Đuôi rồng là tên gọi phổ biến của nhiều loài cá thuộc bộ cá bơn ở Quảng Đông và Hồng Kông, đặc biệt là các loài thuộc họ cá đuôi. Do hình dáng phẳng của các loại cá này giống như lưỡi (trong tiếng Quảng Đông, “lưỡi” có nghĩa là lưỡi), nên chúng được gọi là đuôi rồng hoặc cá đuôi rồng. Tên khoa học của cá đuôi rồng là Platichthys, còn được gọi bằng những cái tên khác như cá đuôi bàn và cá lưỡi bò. Đây là loài cá biển thuộc bộ cá bơn, được ưa chuộng vì thịt ngon, không xương, không có mùi tanh hay mùi lạ, và ngay cả khi nấu lâu cũng không dễ bị dai, nên rất được người tiêu dùng yêu thích.
Vậy các loại cá đuôi rồng có gì? Chúng tôi đã tổng hợp mười loài cá đuôi rồng phổ biến và ngon miệng bao gồm cá đuôi rồng dẹt, cá đuôi rồng mỏ ngắn, cá đuôi rồng thân rộng, cá đuôi rồng ba đường, cá đuôi rồng đầu vằn, cá đuôi rồng Jiao, cá đuôi rồng Trung Hoa, cá đuôi rồng Tây Bảo, cá đuôi rồng mang đen, cá đuôi rồng dải vân và nhiều loài khác. Hãy cùng tìm hiểu về phân loại và đặc điểm của những loài cá lưỡi bò này nhé.
1. Cá đuôi rồng dẹt (loài chủ yếu được nuôi nhân tạo, khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương)
Cá đuôi rồng dẹt là một trong những loại cá đuôi rồng phổ biến nhất, hầu hết cá đuôi rồng được bán trên thị trường là loại này. Cá đuôi rồng dẹt có hình dạng kéo dài và phẳng hai bên, màu nâu đậm ở bên mắt, còn bên không có mắt màu ghi trắng. Cá trưởng thành không có bóng hơi và vây ngực, giới tính khác nhau rõ rệt, cá cái có tuổi thọ lên đến 14 năm, trong khi cá đực chỉ khoảng 8 năm.
Cá đuôi rồng dẹt phân bố chủ yếu ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương, Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc là các khu vực sản xuất chính của loài cá này. Trước đây, sản lượng cá đuôi rồng dẹt khá cao, nhưng do nguồn tài nguyên suy giảm, hiện đã thành công trong việc nuôi nhân tạo. Thịt của cá đuôi rồng dẹt nuôi nhân tạo tương đương với cá hoang dã, ngon và giàu protein, là loại cá kinh tế cao cấp.
2. Cá đuôi rồng mỏ ngắn (chiều dài 15-20cm, Trung Quốc/Nhật Bản/Hàn Quốc)
Cá đuôi rồng mỏ ngắn rất được yêu thích vì có hương vị ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Nó có tên gọi như vậy vì phần mỏ ngắn, hình dáng dài hẹp, đầu ngắn với chiều dài và chiều cao gần bằng nhau, phần mỏ thì tròn và hẹp. Phía bên có mắt không có răng, vây bụng và vây đuôi nối liền, trong khi bên không có mắt thì có răng mềm, cơ thể thường dài khoảng 15-20 cm, lớn nhất có thể đạt 30 cm.
Cá đuôi rồng mỏ ngắn chủ yếu phân bố ở biển Hoàng Hải, Bột Hải, Đông Hải và vùng biển xung quanh Nhật Bản và Hàn Quốc, thường sống ở vùng nước gần bờ, vào mùa đông di chuyển đến vùng nước sâu hơn. Chúng ăn các loài giáp xác, động vật thân mềm và cá nhỏ, mùa sinh sản vào tháng 4, trứng nổi. Thịt của cá đuôi rồng mỏ ngắn rất ngon, có thể dùng để ăn sống.
3. Cá đuôi rồng thân rộng (chiều dài 25-40cm, Tây Bắc Thái Bình Dương)
Cá đuôi rồng thân rộng là một trong mười loài cá đuôi rồng, được đặt tên do hình dáng rộng của nó. Nó thuộc loại cá đáy nước ấm, chủ yếu phân bố ở Tây Bắc Thái Bình Dương, rất phổ biến ở các ngư trường ven biển của Trung Quốc, đặc biệt là ngư trường đảo và ngư trường Đá. Cá đuôi rồng thân rộng thường dài từ 25 đến 40 cm, nặng từ 500 đến 1500 gram, đầu ngắn, mắt nhỏ và cả hai mắt đều nằm ở bên trái của đầu. Miệng nằm bên dưới, phần mỏ cong xuống, có hình dạng giống như lưỡi cong, đối xứng trái phải.
