Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Chuột răng đen
Các tên khác:
Ngành: Ngành động vật có vú
Họ: Họ chuột, chi chuột nhà
Dữ liệu đặc điểm
Chiều dài cơ thể: 130-200 mm
Cân nặng:
Tuổi thọ:
Đặc điểm nổi bật
Đuôi dài hơn chiều dài cơ thể, phần đuôi không có bờ lông.
Giới thiệu chi tiết
Chuột răng đen thuộc về phân họ Murinae. Loài này trước đây luôn được coi là đồng nghĩa với chuột nhà đen. Musser & Caeleton đã tách nó thành một loài độc lập vào năm 2005. Đây là một loài đặc biệt trong chi chuột nhà, có màu trắng thuần ở bụng, hoặc ít nhất có những mảng trắng lớn, và có sự phân chia rõ rệt giữa màu lông ở lưng và bụng. Những đặc điểm này khác biệt so với các loài khác trong chi chuột nhà. Chúng chủ yếu phân bố ở vùng nông nghiệp và rừng, cũng như quanh các khu vực canh tác và dân cư, nhưng rất hiếm khi có mặt trong nhà.
Phạm vi phân bố
Phân bố trong nước bao gồm các tỉnh Vân Nam, Quảng Tây, Quảng Đông, Phúc Kiến, Hồng Kông, Hải Nam, Tây Tạng, Tứ Xuyên. Phân bố quốc tế gồm Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Đông Bắc Ấn Độ, Myanmar, Bhutan và Nepal.
Tính cách và hình thái
Kích thước cá thể lớn, chiều dài cơ thể từ 130-200 mm, trung bình đạt 170 mm. Đuôi dài hơn chiều dài cơ thể, trung bình là 185 mm. Hình dáng rất giống với chuột đồng. Phía lưng có màu nâu vàng; ranh giới giữa lông lưng và bụng rõ ràng, bụng màu trắng hoàn toàn hoặc ít nhất có những vùng lớn màu trắng. Điểm khác biệt so với chuột đồng là: đuôi giống như đuôi của chuột nhà, có màu đồng nhất, và có những vòng rõ rệt, phần đuôi không có bờ lông. Phần trên của bàn chân trước hoặc sau thường có một khu vực màu đen. Răng và các thành viên khác trong chi chuột nhà hầu như giống nhau, chỉ lớn hơn.