Cá voi sơ sinh nhỏ

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Trung: Cá heo nhỏ
Tên khác: Cá heo lùn
Thứ tự: Có vú
Họ: Cá voi có răng
Chi: Cá heo nhỏ

Dữ liệu về cơ thể

Chiều dài: 3.4 mét
Cân nặng: 500kg
Tuổi thọ: 20-25 năm

Đặc điểm nổi bật

Là loài cá voi nhỏ nhất

Giới thiệu chi tiết

Tên khoa học của cá heo nhỏ là Pygmy sperm whale, không có phân loài.

Cá heo nhỏ

Cá heo nhỏ hoạt động đơn lẻ hoặc theo những nhóm nhỏ, đôi khi lên tới khoảng 6 con một nhóm. Loài này thích sống ở vùng nước ấm ngoài khơi, tính cách nhút nhát, di chuyển chậm, tốc độ bơi khoảng 3 dặm/giờ. Khi thở, cột sương phun ra không rõ ràng, nổi lên từ phần giữa lưng đến vây lưng. Nó đôi lúc nổi lên từ từ nhưng nhanh chóng lại lặn xuống nước, thỉnh thoảng nhảy lên khỏi mặt nước. Toàn thân nó nhô lên theo chiều dọc và sau đó rơi xuống nước bằng đuôi trước hoặc bụng. Nó không thích đi theo tàu thuyền. Thỉnh thoảng nó sẽ nhảy lên cao từ dưới nước và lại rơi xuống với phần đuôi hướng lên. Đôi khi, nó đứng yên trôi nổi trên mặt nước, chỉ đầu và lưng nhô lên, còn đuôi thì thả xuống nước.

Cá heo nhỏ chủ yếu ăn động vật chân đầu, tiếp theo là các loại giáp xác và cá biển. Dọc bờ biển Đài Loan, thực phẩm của cá heo nhỏ bao gồm 18 loại mực thuộc 9 họ, chủ yếu là mực vũ môn, mực xanh và mực đuôi nàng. Phần cuối của ruột nở rộng thành cấu trúc hình bóng khí dài, bên trong chứa chất lỏng màu nâu đỏ. Khi cá heo nhỏ bị hoảng sợ hoặc mắc kẹt, nó sẽ xả chất lỏng màu nâu sô cô la ra qua hậu môn. Chất lỏng này tạo thành một đám mây dưới nước có thể lừa dối thị giác và khứu giác, một số nhà nghiên cứu cho rằng đây là một cơ chế phòng vệ, tương tự như cơ chế xả mực của mực.

Cá heo nhỏ giao phối vào mùa hè, kỳ mang thai từ 9-11 tháng, sinh con vào mùa xuân, mỗi lần sinh chỉ 1 con, thời gian cho con bú khoảng 1 năm. Chiều dài cơ thể nhỏ nhất của con cái đạt mức trưởng thành tình dục là 2.66m, con cái lớn nhất là 3.30m; con đực đạt trưởng thành tình dục khi dài 2.70m, con đực lớn nhất dài 3.80m; chiều dài của con non khoảng 1.20m.

Sự phân bố của cá heo nhỏ không rải rác. Do thời gian lặn dài và vây lưng không dễ phát hiện, số lượng quần thể của loài này không có số liệu cụ thể trên toàn cầu, nhưng hoạt động thường xuyên ở một số vùng (như Florida và Nam Phi) cho thấy chúng có thể không hiếm như nhiều người quan sát nghĩ. Xu hướng phát triển của quần thể này vẫn chưa được biết đến. Tổng quan, số lượng cá heo nhỏ trong tự nhiên rất ít, cần được bảo vệ.

Được ghi vào Danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2012 như là một loài thiếu dữ liệu (DD).

Được ghi vào Danh sách Động vật hoang dã được bảo vệ nghiêm ngặt của Trung Quốc, cấp độ 2.

Bảo vệ động vật hoang dã, ngừng tiêu thụ thịt hoang dã.

Bảo vệ cân bằng sinh thái, mỗi người đều có trách nhiệm!

Phạm vi phân bố

Phân bố tại các khu vực nhiệt đới và ôn đới của Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương. Ở Trung Quốc, chủ yếu phân bố tại vùng biển Nam Hải và khu vực gần Keelung, Kaohsiung, Yilan, Pingdong. Cá heo nhỏ sống ở khu vực nước sâu ngoài rìa của lục địa ở đại dương nhiệt đới và ôn đới.

Tính cách và hình dạng

Cá heo nhỏ có hình dáng giống như loài heo biển, đầu và thân ngực dày, sau đó dần trở nên nhỏ lại về phía đuôi, chiều dài cơ thể khoảng 3.4m. Đầu hình vuông gần giống hình chữ nhật. Lỗ thở nằm phía trên mắt, lệch về bên trái của đường giữa đầu. Xương hàm dưới hẹp, không chạm vào hai bên đầu, đầu nó nhô xa hơn so với mũi. Vây lưng nằm ở phần giữa phía sau của cơ thể, hình lưỡi hái, nhỏ hơn 5% chiều dài cơ thể. Chi trước nằm ngay dưới “vảy giả” hình lưỡi liềm. Mặt lưng có màu xám xanh sắt, mặt bên chuyển sang màu xám sáng hơn, mặt bụng màu trắng tối hoặc có chút hồng. Thường có một đốm sáng hình lưỡi liềm ở mỗi bên phần đầu gần sát sau mắt, trước chi. Đốm này nhìn rất giống vây của cá, vì vậy được gọi là “vảy giả”, cũng có thể gọi là đốm cong. Mặt trên vây trước và lưng đuôi cũng có màu xám sắt. Xương sọ của cá heo nhỏ đặc biệt không đối xứng, mỏ là ngắn nhất trong tất cả các loài cá voi tồn tại, không có xương chậu độc lập, có một gờ ngang rõ rệt kéo dài từ lỗ mũi đến đỉnh đầu. Xương hàm trước bên trái rộng hơn xương hàm trước bên phải, lỗ mũi bên phải nhỏ hơn 7-20 lần so với lỗ mũi bên trái. Xương mũi bên phải rất nhỏ. Hố trước mắt rất sâu. Xương hàm trên là thành phần chủ yếu của mặt sau của hộp sọ, kéo dài đến đỉnh đầu và kết nối với xương chẩm. Xương hàm dưới mỏng, có từ 10-16 cặp răng dài và sắc nhọn, chúng liên kết với một số vị trí trong xương hàm trên. Xương hàm trên thường không có răng.

Các câu hỏi thường gặp