Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Khỉ xám mũi nhọn Tên khác: Bộ: Linh trưởng Họ: Khỉ họ Xám.
Dữ liệu hình thể
Chiều dài: 55-70 cm Cân nặng: 11-20 kg Tuổi thọ: Chưa có tài liệu chứng minh.
Đặc điểm nổi bật
Lông ở đỉnh đầu tạo thành một chóp nhọn đáng chú ý hoặc chiếc vương miện.
Giới thiệu chi tiết
Khỉ xám mũi nhọn (tên khoa học: Semnopithecus priam) tên tiếng Anh: Tufted Gray Langur, có 2 phân loài. Tập quán cụ thể không rõ.
Được liệt kê trong Danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2008 – gần nguy cấp (NT).
Được ghi trong Công ước Washington (CITES) là động vật được bảo vệ cấp độ I.
Được ghi trong Phụ lục I, II và III của Công ước về Thương mại Quốc tế các loài động thực vật hoang dã (CITES) phiên bản năm 2019.
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt hoang dã.
Bảo tồn cân bằng sinh thái, mỗi người đều có trách nhiệm!
Phạm vi phân bố
Phân bố tại Ấn Độ và Sri Lanka.
Tập tính hình thái
Khỉ xám mũi nhọn có chiều dài đầu thân 55-70 cm, chiều dài đuôi 75-90 cm, cân nặng 11-20 kg. Con đực lớn hơn con cái. Lưng có màu xám đến nâu xám, sẫm dần theo tuổi tác. Mặt dưới màu xám nhạt. Có râu trắng ngắn xung quanh má. Lông ở đỉnh đầu tạo thành một chóp nhọn đáng chú ý, tập trung tại một điểm giữa, do đó được đặt tên. Lông mày đen nổi bật ra ngoài. Lông ở đầu nhẹ hơn hoặc không sáng hơn lông phần sau. Bàn tay và bàn chân có màu giống với cơ thể.
Câu hỏi thường gặp