Khỉ đột cổ trắng và lông mày trắng

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Khỉ trắng cổ trắng mí

Các tên gọi khác:

Ngành: Động vật có vú

Họ: Khỉ

Chi: Khỉ trắng cổ

Dữ liệu về đặc trưng

Chiều dài cơ thể: Chưa có tài liệu chứng minh

Cân nặng: Chưa có tài liệu chứng minh

Tuổi thọ: Khoảng 20 năm

Đặc điểm nổi bật

Giới thiệu chi tiết

Khỉ trắng cổ trắng mí có tên khoa học là Cercocebus torquatus, tên tiếng Anh là White-collared Mangabey, Collared Mangabey, Red-capped Mangabey, Sooty Mangabey. Loài này thường xuất hiện theo nhóm, số lượng không cố định, chủ yếu hoạt động vào ban ngày, thời gian hoạt động mạnh nhất là sáng sớm và chiều tối. Chúng thuộc nhóm động vật ăn tạp, chủ yếu ăn lá cây, chồi non, trái cây và các loại hạt từ thực vật, đôi khi cũng ăn một số động vật nhỏ. Tuổi thọ của khỉ trắng cổ thường khoảng 20 năm, nếu môi trường sống tốt và nguồn thực phẩm dồi dào, tuổi thọ có thể dài hơn một chút.

Khỉ trắng cổ trắng mí

Được đưa vào danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) phiên bản 2008 — Có nguy cơ (VU).

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ động vật hoang dã.

Giữ gìn cân bằng sinh thái, mọi người đều có trách nhiệm!

Phạm vi phân bố

Phân bố tại Cameroon, Guinea Xích Đạo, Gabon, Nigeria.

Tập tính và hình thái

Màu lông chủ yếu trên cơ thể là màu xám, lông trên đỉnh đầu có màu nâu, lông ở cổ có màu trắng, đuôi rất dài;

Các câu hỏi thường gặp