Họ Thiên nga (tên khoa học: Cygnus) là một chi quan trọng trong bộ vịt trời. Những loài chim thanh lịch này được gọi là thiên nga hoặc thiên nga trắng, còn được gọi bằng cái tên thường gọi là “thiên nga”. Thiên nga có mối quan hệ gần gũi với ngỗng và vịt, và được phân loại cùng với ngỗng gần gũi trong phân họ ngỗng.
Thiên nga thường kết đôi và không rời xa nhau suốt đời, tạo thành một mối quan hệ bạn đời trung thành hiếm thấy trong giới động vật. Tuy nhiên, đôi khi cũng xảy ra hiện tượng “ly hôn”, đặc biệt là sau khi thất bại trong sinh sản. Nếu bạn tình không may qua đời, thiên nga thường tìm kiếm những bạn đời mới. Trong mỗi mùa sinh sản, thiên nga có thể đẻ từ 2 đến 10 quả trứng.
Thiên nga nổi tiếng với dáng vẻ thanh nhã, âm thanh dịu dàng và hành vi trung thành. Chúng có một lịch sử văn hóa lâu dài trên khắp lục địa Âu Á và thể hiện trong cả văn hóa phương Đông và phương Tây. Thiên nga được coi là biểu tượng của sự tinh khiết, trung thành và cao quý, và sự đồng thuận này đã được công nhận trong các nền văn hóa khác nhau. Bạn có biết thiên nga nào đẹp nhất không? Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 10 loài thiên nga đẹp nhất thế giới, bao gồm: thiên nga đầu củ lùn, thiên nga đen New Zealand, thiên nga đen phân loại chỉ định, thiên nga lớn, thiên nga cổ đen, thiên nga mỏ đen, thiên nga nhỏ Usuri, hãy cùng xem nhé.
1. Thiên nga đầu củ lùn
Thiên nga đầu củ lùn phân bố rộng rãi, chủ yếu ở châu Âu, số lượng ít phân bố ở châu Á, là quốc điểu của Thụy Điển. Ở châu Á, số lượng thiên nga đầu củ lùn không nhiều, các quần thể hoang dã rất hiếm. Thiên nga đầu củ lùn được xếp vào danh sách bảo tồn ít nguy cơ trong Sách đỏ IUCN, chủ yếu dựa trên tình hình của loài này ở châu Âu. Ở Trung Quốc, loài này được xếp vào danh sách động vật bảo vệ cấp hai.
Thiên nga đầu củ lùn luôn là một trong những giống thiên nga được chú ý nhiều nhất trong danh sách xếp hạng. Nó còn được gọi bằng nhiều cái tên khác nhau như thiên nga mụn, thiên nga câm, thiên nga mỏ đỏ, thiên nga giác, thiên nga sáng, thiên nga đỏ, và nhiều tên khác. Giống này tỏa sáng với ánh sáng độc đáo trong các danh xưng, được ca ngợi là một trong những loài chim thanh lịch nhất, mang màu sắc cổ tích phong phú của Annis Tarkov.
Toàn bộ lông của thiên nga đầu củ lùn trắng như tuyết, cổ dài và mềm mại, khi bơi, cổ uốn cong theo hình chữ S, thể hiện dáng vẻ cực kỳ thanh nhã. Nó được đặt tên vì phần uốn nổi lên ở trán. Người ta cho rằng cảm hứng thiết kế cho vở ballet “Hồ thiên nga” chính đến từ dáng vẻ duyên dáng của thiên nga đầu củ lùn, bước nhảy thanh thoát của nó kết hợp hài hòa với hình dạng của thiên nga, làm tăng thêm vẻ huyền bí cho giống thiên nga đầy linh hoạt này. Theo truyền thuyết, thiên nga đầu củ lùn không phát ra âm thanh, nhưng sẽ hát một bài hát tuyệt đẹp gọi là “khúc tuyệt mệnh” trước khi chết.
2. Thiên nga đen New Zealand
Thiên nga đen phân bổ ở Trung Quốc tại các khu vực như Hắc Long Giang, Cát Lâm, Liêu Ninh, Tân Cương, và các khu vực miền Trung cũng như Đông Nam ven biển. Ở Úc, New Zealand và các đảo lân cận cũng có sự phân bố; chúng thường sống ở hồ, đập nước và đất đầm lầy.
