Chim ruồi đuôi quạt

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Chim ruồi đuôi quạt

Tên khác: Loddigesia mirabilis, Marvellous Spatuletail

Nhóm: Họ Chim ruồi

Họ: Họ Chim ruồi, phân họ Chim ruồi đuôi quạt

Dữ liệu cơ thể

Chiều dài cơ thể: 10-15 cm

Cân nặng: Chưa có số liệu xác nhận

Tuổi thọ: Chưa có số liệu xác nhận

Đặc điểm nổi bật

Đuôi của con đực có hai lông đuôi dài, hình quạt hoặc giống như vợt.

Giới thiệu chi tiết

Chim ruồi đuôi quạt (tên khoa học: Loddigesia mirabilis) là một loài chim ruồi có kích thước trung bình. Khi bay, hai cánh vỗ mạnh và nhanh, duy trì sức mạnh và độ bền; tần suất có thể đạt hơn 50 lần mỗi giây. Thực phẩm ưa thích của chúng là hoa lily đỏ trong các loài thực vật thuộc họ lily và có quan sát thấy loài này ăn ít nhất 5 loại cây có hoa.

Chim ruồi đuôi quạt

Chim ruồi đuôi quạt chỉ giới hạn ở hai vùng phía bắc của Peru và đều đang đối mặt với mối đe dọa từ sự suy giảm rừng. Do môi trường sống đang ngày càng bị thu hẹp và phá hủy, cùng với số lượng quần thể loài giảm, cộng với khu vực sinh sống hạn chế, vào năm 2006, Hiệp hội bảo tồn chim đã liệt kê chim ruồi đuôi quạt vào danh sách các loài cần bảo vệ, và tổ chức này đã bắt đầu cải thiện môi trường sống cho loài chim này thông qua các biện pháp như trồng rừng. Chim ruồi đuôi quạt đã xuất hiện trong chương trình truyền hình “Tự nhiên”.

Được liệt kê trong Danh sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Tự nhiên Thế giới (IUCN) năm 2012 – Loài nguy cấp (EN).

Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ các sản phẩm động vật hoang dã.

Bảo vệ cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của tất cả mọi người!

Phạm vi phân bố

Chim ruồi đuôi quạt là loài chim đặc hữu của Peru. Được phát hiện ở rìa rừng của khu vực Río Utcubamba. Lần đầu tiên được báo cáo bởi nhà sưu tập chim Andrew Matthews vào năm 1835 cho George Loddiges. Chúng sống trong các khu rừng cây gỗ và hỗn hợp, với độ cao hoạt động từ 2100-2900 mét, thỉnh thoảng xuống mức 1700-3700 mét.

Hành vi và hình thái

Chim ruồi đuôi quạt có kích thước trung bình, dài 10-15 cm. Mang bộ lông ba màu trắng, xanh và đồng. Con đực có mỏ màu xanh da trời, cổ có các đốm màu ngọc lục bảo sáng, bụng trắng có một đường đen, là loài chim ruồi duy nhất trong họ đơn hình. Loài chim ruồi này có hình dáng rất độc đáo, lông đuôi ngang rất dài, vùng đuôi chỉ có bốn lông. Đặc điểm nổi bật nhất là hai lông đuôi dài, hình quạt hoặc vợt ở phía ngoài của con đực, hai lông này chéo nhau và ở đầu có đĩa màu xanh tím lớn. Con đực có thể di chuyển riêng lẻ hai lông này, và chúng thay đổi theo độ tuổi. Con cái có cổ trắng, bụng thiếu màu đen và đuôi ngắn hơn, hình dạng giống như vợt giảm nước. Đuôi của chim ruồi đuôi quạt rất nặng, vì vậy chúng chỉ có thể bay trong vài giây mỗi lần.

Câu hỏi thường gặp