Ngọc bích miệng vàng núi

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Chim kingfisher miệng vàng núi. Tên khác: Kingfisher miệng vàng lớn, Syma megarhyncha, Mountain Kingfisher. Phân lớp: Chim chúa. Bộ: Bang của Phật Giáo, họ Chim mình màu xanh, chi Kingfisher miệng vàng.

Dữ liệu đặc trưng

Chiều dài: Chưa có thông tin xác thực.

Cân nặng: Chưa có thông tin xác thực.

Tuổi thọ: Chưa có thông tin xác thực.

Đặc điểm nổi bật

Rất giống với chim kingfisher miệng vàng, nhưng có kích thước lớn hơn.

Giới thiệu chi tiết

Chim kingfisher miệng vàng núi, có tên khoa học Syma megarhyncha, Mountain Kingfisher, có 3 phân loài (1. Syma megarhyncha wellsiwdg phân bố ở tây New Guinea. 2. Syma megarhyncha sellamontis phân bố ở bán đảo Ongan, New Guinea đông bắc. 3. Syma megarhyncha megarhyncha phân bố ở đông nam New Guinea).

Hình ảnh chim kingfisher miệng vàng núi

Chim kingfisher miệng vàng núi thường bay thấp, thường dưới độ cao 500 mét. Giống như đa số chim bắt cá, chúng hoàn toàn là động vật ăn thịt. Thường tìm kiếm con mồi trong lá cây hoặc trên mặt đất. Thức ăn chủ yếu là động vật không xương sống, như châu chấu, nhện, bọ cạp và ốc sên. Nó cũng ăn các loài động vật có xương sống nhỏ, như cá nhỏ, rắn nhỏ và thằn lằn.

Hình ảnh chim kingfisher miệng vàng núi khác

Mùa sinh sản của chim kingfisher miệng vàng núi thường từ tháng 11 đến tháng 1. Chúng làm tổ trong các vách đất hoặc bờ sông, khoét các hang sâu khoảng 9-12 cm, rộng 9,5 cm và hình bầu dục. Những cái tổ này thường không có lớp lót nào. Chim cái sẽ đẻ 3 hoặc 4 quả trứng trực tiếp trên nền tổ. Một số cũng khoét hang trên thân cây cọ hoặc các loại cây khác, cách mặt đất khoảng 3 mét.

Được đưa vào danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) phiên bản 3.1: Danh sách Đỏ cho các loài chim năm 2008.

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ động vật hoang dã.

Giữ gìn sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

Các loài này phân bố ở các đảo tại Thái Bình Dương (bao gồm vùng Đài Loan, quần đảo Đông Sa, quần đảo Tây Sa, quần đảo Trung Sa, quần đảo Nam Sa, cũng như Philippines, Brunei, Malaysia, Singapore, Sumatra, Java và Papua New Guinea của Indonesia). Chim kingfisher miệng vàng núi hoạt động ở rìa rừng mưa, rừng, các vườn cao su và rừng ngập mặn.

Tập tính hình thái

Chim trống trưởng thành có đầu, cổ màu nâu đỏ, vùng quanh mắt và mắt màu đen. Lông che lưng màu xanh đậm, vai màu xanh lá cây sẫm. Lưng phía dưới và đuôi trước màu xanh lục. Đuôi màu xanh tím. Cằm và cổ màu trắng, ngực có màu đỏ cam. Lông cánh bên, bụng, đuôi và cánh phân chia màu nâu vàng và vàng nhạt hoặc màu kem. Đuôi dưới có màu đen. Mỏ và mép trên có màu vàng sáng. Mống mắt có màu nâu sẫm, chân màu vàng với móng màu nâu đậm. Chim mái khác với chim trống, hai bên, bụng và đuôi có màu sáng hơn một chút. Chim non giống chim mái, lông đỉnh có màu đỏ. Khu vực quanh mắt đen rộng hơn, lông má và ngực có đốm tối. Mỏ có màu xám đen. Mỏ dày và dài như một cái búa, phần gốc rộng hơn, đỉnh mỏ thẳng, cạnh mỏ tròn, không có rãnh mũi ở hai bên; cánh tròn, lông cánh tiên 1 và 7 có độ dài tương đương hoặc ngắn hơn một chút, lông cánh tiên 2, 3, 4 gần như có độ dài bằng nhau; gốc lông cánh tiên có đốm trắng; đuôi có hình tròn.

Câu hỏi thường gặp