Thiên nga đen được công nhận là một trong những giống thiên nga đẹp nhất. Đặc trưng của nó là phần lớn cơ thể có lông đen bóng, chỉ có một phần nhỏ lông trắng ở cánh bay sơ cấp, vì vậy mà có tên gọi. Thiên nga đen có cái mỏ màu đỏ và lông đen, toàn bộ lông của nó cuộn tròn, lấp lánh với các chấm, tạo ấn tượng trực quan mạnh mẽ và có giá trị thưởng thức rất cao. Giống thiên nga này có cổ dài và đẹp nhất trong toàn bộ quần thể, cổ thường uốn cong hình chữ S hoặc dựng thẳng đứng, thể hiện các đường nét mềm mại quyến rũ. Lông toàn thân màu đen bóng, mỏ đỏ rực, tạo nên sự tương phản rõ rệt với thiên nga trắng, khiến thiên nga đen dễ gần gũi hơn với con người so với thiên nga đầu củ lùn.
3. Thiên nga đen phân loại chỉ định
Thiên nga đen mới được phân bố chủ yếu ở khu vực đông nam và tây nam ở lục địa Úc. Ở khu vực này, thiên nga đen sống đời sống di cư và mô hình di cư khác nhau tùy thuộc vào điều kiện khí hậu.
Thiên nga đen có tổng cộng hai phân loại, một là phân loại New Zealand, còn lại là phân loại chính. Chúng có chiều dài từ 80 đến 120 cm, nặng khoảng từ 6 đến 8 kg. Lông của những thiên nga đen này có đặc điểm cuộn tròn, chủ yếu có màu xám đen hoặc nâu đen, còn bụng thì có màu xám trắng, lông bay thì màu trắng. Mỏ của chúng có màu đỏ hoặc màu cam, có một sọc trắng gần phần gốc. Mống mắt có thể màu đỏ hoặc trắng, trong khi phần chân có màu đen. So với phân loại New Zealand, mỏ của phân loại chỉ định dày hơn.
Cho đến thế kỷ 17, con người mới bắt đầu hiểu về thiên nga đen, vì vậy thuật ngữ “sự kiện thiên nga đen” được dùng để chỉ những điều hoàn toàn vượt ra ngoài kinh nghiệm và không thể dự đoán. Hình ảnh này bắt nguồn từ sự hiểu biết về sự bí ẩn và hiếm thấy của thiên nga đen, đại diện cho sự không thể dự đoán và tính bất thường.
4. Thiên nga lớn
Thiên nga lớn chủ yếu phân bố ở Trung Quốc và phía Siberia của Nga, có thể thấy ở các khu vực như Hoàng Cương, Tân An, Hoàng Thạch, Ứng Châu, Hiếu Giang, Vũ Hán và Tiên Đảo, là quốc điểu của Phần Lan. Nó được xếp vào danh sách động vật hoang dã được bảo vệ cấp hai theo danh sách động vật hoang dã quan trọng của Trung Quốc.
Thiên nga lớn được ca ngợi là một trong những giống thiên nga đẹp nhất, với lông toàn thân trắng tinh khiết, cả con đực và con cái đều có màu sắc giống nhau. Dù con cái có kích thước nhỏ hơn một chút so với con đực, nhưng vẻ ngoài của chúng tương đồng, toàn bộ lông đều trắng, chỉ có phần đầu hơi ngả màu nâu nhạt. Mống mắt của chúng có màu nâu sẫm, mỏ màu đen, phần gốc của mỏ có màu vàng, phần vết màu vàng này kéo dài đến hai bên gốc mỏ, tạo thành hình dạng độc đáo như kèn. Thiên nga lớn là một trong những loài chim có lông dày nhất trên thế giới và cũng là loài có độ bay cao thứ hai, có thể bay qua đỉnh Everest với độ cao lên đến hơn 9000 mét trong mùa di cư. Với kích thước khổng lồ, lông trắng sạch sẽ và dáng bơi từ từ thanh nhã, vẻ đẹp của thiên nga lớn từng là lý do khiến con người săn lùng điên cuồng.
