Sếu nhạn

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Ngỗng Mèo Tên khác: Ngỗng hoa, Ngỗng nửa màng, Anseranas semipalmata, Ngỗng Mèo Thứ tự: Ngỗng Họ: Anseriformes, Anseridae, Anseranas

Thông số cơ thể

Chiều dài: 75-85cm Cân nặng: khoảng 2.07kg Tuổi thọ: chưa có tư liệu xác thực

Đặc điểm nổi bật

Là “hóa thạch sống” của loài chim, đã xuất hiện cách đây 25 triệu năm

Giới thiệu chi tiết

Ngỗng Mèo (tên khoa học: Anseranas semipalmata), không có phân loài.

Ngỗng Mèo

Ngỗng Mèo sau mùa sinh sản sẽ hình thành các đàn lớn di cư đến những vùng sinh sống thuận lợi, thường tập trung thành các đàn vài trăm con khi tìm kiếm thức ăn. Chúng chủ yếu là động vật ăn cỏ, thường ăn các loại thực vật như cỏ xanh, rắn nước, lau sậy và lúa hoang. Trên đất liền, chúng cũng ăn các bộ phận của cây như củ và rễ. Để làm điều này, chúng sẽ đào một cái hố rộng để chôn toàn bộ đầu và cổ vào để tìm kiếm thức ăn.

Ngỗng Mèo

Mật độ làm tổ của Ngỗng Mèo phụ thuộc vào địa điểm và năm. Chúng có thể giao phối quanh năm, nhưng mùa sinh sản bắt đầu vào mùa mưa, thường từ tháng 10 đến tháng 11. Quá trình làm tổ diễn ra trong hai giai đoạn. Ngỗng bố thường xây dựng tổ gập đầu tiên bằng các loại thực vật, sau đó đặt nó vào một tổ hình chén. Ngỗng đực có thể có hai con cái, thường cả ba cùng sống chung và vẫn giữ sự đoàn kết. Trong tự nhiên, mỗi con cái Ngỗng thường đẻ từ 7-9 trứng mỗi lần. Tuy nhiên, nếu hai con cái cùng sử dụng một tổ, số trứng có thể tăng lên 8 hoặc 10. Thời gian ấp trứng kéo dài từ 24 đến 26 ngày, các con Ngỗng sẽ thay phiên nhau ấp.

Được ghi vào danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2012 – Đang ở mức ít quan tâm (LC).

Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ động vật hoang dã.

Bảo vệ sự cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

Phân bố ở Úc, Indonesia và Papua New Guinea. Ngỗng Mèo sống ở nhiều loại sông cạn và sông ngập ở vùng nhiệt đới, đầm lầy hoặc ở các đồng cỏ ẩm ven biển.

Tập tính hình thái

Ngỗng Mèo dài từ 75-85cm và nặng khoảng 2070g. Là một loại chim nước lớn có nguồn gốc từ Úc và Papua New Guinea. Nó có hình dạng rất đặc biệt khác biệt so với các loài họ hàng. Giới tính tương tự nhau, đầu có bướu, lông màu đen trắng giống như chim sẻ nên được đặt tên như vậy. Cổ và chân dài. Không có màng giữa các ngón chân. Mỏ dài với móc, mặt trần trụi, giống như kền kền. Khác với các loài chim nước khác, Ngỗng Mèo thay lông từ từ, do đó không có thời gian không bay. Vào mùa khô, bộ lông có thể có chút màu đỏ nâu. Đầu, cổ và ngực của chim trưởng thành cao, hầu hết lông cánh và đuôi màu đen, tạo ra sự tương phản rõ rệt với phần dưới cơ thể và các bộ phận bên trong cánh và đuôi màu trắng. Mỏ của Ngỗng trưởng thành dài và thẳng, chủ yếu màu vàng với các đốm màu hồng và hồng phấn. Da mặt trần trụi có màu hồng hoặc đỏ trong mùa sinh sản. Đầu ngón chân của Ngỗng Mèo có màu vàng rất nhẹ.

Một số câu hỏi thường gặp