基本信息
Khoa học phân loại
Tên khoa học: Coracias benghalensis, tên khác: Indian Roller, lớp: Chim, bộ: Bồ nông, họ: Bồ nông.
Kích thước: 32-35 cm, trọng lượng: 160-180g, tuổi thọ: chưa có thông tin xác thực.
Đặc điểm nổi bật
Giới thiệu chi tiết
Tên khoa học của bồ nông đỏ là Coracias benghalensis, tên tiếng Anh là Indian Roller, các tập tính cụ thể chưa rõ ràng.
Bồ nông đỏ thường hoạt động đơn lẻ hoặc theo cặp, thường đứng trên những cành khô trên đỉnh cây ở rìa rừng, ven làng hoặc khu vực nông nghiệp. Loài chim này rất hiếm khi tụ tập thành bầy, có thể tạo thành gia đình nhỏ. Khi tắm, chúng lao xuống nước từ trên cao, hành vi này đã từng bị hiểu nhầm là câu cá.
Bồ nông đỏ chủ yếu ăn côn trùng, đặc biệt là bọ cánh cứng, châu chấu và cào cào, cũng thường bắt các côn trùng bay như wasp, ruồi, sâu và bướm, đôi khi cũng ăn hạt thực vật. Nếu có điều kiện, các loài lưỡng cư cũng tạo thành một phần lớn trong chế độ ăn của chúng, mặc dù ở những vùng khô hạn, nguồn thức ăn này thường không có sẵn. Chúng chủ yếu săn mồi bằng cách bay trên không, đôi khi cũng bắt mồi trên mặt đất.
Bồ nông đỏ là chim cư trú tại Tây Tạng và Yunnan, là chim di cư mùa hè ở Tứ Xuyên. Âm thanh của chúng giống như tiếng kêu thô giống như quạ. Khi cảm thấy bị đe dọa, âm thanh trở nên chói tai và liên tục.
Thời gian sinh sản của bồ nông đỏ diễn ra từ mùa xuân đến đầu mùa hè (tháng 4-7). Đực bắt đầu tán tỉnh từ tháng 2, thể hiện những điệu bộ rất phức tạp. Đực bay lên cao, rồi lộn ngược và thể hiện một loạt kỹ năng bay, đồng thời kêu lên và vỗ cánh nhanh, phô bày màu sắc rực rỡ trên cánh và đuôi.
Bồ nông đỏ thường làm tổ trong các lỗ cây hoặc những cái lỗ trên tường của những công trình cũ. Mỗi lần đẻ từ 3-5 trứng, thường là 4 trứng, trứng có màu trắng, hình oval, kích thước khoảng 31-37mm x 26-30mm. Chim đực và chim cái thay phiên ấp trứng, thời gian ấp là 18 ngày. Chim non trưởng thành khoảng 35 ngày sau khi nở.
Bảo vệ động vật hoang dã, tránh xa các món ăn từ động vật hoang dã.
Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người!
Phạm vi phân bố
Vùng sinh sống: Afghanistan, Bangladesh, Bhutan, Campuchia, Trung Quốc, Ấn Độ, Iran, Iraq, Kuwait, Lào, Malaysia, Myanmar, Nepal, Oman, Pakistan, Ả Rập Saudi, Sri Lanka, Thái Lan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Việt Nam. Các khu vực phát hiện không phải nơi ở: Maldives, Qatar, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ. Ở Trung Quốc, phân bố chủ yếu ở phía nam Tứ Xuyên, phía nam Tây Tạng và Yunnan. Chúng sống ở những khu vực thấp dưới 1200m, ưa thích các đồng bằng trồng trọt rộng hoặc vành đai rừng lá rụng, và cũng thường xuất hiện ở các công viên, thị trấn, tại đó chúng sử dụng dây điện để làm vị trí thuận lợi cho việc săn mồi.
Tập tính và hình thái
Đầu của bồ nông đỏ có màu đen, trán màu nâu nhạt, đỉnh đầu màu xanh tối, hai bên đỉnh đầu màu xanh nhạt, có một vằn trắng mảnh, có màu xanh. Lông cánh, lông vai và lông bay bên trong có màu xanh ô liu cùng với đốm nâu. Lưng có màu xanh tím, lông bay bên trong có tông màu xanh. Lông đuôi bên trên có màu xanh nhạt. Lông đuôi giữa có màu nâu tối, gốc và hai bên trục đuôi có màu xanh. Lông đuôi bên ngoài có gốc màu xanh đậm, đầu màu xanh, trục có màu đen. Các lông cánh nhỏ có màu xanh tím đậm. Lông cánh lớn có màu xanh nhạt. Lông cánh chính có gốc màu xanh đậm, ở đầu dần dần nhạt, chuyển sang xanh nhạt, đầu có màu nâu. Lông cánh thứ cấp có màu xanh đậm, gốc có màu xanh sáng. Lông dưới cằm, lông họng và lông ngực trên có màu tím nho, có vằn xanh nhạt. Phần ngực dưới có màu nâu tím, bụng và hai bên sườn cũng như lông dưới đuôi có màu xanh nhạt, lông quanh cánh, lông bên dưới cánh và lông nách có màu xanh đậm. Mống mắt có màu nâu nhạt, mỏ màu nâu đen, chân và ngón chân màu vàng nâu. Kích thước: Trọng lượng ♂160-170g, ♀160-180g; chiều dài ♂338-353mm, ♀322-328mm; chiều dài mỏ ♂37-42mm, ♀41mm; chiều dài cánh ♂197-207mm, ♀188-193mm; chiều dài đuôi ♂130-147mm, ♀129mm; chiều dài chân ♂26-27mm, ♀26mm. (Chú thích: ♂ là đực; ♀ là cái)
Những câu hỏi thường gặp