Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Chim bói cá xanh nhỏ
Tên gọi khác: Chim bói cá xanh, Chim bói cá lam, Alcedo coerulescens, Small Blue Kingfisher, Cerulean kingfisher
Phân loại: Bộ Bói cá, Họ Bói cá, Giống Bói cá
Dữ liệu đặc trưng
Chiều dài cơ thể: Khoảng 13 cm
Cân nặng: 12-18g
Tuổi thọ: Chưa có tài liệu chứng minh
Đặc điểm nổi bật
Đầu và phần trên của chim đực có màu xanh biển.
Giới thiệu chi tiết
Chim bói cá xanh nhỏ có tên khoa học là Alcedo coerulescens, tên tiếng Anh là Small Blue Kingfisher và Cerulean kingfisher, không có phân loài, là một loài chim bói cá có kích thước nhỏ.
Chim bói cá xanh nhỏ thường sống một mình trên các cành cây gần nước hoặc trên đá, chờ đợi để săn mồi. Thức ăn chủ yếu là cá nhỏ, bên cạnh đó còn ăn tôm và nhiều loại côn trùng thủy sinh cũng như ấu trùng của chúng, và đôi khi cũng mổ những con ếch nhỏ và một lượng nhỏ thực vật thủy sinh. Chim bói cá có thể giữ được tầm nhìn rất tốt khi lặn xuống nước, vì mắt của nó có khả năng điều chỉnh nhanh chóng khi nhập nước do sự thay đổi góc độ ánh sáng. Do đó, nó có kỹ năng bắt cá rất mạnh.
Mùa sinh sản của chim bói cá xanh nhỏ diễn ra từ tháng 4 đến tháng 6, ở một số nơi có thể kéo dài đến tháng 8-10. Chúng làm tổ trên các vách đất hoặc bờ đê của ruộng và suối, bằng cách khoét các hang để làm tổ. Những hang này thường không được lót. Trứng được đặt trực tiếp lên mặt đất trong tổ. Mỗi lứa đẻ từ 3-6 trứng. Trứng có màu trắng, bóng, hơi có đốm, với kích thước khoảng 28mm x 18mm, mỗi năm có 1-2 lứa; thời gian ấp khoảng 21 ngày, cả chim đực và cái cùng ấp trứng, nhưng chỉ chim cái nuôi con.
Được liệt kê trong danh sách đỏ các loài nguy cấp năm 2013 của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) – Đe dọa thấp (LC).
Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ trái phép động vật hoang dã.
Bảo vệ sự cân bằng sinh thái, mọi người đều có trách nhiệm!
Phạm vi phân bố
Chim bói cá xanh nhỏ phân bố ở các đảo như Sumatra, Java, Quần đảo Karimata, Bali, Lombok, Sumbawa thuộc Indonesia. Chúng thường hoạt động tại các con sông, kênh đào, hồ chứa, đất ngập nước, cửa sông, hồ, vùng đất bùn lớn, rừng ngập mặn, ao cá và ruộng nước tưới. Môi trường sống của chúng nằm trong khoảng từ mực nước biển tới 800 mét.
Tập tính hình thái
Chim bói cá xanh nhỏ có kích thước nhỏ, chiều dài khoảng 13 cm, cân nặng từ 12-18 gram. Chim đực có đầu và phần trên màu xanh biển. Phần cạnh cổ và gốc mỏ của chim có đốm trắng. Đuôi có màu ánh xanh bạc rực rỡ. Thân mình có màu trắng, với dải màu xanh trên ngực. Mỏ đen, mống mắt màu nâu đậm, chân và bàn chân màu nâu đỏ. Phía dưới cánh có màu trắng. Chim cái có lớp lông có phần xanh hơn. Chim non có phần dưới có màu xám trắng, gần như không có dải ngực. Mỏ dày, thẳng, dài và chắc chắn; sống mỏ tròn; không có rãnh mũi; đầu cánh dài, lông cánh thứ nhất hơi ngắn, thứ ba và thứ tư là dài nhất; đuôi ngắn và tròn; lông cơ thể có màu sắc rực rỡ và bóng, thường có màu xanh hoặc xanh lá cây. Đầu lớn, cổ ngắn, cánh ngắn tròn, đuôi cũng thường ngắn; mỏ dài nhọn, mỏ tròn và cùn, chân rất ngắn, ngón chân mỏng manh, ngón chân thứ tư hầu như nối liền với ngón ba, chỉ nối từ gốc với ngón hai. Tuyến dầu đuôi có (lông cánh). Có hai bên có xương mỏ đen, mép sau xương ức có 4 khía, chân xương ức đơn giản là do các mấu ngoải tạo thành.