nhỏ màu đen, trong khi đuôi là màu đen. Chiều dài tối đa có thể đạt 90 cm, thịt dày và có chút mùi tanh, thường được chế biến bằng cách chiên hoặc ướp muối.

101.jpg

Cá đao đầu phồng chủ yếu phân bố từ Ấn Độ Dương đến Tây Thái Bình Dương, bao gồm Biển Đỏ, Eo biển Mozambique, Biển Andaman, mở rộng về phía đông đến phía đông nam Australia, phía bắc đến Biển Nam Trung Quốc, Đông Hải và phía nam Nhật Bản. Khu vực Đài Loan chủ yếu tập trung vào sản lượng vùng biển Penghu. Chúng thường sống ở những vùng nước gần đáy bùn, thích hoạt động theo nhóm, tính tình tham ăn, chủ yếu ăn cá nhỏ và giáp xác.

Mười loại cá đao được liệt kê dựa trên các đặc điểm và chất lượng của những loại cá đao phổ biến, tham khảo độ nổi tiếng của cá đao đối với công chúng và thông tin liên quan khác, cũng như kết hợp với các bảng xếp hạng trên Internet khác để đưa ra những đề xuất tổng hợp, chỉ mang tính tham khảo. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng để lại bình luận/trao đổi ở cuối bài viết.

Thẻ động vật: Cá đao