Mèo núi Iriomote

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: mèo Yabu; Tên khác: mèo Iriomote; Lớp: động vật có vú; Bộ: ăn thịt; Họ: mèo.

Dữ liệu về cơ thể

Chiều dài cơ thể: 50-60 cm; Cân nặng: 3-5 kg; Tuổi thọ: 8-13 năm.

Đặc điểm nổi bật

Bàn chân lớn hơn mèo bình thường, đuôi cũng rất dày.

Giới thiệu chi tiết

Mèo Yabu, tên khoa học là Felis iriomotensis, là một loài đặc hữu của Okinawa, Nhật Bản. Ở địa phương, mèo Yabu được gọi là “ヤママヤー” (mèo núi), “ピンギーマヤー” (mèo chạy trốn) và “ヤマピカリャー”, cho thấy mèo Yabu không phải là mèo nhà hoang dã hóa.

Mèo Yabu

Vào tháng 3 năm 1965, sau khi Okinawa trở lại dưới quyền quản lý của chính phủ Nhật Bản, nhà văn động vật Hakutaka Yukio đã thu thập được hộp sọ và mẫu da của mèo Yabu và tiến hành nghiên cứu liên quan. Năm 1967, một cá thể hoang dã (một mèo đực và một mèo cái) được bắt giữ. Cùng năm đó, giám đốc Bảo tàng Khoa học Quốc gia Nhật Bản, Kojima Yoshinori, đã đặt tên cho mèo Yabu là một loài mới và công bố trong một hội thảo. Vào thời điểm đó, lần phát hiện giống mèo hoang dã mới trước đó đã cách đây 70 năm, nên đây được coi là phát hiện lớn nhất trong sinh học thế kỷ 20. Đảo Iriomote chỉ có diện tích khoảng 290 km², là đảo nhỏ nhất trên thế giới có mèo núi sinh sống.

Mèo Yabu là động vật hoạt động vào ban đêm, ngoại trừ trong mùa sinh sản sẽ sống theo cặp, còn lại thường sống đơn độc. Chúng chủ yếu sống ở những khu vực ven biển có độ cao thấp, thích sống ở vùng ngập nước và ven sông. Thường sống trên mặt đất nhưng có khả năng leo cây và bơi lội.

Mèo Yabu có chế độ ăn uống đa dạng, bắt mồi như chim, chuột, thằn lằn, rắn, ếch, tôm, cua nhỏ và côn trùng, đôi khi cũng bắt những con lợn rừng con và có thói quen lặn để bắt mồi. Một con mèo Yabu được nuôi nhốt có tên “ケイ太” ngoài việc ăn thịt còn ăn cỏ hàng ngày. Hầu hết mèo núi có thể nhanh chóng cắm những chiếc răng nanh vào tủy sống của con mồi để giết chết chúng, nhưng hiện vẫn chưa rõ mèo Yabu có khả năng này hay không. Trên đảo không có kẻ thù tự nhiên, là động vật có vú ăn thịt duy nhất, đứng trên đỉnh của chuỗi thức ăn trên đảo.

Thông thường, tuổi thọ của mèo Yabu nuôi nhốt là 8-9 năm, còn hoang dã thì ngắn hơn. Vào năm 1979, một chú mèo đực khoảng năm tuần tuổi tên “ケイ太” đã bị lạc khỏi cha mẹ và được gửi đến Vườn thú Quốc gia Okinawa để nuôi dưỡng, cuối cùng chết vì già yếu, sống được tổng cộng 13 năm.

Mèo Yabu thuộc danh sách các loài bị đe dọa – quần thể hoang dã của chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng trong tương lai gần.

Bảo vệ động vật hoang dã, cấm săn bắt động vật hoang dã.

Duy trì sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

Chỉ phân bố trên đảo Iriomote trong quần đảo Yaeyama của nhóm đảo Ryukyu, thường dễ dàng tìm thấy ở các khu vực đất ngập nước và ven sông trong các vùng núi.

Tính cách và hình thái

Chiều dài cơ thể 50-60 cm, chiều dài đuôi 23-24 cm, cân nặng 3-5 kg. Cơ thể có những đặc điểm nguyên thủy, hơi mập hơn mèo bình thường, cơ thể dài và chân ngắn, dày. Bề mặt lưng và hai bên cơ thể màu nâu tối, bụng thì nhạt hơn, bên hông có những đốm màu tối không rõ ràng trên nền màu nâu xám. Bàn chân lớn hơn mèo bình thường, đuôi cũng rất dày, đầu đuôi có một ít lông tạo thành cụm, làm cho ngoại hình nhìn có vẻ dày hơn. Mũi lớn, xung quanh mắt có những sọc màu trắng và đen. Tai rất tròn, không có lông ở bìa tai. Mặt sau của tai và nhiều loài mèo núi đều có rìa màu đen gọi là “hoa tai hổ” và những đốm trắng. Có 28 chiếc răng, ít hơn một cặp răng hàm trên thông thường.

Câu hỏi thường gặp