Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Dơi hoa nam
Tên khác:
Hệ lớp: Dơi
Họ: Dơi, họ Dơi hoa
Giống: Dơi hoa
Dữ liệu cơ thể
Chiều dài:
Cân nặng:
Tuổi thọ:
Đặc điểm nổi bật
Tai lớn, màng tai tương đối nhỏ.
Giới thiệu chi tiết
Dơi hoa nam có số lượng tương đối hiếm và thuộc loại dơi sống trong hang động. Chúng thường được nhìn thấy cùng với dơi hoa Trung Quốc, dơi móng nhỏ và dơi hoa tai lớn ở cùng một hang. Trước khi công bố loài mới, chúng thường bị xác định là dơi hoa tai lớn (bao gồm nhiều phân loài trong nước). Dựa vào hình dạng lá mũi và chiều dài cánh tay trước, có thể phân biệt dơi hoa nam, có kích thước nhỏ hơn. Một số học giả cho rằng loài này và dơi hoa ở Chiang Mai, Thái Lan là đồng nghĩa (Zhang et al.,2009), nhưng loài sau có kích thước nhỏ hơn. Với sự điều tra sâu hơn, khu vực phân bố của dơi hoa nam có thể sẽ được mở rộng thêm.
Phạm vi phân bố
Loài mới được công bố bởi Wu et al.,2008 (nơi điển hình là tỉnh Quảng Đông, thành phố Thanh Viễn), hiện tại chỉ được ghi nhận phân bố tại tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây và Giang Tây.
Tính chất hình thái
Kích thước tương đối nhỏ. Chiều dài cánh tay trước từ 39-43mm. Tai lớn, màng tai tương đối nhỏ. Chiều rộng và chiều cao của lá mũi hình yên ngựa gần như bằng nhau (khoảng 3mm), đây là sự khác biệt rõ ràng so với dơi hoa tai lớn (lá mũi hình yên ngựa rộng khoảng 4mm, chiều cao gấp 1.5 lần chiều rộng). Cánh bên căn cứ liên kết với mép trong của lỗ mũi tạo thành lá mũi phễu nông, liên kết bắt đầu từ đỉnh của lá mũi hình yên ngựa. Lông trên lưng màu xám trắng ở gốc và nâu đậm ở đầu lông; lông bụng màu trắng nhạt.