Vào mùa hè, thịt của cá đuôi rồng thân rộng rất béo, khi chế biến thì ngon ngọt mà không ngấy, thích hợp với các phương pháp như hấp hoặc kho để giữ được vị tươi ngon nguyên bản của nó. Ngoài ra, cá đuôi rồng thân rộng cũng rất thích hợp để chế biến thành sản phẩm muối khô.
4. Cá đuôi rồng ba đường (có ba đường bên mắt, Tây Bắc Thái Bình Dương)
Cá đuôi rồng ba đường, còn được gọi là “cá đuôi rồng viền vàng” hay “cá đuôi rồng vàng”, là một trong những loài ngon nhất của cá đuôi rồng. Nó có hình dáng dài và phẳng, chiều dài đầu lớn hơn chiều cao đầu, phía bên có mắt có một số đốm nâu không đều, vảy bên thân nhỏ. Bên có mắt có ba đường bên, màu nâu ghi, trong khi bên không có mắt lại không có đường bên, mà có màu trắng. Màu sắc của bên có mắt có thể thay đổi theo màu sắc của nền dưới nước nơi nó sinh sống.
Cá đuôi rồng ba đường phân bố rộng rãi ở Tây Bắc Thái Bình Dương, có khả năng thích nghi tốt với biến đổi độ muối của nước, thường thấy ở khu vực nước lợ cửa sông, đôi khi cũng có thể vào nước ngọt. Tại Trung Quốc, “cá đuôi rồng viền vàng” từ cửa sông Châu Giang được ưa chuộng vì hương vị ngon.
5. Cá đuôi rồng đầu vằn (có đốm và vằn nâu trên bề mặt, phía Bắc Ấn Độ Dương)
Cá đuôi rồng đầu vằn nổi bật với những họa tiết đốm không đều trên cơ thể, trở thành một trong những loài cá đuôi rồng có hình dáng đặc sắc nhất. Nó phân bố ở ven bờ Bắc Ấn Độ Dương, từ Indonesia đến Trung Quốc và Nhật Bản, chủ yếu thấy ở Biển Nam và Eo biển Đài Loan, thường sống trên đáy bùn, chủ yếu ăn động vật không xương sống đáy.
Hình dạng của cá đuôi rồng đầu vằn dài và phẳng, đầu ngắn, mỏ ngắn, mắt lớn, và miệng nhỏ, lỗ mang dài hẹp. Vây lưng bắt đầu từ phía trên miệng, vây bụng bắt đầu ở phía dưới mỏ, phần cuối nối với vây đuôi. Mặt bên có mắt có màu nâu, với các điểm và vân nâu không đều, vây lẻ cũng có các vân tối màu. Chiều dài của cá đuôi rồng đầu vằn thường từ 80 đến 100 mm.
6. Cá đuôi rồng Jiao (màu hồng nhạt ở bên trái, Trung Quốc/Nhật Bản)
Cá đuôi rồng Jiao, còn gọi là cá đuôi rồng mỏ ngắn, là một loại cá trong họ cá đuôi rồng. Chiều dài thường từ 130 đến 202 mm, mang đặc điểm điển hình của cá đuôi rồng, cơ thể dài và phẳng, mắt nằm ở bên trái của cơ thể, miệng kéo dài đến sau mắt. Đặc điểm nổi bật là bên trái có màu hồng nhạt, vảy có vân đứng tối màu, vây có màu vàng và dần trở thành màu nâu, trong khi bên phải lại có màu trắng.
Cá đuôi rồng Jiao phân bố rộng rãi ở Hàn Quốc và phía nam Nhật Bản, tại Trung Quốc, chủ yếu phân bố từ Bột Hải đến cửa sông Châu Giang, đặc biệt phổ biến ở miền Bắc. Nó sống trên đáy bùn của các vùng ven biển gần bờ, độ sâu nước thường 20 đến 70 mét, ăn động vật không xương sống đáy như giun nhiều tơ và giáp xác.
7. Cá đuôi rồng Trung Hoa (biển Nam Trung Quốc/Đông Hải)
Cá đuôi rồng Trung Hoa là một trong mười loài cá đuôi rồng nổi tiếng, phân bố chủ yếu ở vùng biển Nam Trung Quốc và Đông Hải. Tỷ lệ thịt của cá đuôi rồng Trung Hoa khá cao, không có xương nhỏ, thịt mềm, tươi ngon, không có mùi tanh hay bất kỳ mùi lạ nào, rất thích hợp để hấp để giữ lại hương vị tươi ngon nguyên thủy.
Hình dáng của cá đuôi rồng Trung Hoa dài và phẳng, hai đầu hơi nhọn, mắt nhỏ và mắt trên hơi nằm ở phía trước so với mắt dưới, phần ngăn giữa mắt phẳng và có vảy nhỏ. Phía bên có mắt được phủ bằng vảy có vân trong khi bên không có mắt được phủ bằng vảy tròn, tất cả các vây không được phủ bằng vảy. Mặt bên có mắt có màu nâu, thường có các đốm đen lớn trên vảy mang, trong khi bên không có mắt có màu trắng. Cá đuôi rồng Trung Hoa có khả năng thích nghi với nước biển, nước ngọt và môi trường lợ, phân bố rộng rãi.
