Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Hải cẩu xám
Tên khác: Hải cẩu xám Đại Tây Dương
Ngành: Động vật có vú
Họ: Hải cẩu
Chi: Hải cẩu xám
Dữ liệu về đặc điểm
Chiều dài: 2.3-3 mét
Cân nặng: 250-300 kg
Tuổi thọ: 25-35 năm
Đặc điểm nổi bật
Có thể vỗ tay dưới nước
Giới thiệu chi tiết
Hải cẩu xám (tên khoa học: Halichoerus grypus), tên tiếng Anh: Grey seal, là một loại hải cẩu lớn trong họ hải cẩu, cũng là thành viên duy nhất trong chi hải cẩu xám (Halichoerus). Chúng còn có một tên gọi khác – Hải cẩu xám Đại Tây Dương.
Hải cẩu xám ăn các loại cá như cá hồi, cá tuyết, cá trích, cá bơn và các động vật thân mềm, chân khớp. Mức tiêu thụ thức ăn hàng ngày chiếm khoảng 4% trọng lượng cơ thể (đối với cái) và 4.5% (đối với đực). Hải cẩu xám theo chế độ một chồng nhiều vợ. Đực cạnh tranh tích cực với cái, bao gồm các cử chỉ đe dọa và tiếng kêu. Chúng bảo vệ lãnh thổ hoặc nhóm cái. Trên bờ, chúng thường sống theo bầy đàn, gần gũi nhau. Trong nước, chúng thường sống đơn độc hoặc phân tán thành các nhóm nhỏ. Chúng thường giữ tư thế “chai” thẳng đứng, chỉ để đầu nổi lên trên mặt nước.
Hải cẩu xám phân bố từ vùng ôn đới đến Bắc Cực ở Đại Tây Dương. Hải cẩu con sinh ra trong các quần thể ở phần tây Đại Tây Dương và Biển Baltic vào tháng 2 đến tháng 3, trong khi các quần thể ở phần đông Đại Tây Dương vào tháng 9 đến tháng 10. Khoảng 3 tuần sau, hải cẩu mẹ giao phối trong nước hoặc trên cạn. Sau 2 đến 3 tuần, chúng bắt đầu lột da.
Bảo vệ động vật hoang dã, tránh việc tiêu thụ thịt hoang.
Bảo vệ sự cân bằng sinh thái, trách nhiệm của mọi người!
Phạm vi phân bố
Hải cẩu xám phân bố ở các vùng ven biển ôn đới của Bắc Đại Tây Dương, trung tâm nằm ở phía tây Đại Tây Dương và Đông Bắc Bắc Mỹ, đồng thời cũng có mặt ở phía đông Đại Tây Dương, Iceland, Quần đảo Faroe, Na Uy, Anh và Ireland, cùng với Biển Baltic.
Tập tính và hình thể
Chiều dài cơ thể của hải cẩu đực có thể đạt tới 9 feet (2.74 mét). Đực có chiều dài khoảng 3m, nặng 300kg; cái dài 2.3m, nặng 250kg. Đầu mũi dài, khoảng cách từ đầu mũi đến mắt dài gấp đôi khoảng cách giữa hai mắt. Đực có từ 3 đến 4 nếp nhăn sâu ở cổ. Màu sắc cơ thể xám, lưng tối, bụng sáng. Lông của đực dày, có đốm sáng; lông của cái nhạt, có đốm tối. Chi trước mềm mại, ngón III ngắn hơn ngón I và II. Xương sọ có mũi dài, rộng và cao. Vùng mũi cao, xương hàm trước dài, răng má mạnh, mặt cắt tương gần tròn, một đỉnh răng, tổng số răng là 34.