Cá chình

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Cá lóc

Tên khác: Cá đen, cá lóc, cá vịt, cá đầu rắn, cá văn, cá tài, cá mực, cá hiếu thảo

Lớp: Cá nhỏ

Họ: Cá vược

Giới: Cá lóc

Dữ liệu cơ thể

Chiều dài: 25-150 cm

Cân nặng: 5-15 kg

Tuổi thọ: Trên 100 năm

Đặc điểm nổi bật

Đầu có các đốm giống như bảy ngôi sao, đầu dài và tương đối nhọn, giống như rắn.

Giới thiệu chi tiết

Cá lóc là loài cá săn mồi, thường sống ở các khu vực nước nông có bùn và tảo, chờ đợi để bắt mồi. Vào ban đêm, đôi khi nó bơi ở lớp nước trên. Ấu trùng ăn động vật phù du; cá nhỏ ăn côn trùng thủy sinh, tôm nhỏ và cá con; cá trưởng thành săn các loại cá khác. Cá lóc thích sống ở vùng nước có nhiều tảo hoặc nước đục. Khi các loại cá nhỏ, tôm nhỏ gần đó, nó sẽ bất ngờ tấn công và nuốt chửng chúng. Một con cá lóc 0,5 kg có thể nuốt một con cá trạch nặng 150 gram. Cá lóc còn có khả năng hấp thụ oxy từ không khí, nhờ vào khả năng đặc biệt này, khi nước trong hồ sắp cạn cạn, nó có thể nằm im như một số động vật hibernating, với phần đuôi chìm vào bùn và chỉ để miệng lộ ra, được gọi là “cá lóc ngồi ẩn”. Trong trạng thái ngủ đông này, nó có thể tồn tại trong một thời gian dài cho đến khi có nước trở lại. Vào mùa lạnh, nó sẽ đào mình vào bùn. Trong mùa ấm, sau một thời gian hoạt động trong nước, cá lóc thường cần phải thò đầu lên khỏi mặt nước để hỗ trợ hô hấp.

Hình ảnh cá lóc

Cá lóc là loài cá ăn thịt hung dữ và rất háu ăn. Đối tượng con mồi thay đổi theo kích thước của cá. Những cá con dài dưới 3 cm chủ yếu ăn các loài giáp xác nhỏ, các loài ấu trùng và giòi. Những cá nhỏ dài từ 3-8 cm chủ yếu ăn ấu trùng của côn trùng, nòng nọc, tôm, và cá con. Những cá trưởng thành dài trên 20 cm thường ăn các loại cá nhỏ và ếch. Mặc dù tốc độ bơi của cá lóc khá chậm, nó thường không đuổi theo con mồi mà ẩn mình gần các khu vực có tảo hoặc chỗ ẩn nấp khác, vừa quan sát xung quanh. Khi phát hiện có cá sống gần, nó sẽ tấn công nhanh chóng. Cá lóc có thể ăn một lượng lớn, thường có thể nuốt con mồi có kích thước bằng một nửa chiều dài cơ thể nó, và dạ dày của nó có thể chứa tới 60% trọng lượng cơ thể. Một con cá lóc nặng 500 gram có thể ăn 8 cá trạch dài 10 cm trong một khoảng thời gian ngắn. Cá lóc còn có thói quen ăn thịt đồng loại, có thể nuốt cả những con cá cùng loài có kích thước bằng 2/3 cơ thể mình. Lượng thức ăn của chúng liên quan chặt chẽ đến nhiệt độ nước. Vào mùa hè, khi nhiệt độ nước cao, chúng ăn rất nhiều, nhưng khi nhiệt độ nước giảm dưới 12°C, chúng ngừng ăn. Trong điều kiện nuôi nhốt, khi thức ăn động vật không đủ, chúng cũng có thể ăn các thức ăn hỗn hợp như đậu tương, bã rau, bột cá.

Cá lóc có khả năng thích nghi mạnh với sự biến đổi của các yếu tố môi trường trong nước, đặc biệt là thiếu oxi, nhiệt độ nước và chất lượng nước kém. Khi nước thiếu oxi, chúng có thể thường xuyên thò đầu lên khỏi mặt nước. Nhờ vào bộ phận hô hấp do các xương tạo nên trong khe mang, chúng có thể trực tiếp hít thở oxi từ không khí. Vì vậy, ngay cả trong những vùng đất ẩm ướt thiếu nước hoặc không có nước, cá lóc có thể tồn tại khá lâu. Nhiệt độ nước sống lý tưởng cho cá lóc từ 0-41°C, trong đó nhiệt độ tốt nhất là 16-30°C. Khi nhiệt độ nước vào mùa xuân đạt trên 8°C, cá thường bơi ở lớp nước trên; vào mùa hè thì hoạt động ở lớp nước này; khi nhiệt độ nước giảm xuống dưới 6°C vào mùa thu, chúng bơi chậm lại và thường lẩn trốn ở các vùng nước sâu. Khi nước gần 0°C vào mùa đông, chúng sẽ trú ngụ dưới đáy bùn và không ăn.

