Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Chó tai ngắn
Tên gọi khác: Chó tai ngắn, cáo tai ngắn, chó tai nhỏ
Nhóm: Ăn thịt
Họ: Lớp ăn thịt, họ chó, chi chó tai ngắn
Dữ liệu về đặc điểm
Chiều dài cơ thể: 72-100 cm
Cân nặng: 9-10 kg
Tuổi thọ: Khoảng 10 năm
Đặc điểm nổi bật
Chó tai ngắn là một trong những loài động vật ăn thịt hiếm nhất ở Nam Mỹ.
Giới thiệu chi tiết
Chó tai ngắn (Tên khoa học: Atelocynus microtis) có tên tiếng Anh là Short-eared Dog, chúng di chuyển nhanh hơn hầu hết các loài chó khác và có cách di chuyển giống mèo hơn.
Chó tai ngắn giao tiếp với nhau qua việc sử dụng chất tiết từ tuyến hậu môn với mùi mạnh mẽ. Chúng có tính cách nhút nhát và đơn độc. Chó tai ngắn thường gầm gừ và lộ răng khi tức giận. Mặc dù con cái lớn hơn con đực khoảng 1/3, nhưng quan sát cho thấy con đực thường chiếm ưu thế hơn. Khi động dục, con đực phát ra mùi hương nồng nặc. Chúng hành động khá cẩn thận và hiếm khi phát ra tiếng động. Việc sinh sản xảy ra vào mùa khô, còn thời gian mang thai và sinh đẻ vẫn chưa được biết.
Chó tai ngắn là loài động vật hoạt động ban ngày và ban đêm. Trong quá trình nghiên cứu thực địa, 95% thời gian quan sát thấy chúng hoạt động vào ban ngày. Tuy nhiên, cũng có một lượng nhỏ thời gian chúng hoạt động vào ban đêm. Những đoạn phim cho thấy chúng di chuyển và bơi lội trong rừng vào ban đêm. Do đó, chó tai ngắn có thể hoạt động vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày hoặc đêm.
Chó tai ngắn là loài ăn thịt, chúng săn mồi các loài cá, côn trùng, động vật có vú nhỏ, động vật lưỡng cư, chim và bò sát. Tuy nhiên, chúng cũng ăn một số loại trái cây. Chế độ ăn chủ yếu bao gồm cá, cùng với côn trùng và động vật có vú như họ chuột bạch, thú túi và gặm nhấm nhỏ. Khoảng 10% mẫu thực phẩm chứa tàn dư của các loại cây thuộc họ bầu bí và trái mít. Một số mẫu cũng phát hiện có ếch, cua, tàn dư của bò sát và chất xơ thực vật. Cũng đã có một số báo cáo về chó tai ngắn giết hại và ăn thịt gia cầm. Tại Bogotá, Colombia, những cá thể nuôi nhốt được cho ăn thịt sống, mầm cỏ kikuyu và thức ăn mà con người thường ăn.
Chó tai ngắn cũng được xem là động vật phát tán hạt giống, vì trong phân của chúng đã phát hiện hạt giống nảy mầm. Chúng có thể là con mồi cho mèo báo, báo đốm và sư tử châu Mỹ. Chó tai ngắn là ký chủ của nhiều loại virus. Virus gây bệnh parvovirus và virus bệnh dại thường ảnh hưởng đến loài này và được truyền qua chó nhà và chó hoang.
Thông tin về hệ thống giao phối của chó tai ngắn hiện còn rất ít, con cái thường được phát hiện cùng với con non, nhưng không có thông tin về cách thu hút bạn tình hoặc hệ thống giao phối của chúng. Mùa sinh sản không rõ ràng, nhưng việc sinh sản được cho là theo mùa. Theo phát hiện về chó tai ngắn chưa trưởng thành, chó tai ngắn có thể sinh sản vào tháng 5 hoặc tháng 6. Người ta cũng đã phát hiện con non vào các tháng 4, 9, 11 và 12, cho thấy thời kỳ sinh sản diễn ra trong mùa khô. Tuy nhiên, thời gian sinh sản và độ dài thai kỳ vẫn chưa được biết. Những con trưởng thành được phát hiện có 2 hoặc 3 con non nằm trong tổ tại các lỗ cây rỗng hoặc tổ của loài paca. Thông tin về việc cai sữa hoặc độ tuổi trưởng thành của con non chưa được xác định.
Không ai biết được tuổi thọ dự kiến của chó tai ngắn trong môi trường hoang dã. Trong điều kiện nuôi nhốt, hầu hết chó tai ngắn không sống quá một năm. Tuy nhiên, có hai con trong môi trường nuôi nhốt sống được 9 và 11 năm.
