Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Cáo ăn cua
Lớp: Động vật ăn thịt
Họ: Họ chó
Giống: Giống cáo ăn cua
Dữ liệu thể chất
Chiều dài cơ thể: 64 cm
Cân nặng: 5-8 kg
Tuổi thọ: 10-12 năm
Đặc điểm nổi bật
Cáo biết “khéo léo” ăn cua
Giới thiệu chi tiết
Cáo ăn cua (Tên khoa học: Cerdocyon thous) có tên tiếng Anh là Crab-eating Fox và có 5 phân loài.
Cáo ăn cua chủ yếu hoạt động vào ban đêm và cũng tích cực vào lúc hoàng hôn, thường sống trong các hang mà các động vật khác đào. Chúng săn mồi đơn độc hoặc sống theo cặp. Thường thì là cặp vợ chồng và trong mùa sinh sản có thể sống thành nhóm nhỏ. Lãnh thổ của chúng có diện tích từ 0.6-0.9 km². Vào mùa khô, ý thức về lãnh thổ rất mạnh mẽ, nhưng vào mùa mưa đầy đủ thức ăn, chúng ít để tâm đến biên giới lãnh thổ. Cáo ăn cua thường xây tổ trong các bụi cỏ và có nhiều lối vào. Chúng không chỉ đào hang mà còn chiếm đóng các tổ của động vật khác.
Cáo ăn cua sẽ áp dụng các phương pháp săn mồi khác nhau tùy thuộc vào preys khác nhau. Chúng là động vật ăn tạp. Chế độ ăn của chúng bao gồm rùa, trái cây, trứng, động vật giáp xác, côn trùng, thằn lằn, cua và xác động vật. Các mùa khác nhau và khu vực phân bố cũng ảnh hưởng đến sự kết hợp thức ăn của chúng. Vào mùa mưa, thường ăn nhiều động vật giáp xác và cua; vào mùa khô, sẽ ăn nhiều côn trùng. Cáo ăn cua rất hữu ích trong việc kiểm soát các loài gặm nhấm và côn trùng gây hại.
Thời gian sinh sản của cáo ăn cua không cố định, nhưng mỗi năm có thể xảy ra hai lần, thường bắt đầu vào tháng 11-12 và tháng 7. Thời gian thai kỳ khoảng 56 ngày, sinh con trong tháng 1-2. Mỗi lứa có từ 3-6 con cáo con. Cáo con sinh ra thường mù lòa, không có răng. Khoảng 14 ngày sau sẽ mở mắt, 30 ngày sau có thể ăn thức ăn rắn. Khoảng 90 ngày sẽ cai sữa. Khi mới sinh, lông của cáo con có màu xám đậm, bụng có màu sáng hơn. Cả nam và nữ cáo trưởng thành đều chăm sóc cho cáo con. Sau từ 20-35 ngày, màu lông của cáo con sẽ giống như cáo trưởng thành. Khoảng 9 tháng tuổi, chúng đạt được độ trưởng thành sinh dục và bắt đầu đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu.
Tại Argentina, cáo ăn cua được cho là “không nguy cấp”, theo quyết định quốc gia về động vật và thực vật năm 1983 (Nghị quyết số 144), và năm 1987 đã cấm việc phát triển và sử dụng thương mại đối với chúng. Ở tất cả các nước, loài này không có luật bảo vệ cụ thể, mặc dù hầu hết các quốc gia đều cấm săn bắn động vật hoang dã. Nói chung, không có luật cụ thể về việc bảo vệ cáo ăn cua, nhưng nó là một loài thường không được hoan nghênh, vì nó là kẻ thù của gia súc (gia cầm và cừu con), dẫn đến việc săn bắn trái phép và việc bán lông tương ứng. Ở một số nước, việc kiểm soát dịch hại lại bị hạn chế bởi các chỉ tiêu cụ thể (không có giới hạn chính thức), mặc dù các quy định và quy tắc thường bị phớt lờ, lạm dụng hoặc không được thực thi. Ở Uruguay, từ năm 1989 chưa có giấy phép săn bắn nào được cấp, vì việc săn cáo là không đáng kể.
Đã được đưa vào danh sách đỏ về các loài nguy cấp của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2015 – Không nguy cấp (LC).
Được liệt kê trong Phụ lục II của Công ước Washington (CITES) về bảo vệ động vật.
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
Bảo tồn sự cân bằng sinh thái, mọi người đều có trách nhiệm!
Phân bố
Cáo ăn cua có mặt ở Argentina, Bolivia, Brazil, Colombia, Ecuador, Guyane thuộc Pháp, Guyana, Panama, Paraguay, Suriname, Uruguay và Cộng hòa Venezuela. Chúng sống trong các khu rừng cận nhiệt đới và thảo nguyên nhiệt đới, cũng như trong các khu rừng ven sông. Trong mùa mưa, chúng di cư lên núi và sau đó trở lại vùng thấp khi mùa khô đến. Ngoài rừng mưa, núi cao, và các đồng cỏ rộng rãi, môi trường sống của chúng bao gồm nhiều môi trường khác nhau.
Tính cách và hình dáng
Cáo ăn cua có kích thước trung bình. Chiều dài đầu và thân trung bình là 64 cm, chiều cao ở vai 25 cm, chiều dài đuôi 28.5 cm, cân nặng 5-8 kg. Bộ lông ngắn và dày, không có hoa văn. Màu lông chủ yếu là nâu xám, với các đốm màu từ xanh đậm đến xám đậm. Mõm, má, tai và chân đều có màu đỏ, lưng có sọc đen và phía sau có sọc đen. Tai và đuôi cũng có màu đen. Mõm nhọn, khuôn mặt dài, mũi nhô ra, tai to tròn và thẳng, khứu giác nhạy bén và thính giác phát triển. Cơ thể tương đối hẹp với các chi dài. Chúng đi bằng các ngón chân, chân trước có 5 ngón, chân sau có 4 ngón; móng đơn giản và cùn, có thể có chút co giãn. Chân ngắn và khỏe, giúp cho việc chạy nhanh hơn. Lông đuôi dài và dày, dựng đứng khi hưng phấn. Răng nanh và răng hàm phát triển; răng hàm trên có chóp răng rõ nét, răng hàm dưới bên trong có một chóp răng nhỏ và chóp sau; đường kính đỉnh răng hàm lớn hơn chiều cao răng cửa bên ngoài; tổng cộng có 42 chiếc răng.