Cá lóc có khả năng nhảy vọt mạnh mẽ. Vào những ngày thời tiết nóng bức và mưa, cá lóc thường nhảy ra khỏi mặt nước để trốn thoát; khi gặp dòng nước, chúng cũng sẽ nhảy ra để chạy thoát. Nếu thức ăn trong ao không đủ, chúng sẽ chuyển sang ao khác, và trong quá trình di chuyển, cơ thể chúng giống như rắn, di chuyển chậm rãi.

Cá lóc phát triển rất nhanh, do điều kiện sống khác nhau, kích thước cá cũng rất khác nhau. Thông thường, cá con nở trong năm sẽ có chiều dài trung bình đạt 15 cm và trọng lượng khoảng 50 gram vào cuối năm. Theo nghiên cứu của Viện nghiên cứu Thủy sản Trường Giang tại hồ Taihu, chiều dài và trọng lượng của cá theo nhóm tuổi được xác định như sau: cá 1 tuổi dài từ 14.2-19.2 cm, nặng 115-428 gram; cá 2 tuổi dài từ 24.0-28.0 cm, nặng 350-760 gram; cá 3 tuổi dài từ 32.9-38.0 cm, nặng 600-1000 gram. Trong các sản phẩm đánh bắt, cá nặng khoảng 500 gram là phổ biến, những con lớn nhất có thể đạt 5000 gram. Cá lóc phát triển khá nhanh, nhưng tốc độ phát triển giữa cá lóc và cá chép tùy thuộc vào vùng và môi trường sống.

Hình ảnh thân cá lóc

Cá lóc có thể ăn và gây hại cho ngành nuôi cá. Thịt cá lóc chứa protein, chất béo, nhiều loại axit amin, cũng như các khoáng chất cần thiết cho cơ thể và nhiều loại vitamin. Thịt cá mịn và dày, thường được chế biến thành những miếng cá hoặc phi lê. Trong các thủy vực tự nhiên, cá lóc chủ yếu ăn các loại cá nhỏ. Với tính cách hung dữ và ăn rất nhiều, chúng thường ăn thịt tất cả các loại cá khác trong hồ hoặc ao. Nuôi cá nhân tạo cần phải làm sạch môi trường.

Cá lóc có kích thước lớn, phát triển nhanh và có giá trị kinh tế cao. Do bộ phận hô hấp của chúng có thể chịu được nhiệt độ thấp, nên cá này dễ dàng vận chuyển. Ngoài việc đánh bắt từ các nguồn nước tự nhiên, cũng cần phải nuôi và bảo vệ cá lóc ở các vùng khác nhau. Ở những hồ không thả cá trạch, cá chép và cá lóc, cần tăng cường việc bảo vệ sinh sản và thu hoạch cá trưởng thành để tăng sản lượng.

Thịt cá lóc chứa 18.8-19.8% protein, 0.8-1.4% chất béo, 77.9-80% nước và 1.1-1.2% tro. Kẽm có 36.1 mg/kg. Cá lóc ít xương và chứa tỷ lệ thịt cao, đồng thời bổ dưỡng hơn so với thịt gà và thịt bò. Cá lóc có tác dụng trong y học như tiêu tích, bồi bổ và phục hồi sức khỏe. Sau khi phẫu thuật, ăn cá lóc giúp làm lành vết thương và tăng cường sức khỏe, mang lại giá trị dinh dưỡng rất phong phú. Ngoài ra, thịt cá lóc còn chứa protein, chất béo, 18 loại axit amin và các khoáng chất như canxi, phốt-pho, sắt và nhiều loại vitamin cần thiết cho cơ thể.

Phạm vi phân bố

Cá lóc phân bố rộng rãi ở nhiều hệ thống nước lớn nhỏ tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đông Nam Á, Ấn Độ và vùng Viễn Đông của Nga. Là loài cá sống ở đáy, chúng thường sinh sống trong các vùng nước tĩnh hoặc nước chảy nhẹ với các loại cây nước phát triển, thường ẩn mình dưới đáy và dùng vây ngực để giữ thăng bằng cơ thể.

Tính cách hình thái

Thân cá có phần trước hình dạng trụ, phần sau dẹt. Màu sắc thân có màu xám đen, phần lưng và đỉnh đầu tối màu hơn, bụng màu trắng nhạt, hai bên thân có nhiều đốm đen không đều, bên đầu có các vết đen. Vây lẻ có các đốm trắng đen, vây chẵn có màu xám vàng có các đốm không đều. Đầu dài, mũi ngắn và tròn, miệng rộng, răng nhỏ. Mắt bé, có hai đôi lỗ mũi. Phần lưng và hai bên thân màu đen tối, bụng có màu nhạt hơn. Phía bên thân có nhiều đốm hoa sắc xanh đen không đều, bên đầu từ sau mắt có 3 vạch đen dọc. Một vạch ở trên bắt đầu từ đầu mũi, kéo dài qua mắt đến góc trên của lỗ mang. Hai vạch còn lại bắt đầu từ dưới mắt và chạy dọc theo bên đầu đến gốc vây ngực. Vây lưng, vây hậu môn và vây đuôi có hoa văn đen trắng. Vây ngực và vây bụng có màu vàng nhạt; gốc vây ngực có một đốm màu đen.

Các vấn đề thường gặp