Dơi tai chuột Ấn Độ-Trung Quốc

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Trung: Dơi tai chuột Trung Ấn Tên khác: Myotis indochinensis Ngành: Động vật có xương sống Họ: Dơi, Họ Dơi tai chuột

Dữ liệu đặc điểm

Chiều dài cơ thể: 56-62mm Cân nặng: Tuổi thọ:

Đặc điểm nổi bật

Lông lưng màu tối hơn lông bụng, gốc lông hơi đen, đầu lông màu xám nhạt, nhưng đầu lông bụng có màu hơi nhợt nhạt.

Giới thiệu chi tiết

Dơi tai chuột Trung Ấn là một loài được tách ra từ Dơi tai chuột núi (<Myotis montivagus>) theo nghiên cứu của Son et al. (2013). Trước đó, Dơi tai chuột núi phân bố ở Trung Quốc, Ấn Độ, Myanmar, Việt Nam, Lào, Thái Lan, Malaysia, và đảo Borneo của Indonesia. Son et al. (2013) đã thu thập một số mẫu ở Việt Nam và Lào, xác định qua di truyền và hình thái là Dơi tai chuột Trung Ấn; Wang et al. (2016) đã bắt được Dơi tai chuột Trung Ấn tại tỉnh Quảng Đông và Giang Tây của Trung Quốc. Trước đó, Dơi tai chuột núi phân bố ở các tỉnh Vân Nam, Quý Châu, Phúc Kiến, Hà Bắc và Chiết Giang của Trung Quốc, nhưng do sự phát hiện của Dơi tai chuột Trung Ấn, những khu vực phân bố này cần được xác nhận thêm. Dơi tai chuột Trung Ấn có kích thước lớn hơn so với Dơi tai chuột núi.

Về tập tính sinh thái của Dơi tai chuột Trung Ấn, còn rất ít thông tin. Được biết, sinh cảnh bao gồm hang động, khe hở dưới cầu, thích hoạt động gần các nguồn nước.

Dơi tai chuột 1

Dơi tai chuột 2

Dơi tai chuột 3

Phân bố

Trong nước, chúng phân bố chủ yếu ở Quảng Đông và Giang Tây. Ở nước ngoài, chủ yếu là ở Việt Nam và Lào.

Tập tính và hình thái

Kích thước trung bình. Chiều dài đầu và thân 56-62mm. Chiều dài đuôi 42-48mm. Chiều dài cánh trước 43.7-46.6mm. Chiều dài chân sau 8-10mm. Chiều dài xương chày 19-20mm. Chiều dài chân sau không bằng một nửa chiều dài xương chày. Tai có kích thước trung bình. Chân sau nhỏ. Lông lưng màu tối hơn lông bụng, gốc lông hơi đen, đầu lông xám nhạt nhưng đầu lông bụng hơi nhợt nhạt. Mũi phủ một lớp lông rải rác. Tai có thể dài đến một nửa chiều dài tai. Xương sọ chắc chắn, mũi ngắn và rộng, mặt bên xương sọ tương đối bằng phẳng, và độ lõm giữa mũi và não tương đối nông. Có thể thấy đường sống giữa và đường sống hình chữ V. Cầu mắt trước tương đối rộng. Răng hàm trên thứ hai có diện tích bằng 1/4 so với răng hàm trên thứ tư, răng hàm thứ ba trên và dưới nhỏ và nằm trong hàng răng. Công thức răng: 2.1.3.3/3.1.3.3=38.

Câu hỏi thường gặp