Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Gấu mèo ăn cua
Tên khác:
Ngành: Động vật có vú
Họ: Gấu mèo
Giới: Động vật
Dữ liệu đặc điểm
Chiều dài cơ thể: 54-76 cm
Cân nặng: 3.1-7.7 kg
Tuổi thọ: Khoảng 12 năm
Đặc điểm nổi bật
Mù màu nhưng có khả năng nhìn đêm tuyệt vời
Giới thiệu chi tiết
Gấu mèo ăn cua (tên khoa học: Procyon cancrivorus) với tên tiếng Anh là Crab-eating Raccoon, thuộc họ Gấu mèo, có 4 phân loài.
Gấu mèo ăn cua nhỏ hơn gấu mèo Bắc Mỹ (Procyon lotor), giúp phân biệt giữa hai loài này. Gấu mèo Bắc Mỹ đực nặng từ 7-8.3 kg, còn cái nặng từ 5.1-7.1 kg. Do lông ít hơn, gấu mèo ăn cua trông gầy hơn so với gấu mèo Bắc Mỹ.
Gấu mèo ăn cua có giác quan phát triển và rất thông minh. Chúng hoạt động vào ban đêm, mù màu nhưng có khả năng nhìn đêm xuất sắc. Khả năng xúc giác của chúng khác với các động vật ăn thịt khác, đặc biệt phát triển ở mũi và chân trước, sử dụng chân như công cụ. Trước khi đưa thức ăn vào miệng, chúng xử lý và làm sạch thức ăn bằng tay. Chúng linh hoạt có thể thao tác với con mồi nhỏ. Có thể quan sát thấy gấu mèo ăn cua nhúng tay vào nước và “rửa” thức ăn trước khi ăn. Chúng còn có khả năng học hỏi nhanh và giữ lại kiến thức đến một năm.
Đực thường hoạt động một mình trên mặt đất nhưng có thể chịu đựng những đực khác tồn tại quanh khu vực ăn uống. Vào mùa sinh sản, những đực trẻ thường phân tán ra các khu vực khác, trong khi những cái trẻ vẫn ở trong tổ của mẹ. Thông thường, gấu mèo ăn cua sống đơn độc, ngay cả khi có chồng chéo giữa phạm vi nhà của hai giới. Chúng ít tương tác với nhau, nhưng có thể xảy ra ngoại lệ trong thời gian nuôi con và khi tập hợp thực phẩm. Hành vi xã hội của đực có thể bị chi phối bởi mật độ và phân bố không gian của cái. Sự phân bố của cái bị hạn chế bởi các nguồn tài nguyên như tổ, nước và thực phẩm. Mật độ khoảng 6.7 con/km² (trong môi trường khô hạn của vùng chaco Paraguay).
Tốc độ chuyển hóa của gấu mèo ăn cua không thay đổi theo mùa. Cả đực và cái có xu hướng tăng hoặc giảm cân theo mùa, tăng vào mùa đông và giảm vào mùa hè. Gấu mèo ăn cua có khả năng nghe tốt và thích nghe âm thanh lạ. Đã xác định được 13 cách phát ra âm thanh khác nhau, trong đó 7 liên quan đến mẹ và con. Mặc dù chưa có báo cáo đặc biệt về loài này, nhưng như các động vật có vú khác, tín hiệu khứu giác cũng có thể đóng vai trò trong việc sinh sản và nhận diện cá nhân.
Gấu mèo ăn cua là động vật ăn tạp, chủ yếu kiếm ăn vào ban đêm. Thức ăn chủ yếu gồm cua, tôm càng, ốc, côn trùng và trái cây (đặc biệt là từ cây cọ). Chúng cũng ăn thằn lằn nhỏ, rắn, chim, gặm nhấm và cá khi tìm kiếm thức ăn trong các hang động ven biển, thường kiếm ăn các loài côn trùng bị thu hút bởi phân dơi phía trong hang. Đôi khi, chúng còn săn trộm ở các vườn cây.
