Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Chuột bụng trắng Đài Loan
Tên khác: Chuột bụng trắng
Nhóm: Bộ gặm nhấm
Gia đình: Bộ gặm nhấm, họ chuột, chi chuột bụng trắng
Dữ liệu về cơ thể
Chiều dài cơ thể: 160-205mm
Cân nặng:
Tuổi thọ:
Đặc điểm nổi bật
Bụng có màu xám trắng, lưng có màu vàng nâu, râu rất dài.
Giới thiệu chi tiết
Loại này có vị trí phân loại ổn định, không có nhiều tranh cãi. Phân bố ở các khu rừng tán rộng nhiệt đới ven biển và bụi cây dưới độ cao 2000m.
Phạm vi phân bố
Là loài đặc hữu của Trung Quốc, chỉ phân bố ở Đài Loan.
Tập tính và hình thái
Cơ thể tương đối lớn, là một trong những loài lớn nhất trong chi chuột bụng trắng. Chiều dài cơ thể từ 160-205mm, chiều dài đuôi từ 174-262mm; chiều dài chân sau từ 30-37mm. Lông trên lưng mềm mại, có gai mềm và lông cứng hơn; màu lông lưng từ nâu đỏ đến nâu vàng; bụng màu kem trắng, đường phân giới giữa lưng và bụng rõ ràng. Đuôi hơi ngắn hơn chiều dài cơ thể hoặc hơi dài hơn chiều dài cơ thể, thường chiếm 105%-125% chiều dài cơ thể; đuôi có hai màu, bụng màu xám trắng, lưng màu vàng nâu. Mặt lưng bàn chân màu nâu, hai bên màu trắng, móng (ngón chân) màu trắng. Tai màu nâu đen. Râu rất dài.