Cao sơn Hồng Mẫu

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Trung: Gấu núi S

Tên gọi khác:

Nhóm: Bộ Gặm nhấm

Gia đình: Bộ Gặm nhấm, họ hamster, chi gấu núi

Dữ liệu cơ thể

Chiều dài: 85-105 milimét

Cân nặng:

Tuổi thọ:

Đặc điểm nổi bật

Màu lưng nâu xám, có một đốm trắng vàng sau tai.

Giới thiệu chi tiết

Gấu núi S thuộc về phân họ Arvicolinae. Mẫu vật điển hình được thu thập ở khu vực Ladakh, Ấn Độ. Về phân loại, bản thân nó không có nhiều tranh cãi, nhưng một loài khác: Gấu núi Kumon cũng có mẫu vật ở khu vực Ladakh. Sự khác biệt phân loại giữa chúng là hình dạng của gốc ống hàm thứ ba. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp Tứ Xuyên (Tang et al., 2018) phát hiện rằng sự thay đổi răng miệng ở gấu núi S khá lớn, trong đó một hình thái tương đồng với hình thái của gấu núi Kumon, về mặt phân tử, chúng không tách rời. Do đó, chúng nên được coi là một loài. Gấu núi S được đặt tên trước, do đó, Gấu núi Kumon là đồng danh của Gấu núi S.

Hình ảnh 1

Hình ảnh 2

Phạm vi phân bố

Phân bố trong nước tại phía Tây Bắc Tây Tạng và phía Tây Thanh Hải. Phân bố ở nước ngoài tại Ấn Độ và Pakistan. Gấu núi S chủ yếu sinh sống ở những bụi cây và đồng cỏ núi cao.

Tập tính hình thái

Bờ sau của xương hàm không hình thành đường rãnh dọc, đặc điểm này tương tự như loài chuột nhung. Chiều dài cơ thể từ 85-105mm, trung bình khoảng 95mm. Đuôi rất ngắn, từ 17-21mm, trung bình không đạt 20mm. Màu lưng nâu xám, có một đốm trắng vàng sau tai. Lông bụng màu xám nhạt, đầu lông màu trắng xám, ranh giới giữa lưng và bụng rõ rệt. Mặt trên đuôi màu nâu vàng, mặt dưới màu trắng vàng, đầu đuôi có lông dài hơn.

Câu hỏi thường gặp