Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Chồn Âu
Tên khác: Chồn nước Âu
Lớp: Động vật ăn thịt
Họ: Chồn
Giống: Chồn nước
Dữ liệu về thân hình
Chiều dài: 28-43 cm
Cân nặng: 600-1000 g
Tuổi thọ: 6-12 năm
Đặc điểm nổi bật
Là một trong những động vật có vú bị đe dọa nhất ở châu Âu
Giới thiệu chi tiết
Chồn Âu (tên khoa học: Mustela lutreola), có tên tiếng Anh là European Mink, là loài chồn có kích thước trung bình với 7 phân loài.
Chồn Âu là một loài sống lang thang, chiếm giữ một vùng sông dài tới 15 km, và rất hiếm khi sử dụng cùng một hang. Những con cái thường hoạt động gần tổ của chúng, trừ khi không có đủ thức ăn thì chúng sẽ tìm chỗ ở khác. Ngoài mùa sinh sản từ tháng 2-3, chồn Âu thường sống một mình, và vào thời điểm này, khi chúng cần tìm bạn tình, chúng sẽ phát ra âm thanh rít và tiếng kêu để truyền đạt địa điểm cư trú. Thông thường, con đực sẽ là người đầu tiên tìm kiếm con cái có lãnh thổ chồng chéo.
Chồn Âu chủ yếu là động vật hoạt động về đêm, ra ngoài vào ban đêm để săn tìm động nhỏ, bao gồm chuột đồng, chim, ếch, động vật thân mềm, cua, cá và côn trùng. Chúng có khả năng săn mồi trong nước, trên cạn, đầm lầy và trong hang động, vượt trội hơn hẳn rái cá và chồn hương trong việc săn bắt.
Trước khi giao phối, chồn Âu thường có nhiều liên lạc tích cực giữa hai giới. Thời gian mang thai của con cái là từ 5-10 tuần, con non được sinh ra vào mùa xuân khi thực phẩm trong lãnh thổ dồi dào. Mỗi lứa đẻ của chồn cái thường có từ 2-7 con non và nuôi chúng trong 5-6 tuần. Những con non sinh ra thường mù lòa và phụ thuộc vào mẹ, cho đến khoảng 10 tuần tuổi mới cai sữa, và 12-18 tuần mới rời tổ. Loài này đạt đến độ trưởng thành sinh sản sau một năm, sống khoảng 6 năm trong tự nhiên và lên đến 12 năm khi nuôi nhốt.
Quần thể chồn Âu đang đối mặt với một loạt các mối nguy sinh thái và thương mại. Ở một số vùng của châu Âu, sự mất mát và suy thoái môi trường sống là mối đe dọa nghiêm trọng đối với loài nhạy cảm này. Tính đến năm 2016, sự phát triển thủy lực và ô nhiễm nước đã tăng lên đáng kể trong vài thập kỷ qua. Một lý do chính khác cho sự suy giảm của chồn Âu là việc khai thác thương mại để lấy da lông của chúng. Mặc dù da của loài này có giá trị thấp hơn so với da của chồn nước Bắc Mỹ, nhưng việc khai thác quá mức đã dẫn đến sự giảm sút số lượng. Ngoài ra, chồn nước Bắc Mỹ được đưa vào năm 1926 đã tạo ra sự cạnh tranh nghiêm trọng với chồn Âu về thức ăn và môi trường sống, làm giảm đáng kể quần thể loài bản địa này. Ở các khu vực phía tây nơi chồn Âu sinh sống, việc sử dụng thuốc trừ sâu trên đồng ruộng, ngộ độc không mong muốn và tai nạn giao thông khiến chúng thường xuyên tử vong. Tất cả các loài chồn nước cũng dễ bị lây nhiễm bệnh Aleutian, một loại virus lây nhiễm cao có thể dẫn đến nhiễm trùng kéo dài và thường gây tử vong. Bởi vì những mối đe dọa này, từ đầu thế kỷ 20, quần thể chồn Âu được cho là đã giảm hơn 90%, số lượng đã rất thấp, quần thể phân tán và tiếp tục suy giảm.
Được liệt kê trong danh sách Đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) 2016, với tình trạng cực kỳ nguy cấp (CR).
Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
Duy trì sự cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của tất cả mọi người!
Phạm vi phân bố
Nơi xuất xứ: Pháp, Romania, Liên bang Nga, Tây Ban Nha, Ukraina. Khu vực tuyệt chủng: Áo, Belarus, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Phần Lan, Georgia, Đức, Hungary, Kazakhstan, Latvia, Lithuania, Moldova, Montenegro, Hà Lan, Ba Lan, Serbia, Slovakia, Thụy Sĩ. Khôi phục lại: Estonia. Chồn Âu là động vật bán thủy sinh, sống ở bờ hồ, sông, suối và đầm lầy có nhiều cây cối. Chúng hiếm khi được phát hiện hơn 100 mét từ nước ngọt. Chồn Âu có thể sống trong các hang và tổ của chuột vòi (Ondatra zibethicus). Những nơi này có thể là những tổ bị bỏ rơi, nhưng cũng có thể có chủ, nhưng chồn Âu sẽ chiếm giữ và cư trú trong những tổ này, giết chết và ăn chủ cũ. Chồn Âu cũng xây tổ trong các hang tự nhiên bên bờ sông, dưới gốc cây và trong các đống trôi, và lót chúng bằng cỏ, lá, lông thú hoặc lông.
Tập tính và hình thái
Chồn Âu là một trong những động vật có vú bị đe dọa nhất ở châu Âu. Chúng là loài chồn cỡ trung bình, với chiều dài đầu và thân từ 28-43 cm, chiều dài tổng cộng từ 35-58 cm; con đực nặng lên đến 1000 gram, con cái nặng lên đến 600 gram. Hình dạng cơ thể thon dài, lưng hơi cong, chân ngắn, đuôi ngắn có lông dày. Bộ lông thường có màu nâu đen, xung quanh môi trên và môi dưới có bộ lông trắng đặc trưng, đôi khi có cả ở cổ. Chồn Âu đực và cái rất giống nhau, nhưng con đực lớn hơn con cái khoảng 80%. Những con non có ngoại hình tương tự như chồn trưởng thành. Đặc điểm này và kích thước nhỏ hơn thường phân biệt chồn nước Âu với chồn nước Bắc Mỹ, nhưng đôi khi một số cá thể có thể giống nhau đến nỗi chỉ có thể xác định đúng loài qua phân tích xương hoặc di truyền. Ngay cả vào mùa đông, lớp lông dày của chồn Âu cũng ngắn, nhưng chúng có một lớp thảm lót phòng nước dày, giúp chúng tránh nước khi bơi. Chồn Âu cũng có các cách thích nghi khác cho lối sống bán thủy sinh, chân của chúng có màng giữa các ngón tay, vì vậy có thể bơi, lặn và săn dưới nước. Tuy nhiên, thị lực của chúng không phù hợp để nhìn thấy con mồi dưới nước. Khi kiếm ăn trên mặt đất, chúng chủ yếu dựa vào khứu giác.