Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Chim Motmot mỏ rộng
Tên khoa học: Electron carinatum
Ngành: Động vật
Họ: Chim Motmot
Giới: Chim
Dữ liệu về đặc điểm
Chiều dài: Khoảng 32 cm
Cân nặng: Chưa có thông tin xác minh
Tuổi thọ: Chưa có thông tin xác minh
Đặc điểm nổi bật
Giới thiệu chi tiết
Chim Motmot mỏ rộng có tên khoa học là Electron carinatum, tên tiếng Anh là Keel-billed Motmot, những thói quen cụ thể chưa được biết đến.
Chim Motmot mỏ rộng ăn côn trùng, giun, thằn lằn, các động vật không xương sống và động vật có xương sống nhỏ, đôi khi cũng ăn trái cây. Khi chờ đợi con mồi, chúng có thể đứng yên lặng trong thời gian dài; một khi phát hiện con mồi, chúng sẽ đột ngột lao vào bắt. Trên các cành cây, đuôi thường lắc lư qua lại hoặc nghiêng. Chúng đào tổ trong các khu vực ven nước hoặc trên bãi biển bằng mỏ cong, đẻ từ 3 đến 4 quả trứng trắng, cả hai bố mẹ đều ấp trứng và nuôi con. Do môi trường sống bị phá hủy nhanh chóng do chặt phá cây cối, sự phân bố của loài này trở nên rải rác, dẫn đến sự suy giảm nhanh chóng về số lượng.
Được đưa vào danh sách Đỏ các loài nguy cấp của các tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2012 – nhóm dễ bị tổn thương (VU).
Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
Bảo vệ sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!
Phạm vi phân bố
Phân bố ở Belize, Costa Rica, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua. Sống trong môi trường mở, như rìa rừng và rừng rậm.
Thói quen và hình thái
Là loài chim có kích thước trung bình, chiều dài khoảng 32 cm. Mỏ dài, rộng và hơi cong xuống, có răng cưa ở viền mỏ. Hai ngón chân phía trước có phần gốc hợp nhất. Đuôi dài, với những chiếc lông đuôi giữa rất dài, ở gần cuối có một phần chỉ còn lại cây lông, tạo thành các mảnh lông nhỏ độc lập ở đầu đuôi, tạo thành đặc điểm nổi bật của nó.