Đực giao phối với nhiều cái nhưng nếu cái giao phối với một đực khác, nó sẽ từ chối các đực khác. Sau một năm, cả đực và cái đều trưởng thành. Tuy nhiên, đực trẻ thường không sinh sản vì không thể cạnh tranh với những con đực lớn hơn. Mùa sinh sản diễn ra một lần trong khoảng thời gian từ tháng 7-9. Chu kỳ động dục ước tính kéo dài từ 80-140 ngày. Thời gian mang thai khoảng 60-73 ngày, thường có từ 2-7 con non, mặc dù 3-4 con là phổ biến hơn. Cái thường sinh ở khe đá, cây rỗng hoặc tổ của động vật khác. Những con non khi sinh ra không có răng và nhắm mắt. Sau 3 tuần, chúng mở mắt và bắt đầu để lộ đốm mắt đặc trưng. Thời gian cai sữa từ 7 tuần đến 4 tháng, và khoảng 8 tháng độc lập. Nếu cái mất con non, có thể sẽ rụng trứng lần thứ hai trong mùa. Cái chịu trách nhiệm chăm sóc con non, và có thể ngăn cản đực trẻ ra khỏi khu vực gần đó. Cái giảm hoạt động và vận động trong một tuần sau khi sinh. Những con non bắt đầu cùng mẹ kiếm ăn trước khi cai sữa và phụ thuộc vào mẹ đến 8 tháng, nhưng có sự khác biệt. Đực không tham gia chăm sóc con non.
Mối đe dọa chính đối với gấu mèo ăn cua là mất môi trường sống. Chúng bị săn bắn rộng rãi vì là loài gây hại và cũng là đối tượng săn bắn thể thao, nhưng tác động của việc săn bắn đến quần thể không rõ ràng. Tại Brazil, chúng thường chết do tai nạn giao thông. Gấu mèo ăn cua là vật mang bệnh dại và đôi khi gây hại cho mùa màng, nhưng thường không nghiêm trọng.
Được liệt kê trong danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN 2015 ver 3.1) – Không nguy cấp (LC).
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ động vật hoang dã.
Giữ gìn cân bằng sinh thái, mỗi người đều có trách nhiệm!
Phạm vi phân bố
Phạm vi địa lý: từ Costa Rica xuyên qua Uruguay đến phía đông và tây Paraguay và đến phía bắc Argentina. Phạm vi phân bố của chúng trùng lắp với gấu mèo Bắc Mỹ tại Costa Rica và Panama. Các quốc gia cụ thể: Argentina, Bolivia, Brazil, Colombia, Costa Rica, Ecuador, Guyane thuộc Pháp, Guyana, Panama, Paraguay, Peru, Suriname, Trinidad và Tobago, Uruguay, Cộng hòa Venezuela. Gấu mèo ăn cua sinh sống ở nhiều loại môi trường, thường là rừng, bụi, rừng cỏ, đầm lầy và nguồn nước trong các khu vực trộn lẫn cùng bờ biển. Chúng sống trong rừng cây nhỏ khô hạn ở Paraguay, hầu hết nguồn nước đều do con người tạo ra. Chúng có thể tận dụng các trang trại và đồn điền, rất ít xuất hiện ở khu vực thành phố. Chỉ cần có nước, thực phẩm và nơi ẩn nấp, gấu mèo ăn cua sẽ thích ứng.
Thói quen và hình thái
Chiều dài cơ thể từ 54-76 cm. Chiều dài đuôi từ 25-38 cm. Cân nặng từ 3.1-7.7 kg. Đuôi chiếm khoảng 50% chiều dài cơ thể. Đực thường lớn hơn cái. Gấu mèo ăn cua là một loài gấu mèo có cơ thể mảnh mai, lông ngắn và dày. Lông cổ hướng về phía đầu. Đốm mắt đen sau mắt dần biến mất, khác với gấu mèo Bắc Mỹ, đốm mắt của chúng gần như mở rộng đến tai. Lông có màu xám nâu, với sắc thái vàng nhạt, nâu vàng và đỏ, đặc biệt ở phần chuyển tiếp của bụng sáng màu, những sắc thái này rõ rệt hơn. Chân và bàn chân có màu xám nâu đậm, tạo sự tương phản rõ rệt với gấu mèo Bắc Mỹ, chân của chúng luôn sáng màu.