Cáo Bắc Mỹ

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Cáo Bắc Mỹ

Tên khác: Cáo tai lớn Bắc Mỹ, Cáo nhạy, Cáo cát Bắc Mỹ

Thang bậc: Bộ ăn thịt

Họ: Họ chó, Phân họ cáo

Dữ liệu sinh lý

Chiều dài cơ thể: 38-52 cm

Cân nặng: 1.5-3 kg

Tuổi thọ: 8-10 năm

Đặc điểm nổi bật

Có thể chạy với tốc độ 40 km/h trong khoảng cách ngắn

Giới thiệu chi tiết

Cáo Bắc Mỹ (Tên khoa học: Vulpes macrotis), tên tiếng Anh là Kit Fox, Desert Fox, là một trong những loài cáo nhỏ nhất ở Châu Mỹ, không có phân loài.

Cáo Bắc Mỹ

Cáo Bắc Mỹ thích xây dựng tổ ở những nơi có đất mềm. Chúng dành phần lớn thời gian trong tổ, tự đào hang hoặc sử dụng hang của chuột đồng, các loài gặm nhấm khác và chồn Mỹ. Cáo Bắc Mỹ thường sử dụng cùng một hang trong suốt cả năm, với nhiều tổ trong khu vực hoạt động của chúng, di chuyển giữa các tổ và có một hoặc nhiều lối vào, thường được che giấu trong bụi rậm và cỏ dại.

Khu vực sống của một gia đình thường là 3.22 km², trong đó có thể sinh sống 3 con cáo Bắc Mỹ. Lãnh thổ gia đình có kích thước từ 2.4-11.6 km². Chúng có tai rất lớn và thính giác xuất sắc. Đôi khi, chúng sẽ kêu váng lên khi cảm nhận thấy có mối đe dọa, hoặc sử dụng “gầm gừ” để dọa dẫm đối thủ trong các trận chiến giữa các gia đình.

Cáo Bắc Mỹ sống ở vùng sa mạc nóng thường có tình trạng tương đối ít hoạt động, ở lại trong tổ của chúng. Chúng chủ yếu là động vật hoạt động vào ban đêm, nhưng đôi khi cũng xuất hiện vào lúc chạng vạng. Chúng ở lại trong tổ vào ban ngày và ra ngoài tìm thức ăn vào ban đêm. Chúng đi săn một mình. Sự nghiêm ngặt trong lãnh thổ của cáo Bắc Mỹ không mạnh, chúng thích ở lại trong những hang dưới đất hoặc trong các gia đình nhỏ theo cặp. Lãnh thổ của các gia đình láng giềng có thể chồng chéo lên nhau. Nữ thường được cho là ở lại trong cùng một khu vực lâu hơn, trong khi đực thì có vẻ phân tán hơn.

Cáo Bắc Mỹ chủ yếu ăn các loài gặm nhấm và thỏ. Các loài bị săn mồi khác nhau tùy theo khu vực, nhưng con mồi phổ biến nhất là chuột đồng, các loài thuộc phân họ Cricetidae, thỏ tai đen và các loài thuộc giống thỏ Cotton. Cáo Bắc Mỹ chủ yếu là động vật ăn thịt, nhưng nếu thực phẩm khan hiếm, chúng có thể ăn cà chua, trái xương rồng lớn và các loại trái cây có thể ăn khác. Chúng cũng có thể ăn xác động vật, các loại côn trùng lớn, thằn lằn, rắn và các loài chim sống dưới mặt đất.

Hệ thống giao phối của Cáo Bắc Mỹ là một chồng một vợ, có thể có nhiều người phối ngẫu cùng một lúc. Đây là chế độ một vợ một chồng, cặp đôi giao phối suốt đời. Thỉnh thoảng cũng có báo cáo về một trống nhiều mái. Khi con cái chuẩn bị sinh sản, chúng sẽ tự tìm nơi để sinh. Mùa sinh sản thường diễn ra vào tháng 9-10, đực sẽ ở bên cạnh cái cho đến khi kết thúc mùa sinh sản. Con cái đôi khi để lại tổ muộn và sẽ ở trong tổ của mẹ để giúp nuôi dưỡng anh chị em cho đến hơn một năm sau khi có thể sống độc lập. Mỗi năm từ giữa tháng 12 đến tháng 2, Cáo Bắc Mỹ sẽ giao phối. Thời gian thai nghén là từ 49-55 ngày, có thể sinh từ 1-7 con non, trung bình là 4 con. Những con non sẽ ra đời từ tháng 2 đến giữa tháng 3. Mặc dù con cái có thể tiếp tục sinh sản sau 10 tháng kể từ khi lứa đầu tiên ra đời, nhưng nhiều con cái không sinh sản trong năm đầu. Tỷ lệ sinh sản của con cái trẻ thấp hơn nhiều so với của con cái già.

Cáo Bắc Mỹ có phân bố rộng rãi và không gần mức tiêu chuẩn nguy cấp cho sự sống sót của loài (diện tích phân bố hoặc khoảng cách di trú nhỏ hơn 20,000 km², chất lượng môi trường sống, quy mô quần thể, phân mảnh khu vực phân bố), với sự xu hướng ổn định về số lượng quần thể, do đó được đánh giá là loài không có nguy cơ về sự sống còn.

Được liệt kê trong danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2014 – Không nguy cấp (LC).

Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ thịt thú rừng.

Duy trì cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của mọi người!

Phân bố

Phân bố ở Mexico (bang Baja California, Nam Baja California, Chihuahua, Coahuila, Durango, Nuevo León, San Luis Potosí, Sonora, Zacatecas); Hoa Kỳ (Arizona, California, Colorado, Idaho, Nevada, New Mexico, Oregon, Texas và Utah). Chủ yếu sinh sống ở các khu vực khô cằn, như bụi rậm sa mạc và thảo nguyên. Cảnh thực vật trong khu vực sống đa dạng tùy theo môi trường khô hạn, nhưng một số cây bụi thường gặp ở môi trường sống là cây Amaranth và cây Sage. Loài này cũng có thể xuất hiện ở các khu vực nông nghiệp và môi trường đô thị. Sống ở độ cao từ 400-1900 mét.

Hình thái hành vi

Cáo Bắc Mỹ là một trong những loài cáo nhỏ nhất ở Châu Mỹ, có chiều dài đầu và thân từ 38-52 cm, chiều dài đuôi từ 22-32 cm, cân nặng từ 1.5-3 kg. Chúng có đôi tai lớn, dày lông, giúp tản nhiệt trong môi trường sa mạc. Loài cáo này có thân hình thon gọn, chân dài, đuôi thẳng và chắc chắn, đầu đuôi có màu đen. Màu lông thay đổi theo mùa, vào mùa hè từ nâu đỏ đến xám nhạt, vào mùa đông trở thành xám bạc, bụng có màu trắng. Lông dày giữa các đệm chân giúp cáo di chuyển tốt hơn trên đất cát trong môi trường sống, đồng thời bảo vệ móng chân khỏi sức nóng của sa mạc. Cáo Bắc Mỹ và Cáo thảo nguyên trước đây được coi là hai phân loài của cùng một loài, nhưng bằng chứng khoa học cho thấy đây là hai loài khác nhau. Cả hai loài cáo đôi khi được gọi là cáo nhanh hoặc cáo nhạy, vì chúng có thể chạy với tốc độ 40 km/h trong khoảng cách ngắn.

Các câu hỏi thường gặp