Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Cáo Peru Tên khác: Cáo sa mạc Sechura, Cáo sa mạc Peru Lớp: Ăn thịt Bộ: Carnivora, Họ chó, Nhánh cáo, Chi Pseudalopex
Dữ liệu cơ thể
Chiều dài: 50-78 cm Trọng lượng: 2.6-4.2 kg Tuổi thọ: Khoảng 10 năm
Đặc điểm nổi bật
Đầu mũi màu xám tối, có dải xám ở vùng ngực, đuôi có đầu màu đen.
Giới thiệu chi tiết
Cáo Peru có tên khoa học là Lycalopex sechurae, tên tiếng Anh là Sechuran Fox, là loài cáo nhỏ nhất thuộc chi Pseudalopex, không có phân loài.
Cáo Peru hoạt động vào ban đêm, và dành nhiều thời gian vào ban ngày để đào hang. Thường sống đơn độc, mặc dù đôi khi xuất hiện thành đôi. Loài cáo này là động vật ăn tạp, chế độ ăn uống của nó có sự thay đổi lớn tùy thuộc vào mùa và môi trường sống. Chế độ ăn chủ yếu bao gồm hạt, đặc biệt là trái cây của các cây đậu và thực vật từng xuất hiện trong bụi rậm, và có khả năng tồn tại hoàn toàn bằng thức ăn thực vật. Nó cũng ăn côn trùng, gặm nhấm, trứng chim và xác thịt. Cáo Peru có khả năng sống lâu dài trong môi trường không có nước uống bằng cách lấy nước từ thức ăn của nó. Chúng thường sinh sản vào tháng 10-11, mặc dù chưa ai biết rõ hành vi sinh sản của chúng.
Một số hóa thạch của cáo Peru đã được tìm thấy ở Ecuador và Peru, nổi tiếng từ kỷ đại sau của kỷ Pleistocen. Phân tích di truyền cho thấy tập tính sống của cáo Peru gần gũi nhất với cáo Darwin, một loài có nguồn gốc từ Chile.
Mất habitat là mối đe dọa chính đối với Cáo Peru, đặc biệt là ở Ecuador. Do săn bắt gia súc địa phương như gà, loài cáo này đã bị người dân địa phương tiêu diệt. Các bộ phận của nó có thể được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ, thuốc thảo dược địa phương, hoặc trong các nghi lễ ma thuật. Việc săn bắt loài này ở Peru là không được phép.
Cáo Peru được đưa vào danh sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2008, xếp loại gần nguy cấp (NT).
Bảo vệ động vật hoang dã, cấm buôn bán thịt hoang dã.
Bảo vệ sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người!
Phạm vi phân bố
Cáo Peru được phát hiện lần đầu ở sa mạc Sechura, sinh sống tại vùng khô cằn ở phía Tây Nam Ecuador và phía Tây Peru, phân bố từ mực nước biển lên tới độ cao một ngàn mét, thậm chí cao hơn. Từ chân núi Andes phía Tây ra mặt biển, chúng sống ở sa mạc, rừng khô và bãi biển. Không có phân loài được công nhận.
Tập tính và hình thái
Cáo Peru (tên khoa học: Lycalopex sechurae) có lông màu xám, pha trộn với màu sắc nhạt hơn; phần dưới cơ thể màu trắng hoặc màu kem; phần bên trong tai, xung quanh mắt và đùi có đốm màu nâu đỏ. Số lượng nhiễm sắc thể là 2n=74. Chúng hoạt động vào ban đêm và dành nhiều thời gian vào ban ngày để đào hang. Thường sống đơn lẻ, mặc dù đôi khi có thể thấy thành đôi. Chúng sinh sản vào tháng 10-11. Chế độ ăn của nó rất đa dạng, tùy thuộc vào mùa và môi trường sống. Thức ăn chủ yếu bao gồm hạt và thức ăn thực vật. Nó cũng ăn côn trùng, gặm nhấm, trứng chim và xác thịt. Cáo Peru có khả năng sống lâu trong môi trường không có nước uống bằng cách hút nước từ thức ăn. Phân bố tại Ecuador và Peru.