Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Dơi mũi hếch Pearson
Tên khác: Rhinolophus pearsonii
Ngành: Động vật có xương sống
Họ: Dơi
Chi: Dơi mũi hếch
Dữ liệu thể chất
Chiều dài cơ thể:
Cân nặng:
Tuổi thọ:
Đặc điểm nổi bật
Bộ lông dài và mềm mại, có màu nâu hoặc nâu tối.
Giới thiệu chi tiết
Dơi mũi hếch Pearson (tên khoa học: Rhinolophus pearsonii) là một loài thuộc họ Dơi, chi Dơi mũi hếch. Loài này có kích thước trung bình, từ phía bên nhìn vào, đầu mũi tròn thấp, không có vùng lõm giữa cấu trúc lưng hình yên, từ phía trước nhìn vào, cấu trúc lưng hình yên hẹp từ trước đến sau nhưng hai bên hai phần trước và sau song song.
Dơi mũi hếch Pearson sống trong các hang động ở độ cao 1200-2000 mét, sống theo bầy đàn và ăn côn trùng. Chúng thường sống ở số lượng từ vài đến hàng chục con trong một hang, nhưng thường treo riêng biệt trên vách đá hoặc trên trần hang. Chúng khá nhạy bén và sẽ bay ra ngoài ngay khi có bất kỳ sự quấy rối nào. Dơi mũi hếch thường sống chung với các loài như dơi móng guốc, dơi tai chuột và dơi gãy cánh. Trong mùa đông, một số bầy đàn cũng nghỉ ở các hang nước, thường treo ngược hoặc ngả trên vách đá, bao bọc cơ thể bằng màng cánh, thường ở độ cao 2-4 mét. Vào lúc hoàng hôn, chúng rời hang để tìm thức ăn, chủ yếu bắt muỗi, ruột dài khoảng 2.6 lần chiều dài cơ thể (theo tỷ lệ từ 2.4 đến 3.1), mà thức ăn trong dạ dày chủ yếu là muỗi, côn trùng bộ cánh vảy và một lượng nhỏ côn trùng sống sót chưa tiêu hóa. Dơi mũi hếch có lợi trong việc săn bắt côn trùng, đặc biệt là muỗi, và phân của chúng có thể dùng làm dược liệu và phân bón.
Dơi mũi hếch giao phối vào mùa thu hoặc đầu đông, sinh con sau khi thức dậy, mỗi lứa 1 con, nặng khoảng 7 gram, chiều dài cánh trước 29 mm, con non phải phát triển đến mùa thu năm sau mới đạt độ trưởng thành.
Dơi mũi hếch đã được liệt kê trong danh mục đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2008 với tình trạng không nguy cấp (LC).
Phạm vi phân bố
Trong nước, dơi mũi hếch phân bố ở các tỉnh: An Huy, Phúc Kiến, Quảng Đông, Quảng Tây, Quý Châu, Hồ Bắc, Hồ Nam, Giang Tô, Chiết Giang, Thiểm Tây, Tứ Xuyên, Tây Tạng và Vân Nam. Ngoài nước, chúng phân bố ở Bangladesh, Ấn Độ, Việt Nam và Malaysia tại các khu vực Nam Á và Đông Nam Á. Dơi mũi hếch sống trong các hang động ở độ cao 1200-2000 mét, với độ sâu hang khoảng 40-50 mét, ánh sáng yếu từ cửa hang có thể thấy bên trong, và kết cấu lắng đọng canxi carbonate rất phức tạp. Xung quanh cửa hang thường có rừng lá rộng hoặc bụi cây.
Tập tính và hình thái
Kích thước trung bình. Chiều dài cánh trước từ 51-60mm. Mũi phức tạp, lá mũi hình móng ngựa lớn, bao phủ môi trên; hai bên của lá mũi có các trụ nổi gần gốc, tạo thành một đế hẹp ở trên và rộng phía dưới; lá liên kết từ đỉnh của lá mũi xuống dưới với đường cong hình vòng; không có vùng lõm giữa lá liên kết và lá mũi. Màng cánh dừng lại ở gốc chân, và phần sau của màng đùi phẳng, không tạo thành hình nón. Lông dài và mềm, lông lưng có màu nâu tối hoặc nâu nhạt, trong khi lông bụng thì sáng hơn.