Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Rái cá đuôi dài
Tên khác: Rái cá đuôi dài
Lớp: Lớp động vật có xương sống
Họ: Họ chồn
Nhóm: Nhóm rái cá
Dữ liệu đặc điểm
Chiều dài cơ thể: 50-79 cm
Cân nặng: 5-15 kg
Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác thực
Đặc điểm nổi bật
Mắt nhỏ, tai ngắn và tròn, chân ngắn, bàn chân nhỏ, móng mạnh, có màng. Đuôi dài.
Giới thiệu chi tiết
Rái cá đuôi dài (Lontra longicaudis) thích nghi với các dòng sông trong sạch, hiếm khi xuất hiện ở những nơi nước bẩn. Chúng sống đơn độc và chủ yếu ăn cá và động vật có vỏ. Chúng được bảo vệ theo Phụ lục I của Công ước về Buôn bán Quốc tế các Loài Động thực vật Hoang dã đang bị đe dọa.
Năm 2020 có trong danh sách Đỏ về các loài nguy cấp của IUCN.
Được liệt kê trong Phụ lục I, II và III của Công ước CITES phiên bản năm 2019.
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ động vật hoang dã.
Duy trì cân bằng sinh thái, mọi người đều có trách nhiệm!
Phạm vi phân bố
Phân bố ở Trung Mỹ, Nam Mỹ và Trinidad, rái cá đuôi dài sinh sống trong môi trường các dòng sông khác nhau, bao gồm rừng lá rụng, rừng thường xanh và thảo nguyên.
Hình thái và tập tính
Kích thước trung bình, chiều dài cơ thể 50-79 cm, chiều dài đuôi 37-57 cm, cân nặng 5-15 kg. Lông dài, lông cứng dài 12-14 mm, lông tơ dài 7-9 mm. Cơ thể mượt mà, màu nâu quế đến xám nhạt, bụng màu xám nhạt, một số cá thể có đốm. Mắt nhỏ, tai ngắn và tròn. Chân ngắn, bàn chân nhỏ, móng mạnh, có màng. Đuôi dài, có lông dày ở gốc. Môi trên và hàm dưới có màu trắng. Loài này có 3 phân loài, mỗi phân loài có hình dáng mũi khác nhau.