Do số lượng chó tai ngắn chỉ còn khoảng 15,000 con theo khảo sát của IUCN năm 2011, chó tai ngắn trở thành một trong những loài động vật ăn thịt hiếm nhất ở Nam Mỹ. Mối đe dọa chính đối với loài này là sự mất môi trường sống và bệnh truyền nhiễm từ chó nhà. Những bệnh này bao gồm virus bệnh dại và virus parvovirus. Rất ít báo cáo cho rằng chó tai ngắn bị săn bắt để lấy thịt, cũng không có thông tin về việc săn lùng chúng để lấy da. Chó tai ngắn không được liệt kê trong phụ lục CITES, nhưng chúng được xếp vào danh sách các loài bị đe dọa và được bảo vệ bởi các luật pháp của Brazil, cũng như nằm trong danh sách động vật hoang dã bị đe dọa ở Colombia. Tại Peru, loài này đã bị xóa khỏi danh sách bảo vệ. Mặc dù một số quốc gia ở Nam Mỹ nỗ lực bảo vệ chó tai ngắn, nhưng chưa có biện pháp nào được thực hiện để tăng số lượng loài này. Hơn nữa, hiện không có cá thể chó tai ngắn nào được nuôi nhốt, mặc dù trong quá khứ đã có người nuôi tại các sở thú. Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về chó tai ngắn tại Peru. Họ đang nỗ lực cung cấp vaccine cho chó nhà trong khu vực phân bố của chó tai ngắn để ngăn chặn bệnh lây lan, đồng thời mở rộng nghiên cứu sinh thái và bảo tồn bên ngoài Peru.
Được xếp vào danh sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2011 – Gần đe dọa (NT).
Bảo vệ động vật hoang dã, cấm săn bắn động vật hoang dã.
Duy trì cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của mọi người!
Phạm vi phân bố
Chó tai ngắn chủ yếu sống ở phía bắc Nam Mỹ, cụ thể là ở Colombia, Bolivia, Ecuador và Peru, phía đông dãy Andes, và khu vực lưu vực sông Amazon ở Brazil. Chúng thích sinh sống trong các rừng nhiệt đới thấp chưa bị xáo trộn ở khu vực Amazon Nam Mỹ. Trong các khu rừng thấp này, có rừng ngập lụt, rừng đầm lầy, rừng trúc và rừng nguyên sinh dọc bờ sông. Chúng thích sống gần nơi có nước hoặc trong những khu vực thường xuyên ẩm ướt, với đôi chân ngắn giúp di chuyển dễ dàng trong những khu rừng rậm rạp. Đã có thông tin về một số con lợn đồng bơi lội trong các con sông, cũng như dọc theo bờ sông và dòng suối. Loài này hiện vẫn chưa rõ có thể sử dụng các môi trường sống khác hay không, nhưng đã phát hiện có cá thể hoạt động tại các khu rừng thấp tiếp giáp với rừng cây thưa. Tuy nhiên, ít có ghi nhận về chúng ở các khu vực bị ảnh hưởng hoặc hoạt động của con người.
Tập tính và hình thái
Chó tai ngắn là một loài động vật thuộc họ chó có kích thước trung bình, chiều dài cơ thể từ 72-100 cm, chiều cao vai 35 cm, chiều dài đuôi 24-35 cm; cân nặng 9-10 kg. Đầu to gần giống hình dáng của cáo, tai ngắn và tròn, chân ngắn, đuôi dài và dày. Bộ lông ngắn và dày, mượt mà, tối màu, có thể từ màu nâu, đen đến xám, mặt dưới có màu nâu đỏ nhạt. Chúng thích nghi với môi trường đất ngập nước có lượng mưa lớn. Có một vành cổ màu đen hẹp, và một dải đen kéo dài từ đầu đến lưng và đuôi, cùng với lông màu sáng xung quanh vùng xương mu và dưới đuôi. Cá thể có thể có các mẫu màu khác nhau, nhưng vẫn chưa rõ những thay đổi này phản ánh độ tuổi, phân bố, lột xác hay các yếu tố khác. Do chó tai ngắn có xu hướng sinh sống gần nguồn nước, nên có một phần màng ngón tay. Có lớp lông dày đáng kể giúp mắt phản chiếu ánh sáng rõ rệt trong điều kiện ánh sáng yếu. So với các loài cáo Nam Mỹ liên quan, kích thước của chó tai ngắn tương đối lớn. So với các loài tương tự, chân và tai của chúng ngắn hơn, với đôi chân ngắn giúp di chuyển dễ dàng trong những bụi rậm dày. Con cái thường lớn hơn con đực.