Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: cáo tai lớn
Tên khác: cáo tai dơi, cáo mũi hồng
Ngành: động vật có vú
Họ: họ chó
Chi: cáo tai lớn
Dữ liệu về hình thể
Chiều dài: 46-66 cm
Cân nặng: 3-5,3 kg
Tuổi thọ: khoảng 13 năm
Đặc điểm nổi bật
Có đôi tai giống như cánh dơi
Giới thiệu chi tiết
Cáo tai lớn (tên khoa học: Otocyon megalotis), với đôi tai dài lên đến 14 cm và có 2 phân loài. Tên loài “megalotis” có nguồn gốc từ hai từ Hy Lạp “mega” và “otus”, có nghĩa là tai lớn.
Trong vùng đồng bằng Serengeti, 85% hoạt động của cáo tai lớn diễn ra vào ban đêm. Ở Nam Phi, chúng ra ngoài hoạt động vào ban ngày vào mùa đông và vào buổi tối vào mùa hè. Nghiên cứu tại Serengeti cho thấy, lãnh thổ của một gia đình cáo tai lớn thường khoảng 0,25-1,5 km², và đánh dấu giới hạn lãnh thổ bằng nước tiểu. Mỗi gia đình bao gồm một đôi cha mẹ và con cái, cùng nhau kiếm ăn và nghỉ ngơi, thường nằm cạnh nhau, chải lông cho nhau và chơi đùa. Ở Nam Phi, lãnh thổ của cáo tai lớn chồng chéo rất nhiều, ít khi hoặc không có dấu hiệu lãnh thổ; đôi khi có 2-3 hang chỉ cách nhau vài trăm mét, với mật độ quần thể có thể lên tới 10 cá thể/km², có thể liên quan đến đất đai hoặc thực vật phù hợp tại địa phương. Cuộc sống xã hội của cáo tai lớn giúp chúng tìm kiếm nhiều mối ăn termites hơn, cải thiện khả năng tìm mồi và cung cấp cơ hội cho con cái học hỏi về điều gì có thể ăn và cách săn bắt.
Việc chơi đùa và đào thoát của cáo con có nhiều điểm tương đồng, vì hành vi mẫu mực của cáo trưởng thành thường là né tránh hơn là chiến đấu.
Thực đơn của cáo tai lớn chủ yếu bao gồm côn trùng và các loài động vật chân đốt khác, thỉnh thoảng có gặm nhấm nhỏ, thằn lằn, trứng, chim non và thực vật. Termites và bọ cánh cứng chiếm 80% nguồn thức ăn. Termites ăn cỏ ở mặt đất thường bị cáo tai lớn qua đường ăn mất. Chúng lấy nước từ dịch thể của những con côn trùng này. Cáo tai lớn thường xuất hiện xung quanh các động vật ăn cỏ lớn như linh dương, ngựa vằn và trâu nước, dùng đôi tai lớn để nghe tiếng côn trùng. Chúng thường kiếm ăn một mình, nhưng ở những nơi có nhiều côn trùng, cáo tai lớn cũng có thể tụ tập thành nhóm. Thực tế, kiếm ăn theo nhóm có thể giúp chúng bắt nhiều termites hơn so với việc kiếm ăn một mình tại cùng một thời điểm.
Cáo tai lớn là loài đơn tính, sinh sản mỗi năm một lần. Sau 9 ngày, cáo con mở mắt, sau 17 ngày ra khỏi hang. Cáo con lúc mới sinh có bộ lông mịn màu xám, và sau 4-5 tuần, màu lông chuyển đổi thành giống màu của cáo trưởng thành. Thời gian cho con bú của cáo con là 15 tuần, sau đó theo cha mẹ ra ngoài kiếm ăn, hoàn toàn trưởng thành cần 5-6 tháng. Khi lớn lên, chúng phân tán và giao phối. Thời gian mà cáo đực bảo vệ, cho ăn và chơi đùa với cáo con thậm chí còn nhiều hơn so với cáo cái. Tuổi thọ của cáo tai lớn nuôi nhốt là 13 năm và 9 tháng.
Kẻ thù thiên địch của cáo tai lớn bao gồm sói và chim đại bàng; những loài chim ăn thịt hoạt động vào ban ngày là mối đe dọa lớn nhất. Các khu bảo tồn phổ biến nằm ở miền nam và miền đông châu Phi. Các vùng khô hạn và trang trại ở Nam Phi hiếm khi có khu bảo tồn, nơi chúng đôi khi bị tổn thương. Số lượng quần thể trong môi trường sống phụ thuộc vào lượng mưa, nguồn thức ăn, thời gian sinh sản và bệnh.
Được đưa vào danh sách đỏ của Liên minh Bảo vệ Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2008 – loài không nguy cấp (LC).
Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ thịt hoang dã.
Duy trì cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người!
Phân bố
Các quốc gia và khu vực phân bố chính: Angola, Botswana, Ethiopia, Kenya, Mozambique, Namibia, Somalia, Nam Phi, Sudan, Tanzania, Zambia, Zimbabwe. Là loài đặc hữu của châu Phi, có hai nhóm phân bố, một nhóm tại Somalia, Ethiopia và Kenya, mở rộng sang các quốc gia khác như Tanzania và Uganda, nhóm còn lại phân bố tại Nam Phi, Namibia và Botswana. Chúng sống ở đồng cỏ khô hạn và thảo nguyên nhiệt đới, ưa thích các khu vực cỏ ngắn. Sống trong các hang do chúng tự đào hoặc do động vật khác để lại. Hang thường có nhiều lối vào và ổ, cùng với các đường hầm dài vài mét.
Tập tính và hình thái
Tên cáo tai lớn bắt nguồn từ đôi tai lớn của chúng, tai dài từ 114-135 mm, lông thường có màu nâu nhạt, cổ và bụng có màu xám trắng, mép tai có hình dáng giống như “mặt nạ” của gấu nâu, chân, móng và đầu đuôi có màu đen. Ngoài một đôi tai lớn, bộ răng độc đáo của chúng cũng khác biệt so với các loài cáo khác, cáo tai lớn có từ 46-50 chiếc răng, nhiều hơn so với các loài động vật có vú khác. Các loài khác trong họ chó không quá hai răng hàm trên và ba răng hàm dưới, trong khi cáo tai lớn ít nhất có ba răng hàm trên và bốn răng hàm dưới, có một khối mô tuyến lớn ở hàm dưới giúp dễ dàng nghiền nát côn trùng. Cáo trưởng thành có chiều dài đầu và thân là 46-66 cm, nặng từ 3,0-5,3 kg. Chân hơi ngắn.