Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Khỉ trắng lông mày
Tên khác: Khỉ trắng lông mày sông Tana
Bộ: Linh trưởng
Họ: Khỉ
Dữ liệu thể chất
Chiều dài: 44-63 centimet
Cân nặng: 5.3-10.2kg
Tuổi thọ: 19-21 năm
Đặc điểm nổi bật
Có bộ lông màu vàng nâu, đỉnh đầu có một búi lông tách biệt ở giữa
Giới thiệu chi tiết
Khỉ trắng lông mày (tên khoa học: Cercocebus galeritus) có tên tiếng Anh là Tana River mangabey, là một loài khỉ có kích thước trung bình và có đuôi dài, không có phân loài.
Khỉ trắng lông mày là loài khỉ hoạt động vào ban ngày và ban đêm, sống theo bầy, với mỗi nhóm khoảng từ 10 đến 36 con, chủ yếu là nhóm cái. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban ngày, đặc biệt là vào buổi sáng và buổi tối. Bề ngoài, chúng thường di chuyển chậm rãi, không vội vàng. Tuy nhiên, thực tế chúng rất nhanh nhẹn, có tốc độ và phản ứng nhanh chóng. Chế độ ăn chủ yếu bao gồm: trái cây, hạt, hạt giống, lá cây, nhành cây non, và thỉnh thoảng cũng ăn các động vật nhỏ. Chúng có túi má lớn để dự trữ thức ăn.
Thời gian mang thai của khỉ trắng lông mày khoảng từ 170 đến 180 ngày, mỗi lần sinh ra một con non, tuổi thọ dự kiến từ 19 đến 21 năm, nhưng lịch sử sinh học của loài này hiếm khi được biết đến.
Khỉ trắng lông mày sinh sống trong rừng mưa của lưu vực sông Tana ở châu Phi. Do dân số lưu vực sông Tana tăng nhanh chóng, đất canh tác mở rộng, diện tích rừng giảm mạnh, tình hình khỉ trắng lông mày rất bi đát. Thêm vào đó, dự án xây dựng đập trên sông Tana sắp được thực hiện, dòng nước sẽ không còn tràn bờ, và toàn bộ môi trường sinh thái của khu vực sẽ bị thay đổi hoàn toàn. Số phận của chúng thật khó tưởng tượng.
Loài này được đưa vào danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2008 – Nguy cấp (EN).
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt rừng.
Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!
Phạm vi phân bố
Chỉ phân bố tại Kenya. Hạn chế ở vùng hạ lưu sông Tana giữa Garsen và Wenje.
Tập tính và hình dạng
Khỉ trắng lông mày là một loài khỉ có kích thước trung bình với đuôi dài, chiều dài thân đầu của đực từ 49 đến 63 centimet, và của cái từ 44 đến 53 centimet; chiều dài đuôi của đực từ 62 đến 76 centimet, và của cái từ 40 đến 60 centimet; cân nặng của đực từ 9.6 đến 10.2 kg, và của cái từ 5.3 đến 5.5 kg. Túi má phát triển rất mạnh. Chiếc đuôi nhọn và dài luôn được nâng cao ở phía sau, gần như dài bằng toàn bộ cơ thể. Có bộ lông màu vàng nâu, đầu có một búi lông rất dài tách biệt ở giữa. Bộ lông tối màu từ hai bên rơi xuống. Giống như tất cả các loài khỉ thuộc chi trắng lông mày, loài này có mí mắt trắng, tạo sự tương phản rõ rệt với gương mặt tối màu, giúp giao tiếp trực quan qua biểu cảm khuôn mặt. Loài này có răng hàm dài và răng cửa lớn, giúp chúng có thể cắn mở vỏ ngoài của hạt và quả cứng trong khẩu phần ăn của mình.