Đặc điểm nhận biết rõ ràng của loài này nằm ở mỏ, mỏ của thiên nga lớn được chia thành hai màu đen và vàng, phần màu vàng nằm ở gốc mỏ. So với thiên nga nhỏ, phần màu vàng ở mỏ của thiên nga lớn lớn hơn, vượt quá vị trí của mũi.
5. Thiên nga cổ đen
Thiên nga cổ đen chủ yếu phân bố ở Nam Mỹ, đặc biệt là Brasil và Argentina, là loài ngỗng vịt bản địa lớn nhất ở Nam Mỹ. Một số vườn thú ở Trung Quốc có thể trình diễn loài này. Nhờ vẻ đẹp hình thể duyên dáng, chúng rất được yêu thích, khi ở công viên thường gần gũi với du khách, miễn là có thức ăn dành cho chúng, chúng sẽ bơi đến bên cạnh mọi người.
Thiên nga cổ đen nổi tiếng với tính cách độc nhất của nó, chúng thực hiện một chồng một vợ và sống chung suốt đời. Là một trong mười giống thiên nga, chúng là giống thiên nga nhỏ nhất trên thế giới. Mặc dù lông của chúng cũng trắng như thiên nga lớn, nhưng đầu và cổ của thiên nga cổ đen lại có màu đen, vì vậy mà chúng trở nên nổi bật hơn. Trên trán của chúng còn mọc một cụm thịt lớn màu đỏ tươi, được gọi là củ lùn, rất nổi bật và phát triển tốt.
Vì hình dáng của thiên nga cổ đen thanh nhã duyên dáng nên rất được yêu thích. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chúng là loài chim quý hiếm nổi tiếng trên thế giới, không phù hợp cho việc nuôi trong gia đình.
6. Thiên nga mỏ đen
Thiên nga mỏ đen phân bố ở Alaska và phía tây Canada, vào mùa đông di chuyển đến bờ biển phía nam của Alaska.
Thiên nga mỏ đen được coi là một trong những giống thiên nga quyến rũ nhất và cũng là một trong những loài chim bản địa lớn nhất ở Bắc Mỹ. Chúng không chỉ là loài thủy cầm lớn nhất trên trái đất về trọng lượng mà hình dáng cũng rất ngoạn mục. Toàn bộ cơ thể được bao phủ bởi lông trắng tinh khiết, trong khi mỏ của chúng có màu đen, sự tương phản này càng làm cho chúng nổi bật hơn. Cổ của thiên nga mỏ đen rất dài, khi bơi trong nước, cổ thường thẳng đứng lên, đầu ngả về phía trước, cánh ép chặt vào hai bên cơ thể, nửa thân trước chìm trong nước nhiều hơn, trong khi nửa thân sau ít hơn, đặc điểm lưng gù rất rõ ràng khi quan sát từ bên cạnh. Dáng bơi của chúng nhẹ nhàng và chậm rãi, trước khi bay cần phải đập nước nhiều lần, và đôi chân phải chạy một quãng trên mặt nước mới có thể bay lên.
7. Thiên nga nhỏ Usuri
Thiên nga nhỏ sinh sống ở Bắc Âu và phần cực bắc của châu Á, ở châu Âu, Trung Á, khu vực đông nam dọc theo sông Trường Giang của Trung Quốc và Nhật Bản vào mùa đông; trong mùa di cư có thể thấy ở Đông Bắc Trung Quốc, Tân Cương, và miền Bắc Nội Mông. Trong danh sách động vật hoang dã quan trọng được bảo vệ của Trung Quốc, chúng được xếp vào danh sách bảo vệ cấp hai.
Thiên nga nhỏ, còn được gọi là loài Usuri, là một trong những giống thiên nga, hình dáng của chúng rất giống với thiên nga lớn nhưng nhỏ hơn rõ rệt. Cổ và mỏ của chúng ngắn hơn so với thiên nga lớn, mỏ có các đốm đen lớn, trong khi vùng da vàng chỉ nhỏ, và chỉ giới hạn ở hai bên gốc mỏ, không kéo dài xuống dưới mũi. Hình dạng bên ngoài của con đực và con cái rất giống nhau, con cái nhỏ hơn một chút. Lông trên toàn thân của con trưởng thành có màu trắng sạch, chỉ có phần từ đỉnh đầu đến gáy có thể hơi ngả màu nâu nhạt. Ngoài mùa sinh sản, chúng thường hoạt động theo nhóm nhỏ hoặc theo gia đình, đôi khi cũng tập hợp với thiên nga lớn để sinh sống.