8. Cá đuôi rồng Tây Bảo (Indonesia/Trung Quốc)
Cá đuôi rồng Tây Bảo là một trong những loài cá đuôi rồng được ưa chuộng nhất, do hương vị ngon nên rất được yêu thích. Hình dạng của cá đuôi rồng Tây Bảo ngắn và phẳng hai bên, chiều dài khoảng 3,6 lần chiều cao, chiều dài đầu gấp 2,9 lần chiều dài mỏ, đường kính mắt khoảng 6,9 lần chiều dài đầu, khoảng cách giữa các mắt rất hẹp, gần như chạm nhau. Mặt bên có mắt có màu nâu, có đốm tối, vây lẻ cũng có một vài chấm tối, và không có xương nhỏ và mùi tanh. Thịt của nó mềm mại, tươi ngon, thích hợp cho nhiều phương pháp nấu nướng như hấp, nấu súp, kho, chiên hoặc luộc đều rất ngon. Bên cạnh đó, cá đuôi rồng Tây Bảo cũng rất giàu dưỡng chất, thường xuyên ăn sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển của não.
Cá đuôi rồng Tây Bảo chủ yếu phân bố ở vùng nước ấm mặt biển khu vực Tây Thái Bình Dương, sống ở độ sâu thường từ 69 đến 91 mét, chủ yếu tìm thấy ở Trung Quốc, Indonesia và những khu vực khác, có nguồn tài nguyên phong phú ở Biển Nam Trung Quốc và Eo biển Đài Loan.
9. Cá đuôi rồng mang đen (Tây Bắc Thái Bình Dương)
Cá đuôi rồng mang đen có màu đen không đều trên vảy mang, chính vì vậy được gọi là một trong những loài cá đuôi rồng phổ biến. Nó phân bố rộng rãi ở Tây Bắc Thái Bình Dương, rất phổ biến ở các vùng biển Nam Trung Quốc, Eo biển Đài Loan, Đông Hải và nhiều nơi khác, là một loài cá biển có thể ăn, ngon.
Hình dạng của cá đuôi rồng mang đen giống như lưỡi, đầu ngắn, phần mỏ dài, mắt nằm ở bên trái của đầu. Lỗ mũi trước bên có mắt hình ống, nằm phía trước mắt dưới, lỗ mũi sau nằm ở phía trước của phần ngăn giữa hai mắt; lỗ mũi của bên không có mắt thì cao hơn. Bề mặt bên có mắt được phủ vảy có vân, bên không có mắt thì có vảy tròn hoặc vảy thưa, tất cả các vây không được phủ vảy ngoại trừ vây đuôi. Cá đuôi rồng mang đen có vây lưng và vây mông nhưng không có vây ngực; bên có mắt có vây bụng và nối với vây mông qua màng.
10. Cá đuôi rồng dải vân (biển Nam Trung Quốc)
Cá đuôi rồng dải vân là loại cá đáy biển, là một trong mười loại cá đuôi rồng nổi tiếng. Hình dạng của nó dài giống như lưỡi, hai bên phủ vảy có vân, bên trái màu nâu nhạt, bên thân có dải vân đen chạy dọc theo vảy, còn bên phải có màu trắng. Vây lưng, vây mông và vây đuôi liên kết lại với nhau, các tia vây không phân nhánh, bắt đầu từ vị trí gần phía trước của miệng, đúng ở phía trên biên trên của mắt; vây mông bắt đầu ở phía dưới của rìa mang, với độ cao tương đương vây lưng. Vây đuôi có hình dạng nhọn, không có vây ngực.
Cá đuôi rồng dải vân chủ yếu phân bố ở vùng biển ven bờ Trung Quốc, là loại cá đáy nhỏ có nguồn gốc từ vùng nước nông của Biển Nam Trung Quốc, thường thấy ở miền Quảng Đông và Hải Nam.
Mười loại cá đuôi rồng trên là dựa trên độ nổi tiếng của từng loại cá và các thông tin từ các bảng xếp hạng và danh sách khác, chỉ mang tính tham khảo. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng thảo luận và giao lưu trong phần bình luận. Cần đặc biệt lưu ý rằng cá Basa không phải là cá đuôi rồng. Cá Basa thuộc bộ cá trê, tên khoa học là Pangasius, mặc dù thịt của nó tương tự như cá đuôi rồng, nhưng chúng thuộc các họ khác nhau.
Thẻ động vật: Cá đuôi rồng, Cá lưỡi bò, Cá đuôi bàn, Cá lưỡi bò