Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Gazelle Cuvier
Tên gọi khác: Gazelle Cuvier, Gazelle núi
Ngành: Động vật có vú
Họ: Lớp nhai lại, Họ bò, Chi Gazelle
Dữ liệu về đặc điểm
Chiều dài: 95-115 cm
Cân nặng: 15-35 kg
Tời thọ: 12-15 năm
Đặc điểm nổi bật
Là loài gazelle có màu lông tối nhất.
Giới thiệu chi tiết
Gazelle Cuvier (Tên khoa học: Gazella cuvieri) không có phân loài.
Gazelle Cuvier sống theo nhóm nhỏ từ 3-5 con, đôi khi có thể có nhóm đông lên đến 82 con. Các nhóm này chủ yếu gồm phụ nữ và con non, trong khi con đực trẻ tự tách rời và sống cuộc sống độc lập. Con đực trưởng thành có tính lãnh thổ, chúng sống trong lãnh thổ riêng và chống lại con đực khác. Gazelle Cuvier thường di chuyển vào ban đêm và sáng sớm, còn vào ban ngày di chuyển trên đồi. Chúng tìm nước và tuần tra trong lãnh thổ của mình, dùng nước tiểu, phân và chất tiết từ tuyến trước mắt để đánh dấu biên giới. Chúng hoạt động vào buổi sáng và buổi tối để tìm kiếm thức ăn trên các vùng đất thoáng đãng, là động vật nhai lại ăn cỏ, đồng thời nghỉ ngơi trong rừng vào buổi chiều. Chúng rất cảnh giác, có khả năng nhảy cao và chạy nhanh. Con đực có tính lãnh thổ, đánh dấu vùng lãnh thổ bằng nước tiểu và phân, và có thể xảy ra những cuộc chiến tranh giành quyết liệt giữa các con đực trong mùa sinh sản.
Gazelle Cuvier có tốc độ cực nhanh. Nó có thể đạt tốc độ bền khoảng 30-40 km/h và trong khoảng cách ngắn có thể đạt đến 100 km/h. Loài này cũng có thể nhảy cao đến 2 mét để thoát khỏi kẻ săn mồi, kẻ thù chính của nó là báo và con người. Gazelle Cuvier ăn thực vật và bụi cây vào mùa hè và cỏ xanh vào mùa đông.
Mùa sinh sản của Gazelle Cuvier vào đầu mùa xuân, thời gian mang thai 160-170 ngày, trung bình mỗi lần sinh từ 1-2 con. Con cái trưởng thành có thể sinh 2 lứa trong một năm, giao phối vào đầu mùa đông, và con non sẽ được sinh vào mùa xuân, đúng thời điểm cỏ mọc sau mưa. Thời gian mang thai khoảng 170 ngày. Phần lớn thời gian, chỉ có một con non được sinh ra, nhưng sinh đôi cũng không phải hiếm. Nếu điều kiện thuận lợi, con cái trưởng thành có thể sinh 2 lứa trong năm, nhưng điều này rất hiếm. Con non trong vài tuần đầu đời thường ẩn nấp trong các bụi cỏ cao để giảm nguy cơ bị săn mồi. Trong tự nhiên, Gazelle Cuvier có thể sống từ 12 đến 15 năm.
Các mối đe dọa chính đối với Gazelle Cuvier là săn bắn quá mức và suy thoái môi trường sống, chủ yếu là do rừng đã chuyển đổi thành đất canh tác và đồng cỏ dành cho gia súc và than củi. Sự săn mồi của chó cũng là một mối đe dọa tới con non của Gazelle Cuvier. Các hoạt động quân sự của quân đội Tunisia gây ra sự phá hủy và hỏa hoạn địa phương cũng là một mối đe dọa đối với loài này.
Việc thành lập các khu bảo tồn quan trọng trong khu vực phân bố của Gazelle Cuvier bao gồm sa mạc Sahara, Algeria và Tunisia là rất cần thiết. Việc tái giới thiệu chúng tại dãy núi Dorsale rất quan trọng. Tại Almeria, Tây Ban Nha, các quần thể hoang dã được nuôi nhốt từ Morocco đã được thành lập. Loài này được liệt kê trong kế hoạch hành động cho loài Gazelle ở khu vực Sahel-Sahara của CMS. Tất cả các bang trong khu vực phân bố của Tunisia đều được luật pháp bảo vệ. Cũng có kế hoạch tái giới thiệu loài này tại Tunisia.
Gazelle Cuvier được đưa vào danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2017 với tình trạng dễ bị tổn thương (VU).
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ động vật hoang dã.
Duy trì cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người!
Phạm vi phân bố
Gazelle Cuvier chủ yếu phân bố ở phía tây bắc châu Phi, tại Algeria, Morocco, Tunisia và phía tây sa mạc Sahara. Loài này sống ở độ cao từ mực nước biển đến 3300 mét, ưu thích các đồi cát hoặc đá. Chúng cư trú trong rừng Địa Trung Hải có sự phát triển của thông Aleppo (Pinus halpensis), nhựa tùng đỏ (Juniperus phoenicea), sồi đông xanh và sồi Cork châu Âu (Quercus suber). Chúng cũng sống trong các khu vực bụi rậm và đồng cỏ ven biển Địa Trung Hải. Loài này xuất hiện trong khu vực sa mạc phía tây Sahara ở Morocco và Algeria, sống trong các khu vực núi khô và vùng sa mạc đá, nhưng tránh những khu vực có tuyết dày. Tại khu vực Tiaret của Algeria, Gazelle Cuvier có thể chăn thả trong các cánh đồng ngũ cốc do con người canh tác.
Hành vi và hình thái
Gazelle Cuvier dài 95-115 cm, cao từ 60-70 cm, đuôi dài 10-15 cm; cân nặng từ 15-35 kg. Cả con đực và con cái đều có sừng, mặc dù sừng của con cái hẹp và mịn hơn. Sừng gần như thẳng, chỉ hơi cong ra ngoài và cong về phía sau. Cơ sở sừng ở con đực thường rất thô, với chiều dài sừng từ 25-37 cm ở con đực và từ 20-30 cm ở con cái. Tổng chiều dài sừng từ 25-33 cm. Loài này có màu lông tối nhất trong số các loại gazelle. Có một dải đen rộng chạy dọc từ chân trước đến chân sau, ngăn cách phần trên với phần bụng dưới. Phần trên có màu nâu sẫm từ đầu, lưng và chân, trong khi mông và bụng dưới màu trắng, với đặc điểm điển hình trên khuôn mặt có các sọc, vạch đen từ tai lớn chạy dài đến mũi. Một đường kẻ đen từ góc trong của mắt đến góc miệng, với vạch trắng rộng hơn ở trên cùng. Trên mũi có một chấm đen rõ ràng. Đuôi nhỏ, toàn màu đen.