8. Thiên nga Bewick
Thiên nga Bewick chủ yếu phân bố ở vùng đất băng Bắc Cực phía bắc Nga, châu Âu, bao gồm Đan Mạch, Pháp và Quần đảo Anh, và sẽ di chuyển về phía nam để tránh lạnh vào mùa đông.
Thiên nga Bewick được công nhận là một trong những giống thiên nga quyến rũ nhất, toàn thân phủ lông trắng tinh khiết, thể hiện vẻ đẹp thanh nhã. Vào mùa hè, những thiên nga Bewick thanh lịch này bắt đầu sinh sản ở vùng Bắc Cực của Nga. Kể từ mùa thu, bầy thiên nga Bewick lại di cư về phía nam để tránh mùa đông lạnh lẽo. Đường di cư của chúng có thể kéo dài đến các khu vực Bắc Âu, Trung Quốc và Nhật Bản. Quá trình di cư xa nhất trong giữa các loài thiên nga, mỗi hành trình kéo dài tới 7000 km. Khi mới nở, lông của thiên nga Bewick có màu xám, nhưng sau khi trưởng thành thì chuyển sang màu trắng tinh khiết, thể hiện sự thuần khiết và cao quý.
9. Thiên nga nhỏ phân loại chỉ định
Thiên nga nhỏ trưởng thành đều có lông trắng tinh khiết, chỉ có phần đầu đến gáy hơi ngả nâu nhạt, vẻ ngoài của con đực và con cái giống nhau, con cái nhỏ hơn một chút. Mống mắt của chúng có màu nâu, mỏ màu đen xám, vùng màu vàng ở hai bên gốc mỏ kéo dài về phía trước gần mũi, phần chân, chân vịt và móng đều có màu đen. Dáng vẻ duyên dáng của thiên nga nhỏ được mọi người yêu thích, được coi là một trong những ngôi sao trong giới chim cảnh.
So với nhau, thiên nga trắng và thiên nga nhỏ cũng có những điểm tương đồng về hình dáng, đều có lông trắng tinh khiết, nhưng thiên nga trắng có kích thước nhỏ hơn, mỏ có màu đỏ tươi, không có đốm đen trên mỏ, lông bay sơ cấp có màu đen, khi đứng, đuôi có màu đen, trong khi bay, đầu cánh có màu đen. Những đặc điểm này khác biệt rõ rệt so với thiên nga nhỏ. Thiên nga nhỏ có tổng cộng ba phân loại, thể hiện sự đa dạng và phong phú.
10. Thiên nga mỏ phẳng
Thiên nga mỏ phẳng phân bố ở Nam Mỹ, từ phía nam Chile và trung Argentina đến quần đảo Tierra del Fuego và Quần đảo Falkland. Vào mùa đông, chúng di cư về phía bắc đến trung Chile, phía bắc Argentina, Uruguay và phía đông bắc Brazil.
Phạm vi phân bố của thiên nga mỏ phẳng tương tự như thiên nga cổ đen, trong khi màu sắc lông giống như thiên nga phương Bắc, có vẻ ngoài trắng tinh khiết. Tuy nhiên, so với thiên nga cổ đen, thiên nga mỏ phẳng có kích thước nhỏ hơn nhiều, chiều dài khoảng từ 90 đến 115 cm, sải cánh từ 42.7 đến 48 cm, trọng lượng dao động từ 3800 đến 4600 g. Mỏ dài khoảng từ 6.3 đến 6.8 cm, phần cổ chân dài khoảng từ 9.2 đến 9.4 cm.
Lông của thiên nga mỏ phẳng có màu trắng tinh khiết, nhưng phần đầu lông mày sơ cấp thứ 6 thì có màu đen, bởi vì phần này gần sát cánh, nên rất khó thấy khi ở trạng thái bình thường, nhưng lại rất rõ ràng trong lúc bay. Mỏ và chân có màu đỏ, ngoại hình tổng thể giống với ngỗng hơn là thiên nga truyền thống, không có má màu đen đặc trưng của thiên nga và ngoại hình của con đực và con cái rất giống nhau.
Thẻ động vật: Thiên nga