Mangut Java

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Rái cá Java

Tên khác: Rái cá Myanmar

Hệ động vật: Ngành động vật có vú

Họ: Họ Chó (Carnivora) – Phân họ: Họ Chồn (Mustelidae) – Chi: Rái cá (Melogale)

Dữ liệu thể chất

Chiều dài: 39-41 cm

Trọng lượng: 1-1.5 kg

Tuổi thọ: Khoảng 10 năm

Đặc điểm nổi bật

Có khả năng leo cây, không giỏi nhảy.

Giới thiệu chi tiết

Rái cá Java, tên khoa học là Melogale orientalis, là một loài thuộc chi Rái cá.

Rái cá Java

Rái cá Java sống trong rừng hoặc bụi rậm, trú ngụ trong những cái hang tự đào hoặc trong các nhánh cây. Chúng đi săn vào lúc chạng vạng hoặc ban đêm, còn ban ngày thì nghỉ ngơi trong hang. Phạm vi hoạt động của chúng kéo dài từ vùng đồng bằng đến chân núi. Rái cá có khả năng leo tốt, nhưng hiếm khi leo lên cây, chúng di chuyển rất chậm chạp, giống như kéo lê trên mặt đất, không thể nhảy.

Rái cá Java chủ yếu ăn động vật thân mềm trong đất, đặc biệt là giun đất và côn trùng, cùng với trái cây và hạt. Thức ăn phụ bao gồm một ít động vật nhỏ, xác thối của bò sát và trứng. Chưa có báo cáo về việc săn gà. Chúng chủ yếu tìm thức ăn vào ban đêm. Rái cá thường tìm thức ăn một mình, nhưng địa bàn của chúng chồng chéo rất nhiều, với nhóm hai giới từ 2 đến 4 thành viên cùng sử dụng một cái hang, cho thấy có một cấu trúc xã hội nhất định. Có khả năng giống như chó rái cá, chúng cũng tạo ra các khu vực sinh sống theo nhóm. Kích thước địa bàn của cả hai giới không khác biệt, trung bình là 1,3 km² (biến động từ 0,51 đến 4,7 km²).

Rái cá Java chủ yếu phát hiện con mồi bằng khứu giác, mặc dù khả năng nghe và cảm giác vẫn tốt. Chúng có tuyến mùi, và khi bị hoảng sợ hoặc bị đe dọa, sẽ tiết ra mùi khó chịu. Chúng có màu vàng trắng trên đầu và dưới cổ như một tín hiệu cảnh giác.

Rái cá Java đã được đưa vào danh sách đỏ về đa dạng sinh học của Trung Quốc – trong bộ xương sống, với đánh giá là nguy cấp (EN).

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt thú rừng.

Bảo vệ cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

phân bố ở miền nam và trung Trung Quốc, khu vực Đài Loan, miền bắc Myanmar, miền bắc Ấn Độ và tây bắc Đông Nam Á. Sống trong rừng, đồng cỏ, bụi rậm và thảo nguyên rậm rạp. Có thể sống gần các khu vực dân cư của con người khi có sự che chở.

Tập tính hình thái

Hình dáng và màu lông của rái cá Myanmar tương tự như rái cá, nhưng lớn hơn. Lông trên lưng không có đầu lông trắng. Có một đốm nâu nhạt đơn độc ngay trước tai và dưới mắt, vân trắng chỉ kéo dài từ đỉnh đầu đến cổ. Lông đuôi cứng và xù xì, đầu đuôi giống như chổi.

Câu hỏi thường gặp