Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Khỉ lông vàng đuôi vàng
Tên khác: Khỉ lông vàng
Ngành: Có vú
Họ: Khỉ nhện
Chi: Khỉ lông vàng đuôi vàng
Dữ liệu cơ thể
Chiều dài: 40-60 cm
Cân nặng: Khoảng 10 kg
Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác minh
Đặc điểm nổi bật
Là một trong những loài linh trưởng nguy cấp nhất thế giới
Giới thiệu chi tiết
Khỉ lông vàng đuôi vàng (tên khoa học: Lagothrix flavicauda) tên tiếng Anh: Peruvian Yellow-tailed, là loài hoạt động vào ban ngày, sống thành bầy đàn, thường sống trong các nhóm nhỏ và thường kết bạn với khỉ cuộn đuôi, khỉ hú và các loài khỉ khác. Chúng thường di chuyển bằng bốn chi, có động tác chậm chạp, cũng thường sử dụng tay, chân và đuôi, hoặc chỉ dùng đuôi để di chuyển trên cây. Trên mặt đất, chúng có thể đứng thẳng bằng đuôi làm điểm tựa. Thời gian mang thai khoảng 225 ngày, mỗi lứa 1 con. Khoảng 4 năm thì trưởng thành về mặt sinh sản. Chế độ ăn chủ yếu là trái cây và lá cây, khi được nuôi có thể ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau. Tính cách hiền hòa, dễ thuần hóa; nhưng cần có sự chăm sóc cẩn thận khi nuôi dưỡng. Khi tâm trạng không tốt sẽ rơi nước mắt.
Khỉ lông vàng đuôi vàng thường gây ảnh hưởng đến mùa màng của các ngôi làng lân cận, chúng làm hư hại và ăn trộm mùa màng để cung cấp thức ăn cho bản thân và con non, nhưng điều này làm cho nông dân ở địa phương cảm thấy bị đe dọa hoặc săn lùng những con khỉ này.
Khỉ lông vàng đuôi vàng là một trong 25 loài có nguy cơ tuyệt chủng nhất trên thế giới, hiện chỉ còn khoảng 250 con, là một trong những loài linh trưởng nguy cấp nhất trên thế giới. Một số nhà khoa học đã triển khai một dự án bảo tồn khỉ lông vàng đuôi vàng ở vùng rừng Peru.
Liệt kê trong danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2008 – tuyệt chủng nghiêm trọng (CR).
Liệt kê trong Công ước về Buôn bán Quốc tế các Loài Động thực vật Hoang dã Nguy cấp (CITES) phiên bản năm 2019 trong Phụ lục I.
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
Duy trì cân bằng sinh thái, mỗi người đều có trách nhiệm!
Phạm vi phân bố
Phân bố giới hạn trong một số khu rừng thuộc dãy Andes ở Peru. Môi trường sống ở vùng núi nhiệt đới.
Tính cách và hình thái
Cân nặng khoảng 10 kg. Có nhiều hình dáng khác nhau, lông ngắn và dày, thường có màu nâu, xám, hơi đỏ hoặc đen, đuôi màu vàng. Đầu lớn và tròn, mặt trần, màu đen hoặc nâu. Chi thể mạnh mẽ, đuôi lớn có khả năng cầm nắm.