Các loại vịt, tên gọi và hình ảnh

Các loại vịt bao gồm vịt nhà (Anas platyrhynchos domesticus), vịt đầu xanh (Anas platyrhynchos), vịt chân đỏ (Spatula cyanoptera) và vịt nước chảy (Merganetta armata). Vịt là loài chim nước thuộc họ Vịt, trong họ này có nhiều loại khác nhau. Bạn có muốn tìm hiểu về một số trong số đó không?

Các loại vịt

Vịt nhà (Anas platyrhynchos domesticus)

Các loại vịt - Vịt nhà

Vịt nhà được nhân giống từ vịt đầu xanh (Anas platyrhynchos) bằng phương pháp thuần hóa. Mang bộ lông trắng đặc trưng, mỏ và chân màu cam, trọng lượng từ 3 đến 4 kg. Ban đầu được nuôi để làm thực phẩm, ngày nay nhiều người nuôi làm thú cưng.

Vịt đầu xanh (Anas platyrhynchos)

Các loại vịt - Vịt đầu xanh

Còn được gọi là vịt cổ vòng, phân bố tại các vùng ôn đới Bắc bán cầu và được đưa vào Úc và New Zealand. Là loài di cư, vào mùa đông di chuyển đến Trung Mỹ và vùng Caribbean. Con đực có đầu và cổ màu xanh sáng, với vòng cổ trắng; con cái có màu nâu. Thường sống ở vùng nước ngọt nông hoặc vùng nước lợ cũng như trong các công viên đô thị, là loài chim ăn tạp.

Vịt chân đỏ (Spatula cyanoptera)

Các loại vịt - Vịt chân đỏ

Là loài đặc hữu của châu Mỹ, phân bố từ phía nam Canada đến quần đảo Tierra del Fuego và quần đảo Falkland. Vịt đực có lông màu nâu đỏ, mống mắt màu đỏ, vịt cái có màu nâu nhạt, mỏ đen. Sống ở khu vực nước ngọt và ven biển, thường làm tổ ở vùng có thực vật thưa thớt gần nước, mỗi tổ có thể đẻ tới 10 quả trứng. Làm thức ăn từ thực vật, hạt, côn trùng và động vật thân mềm.

Vịt nước chảy (Merganetta armata)

Các loại vịt - Vịt nước chảy

Sống trong những con suối lạnh và chảy xiết của dãy Andes ở Nam Mỹ, phân bố từ Venezuela đến tận cực nam Argentina. Có sự khác biệt giới tính rõ rệt: vịt đực có màu đen trắng, trong khi vịt cái có màu xám nâu. Thường hoạt động đơn độc hoặc theo cặp, chủ yếu ăn côn trùng và động vật thân mềm, làm tổ dưới các tảng đá, mỗi tổ đẻ từ 3 đến 4 quả trứng.

Vịt ngô (Anas georgica)

Các loại vịt - Vịt ngô

Phân bố ở các hồ, đầm lầy và vùng đất ngập nước ở Nam Mỹ, nơi sống từ rừng ẩm đến đồng cỏ khô. Lông có màu vàng nâu, mỏ màu vàng, chân màu xám. Ăn động vật không xương sống, thực vật và ngũ cốc. Tổ xây trên mặt đất, bằng cỏ và lông.

Vịt đực (Aix galericulata)

Các loại vịt - Vịt đực

Xuất xứ từ Trung Á, hiện đã cư trú ở một số quốc gia châu Âu. Thích các vùng đầm lầy nhỏ có thực vật nước dày đặc. Con đực có bộ lông rực rỡ thu hút sự chú ý, con cái có màu lông thiên về nâu. Ăn hạt, hạt giống, thực vật thủy sinh và động vật không xương sống.

Vịt mặt trắng (Dendrocygna viduata)

Các loại vịt - Vịt mặt trắng

Phân bố ở Mỹ và châu Phi, có tên gọi theo âm thanh “sirirí” của nó. Sự khác biệt giữa con đực và cái không lớn, mặt có màu trắng, lông cơ thể màu nâu, hai bên cơ thể có đốm đen trắng. Thường tập trung thành nhóm, hoạt động nhiều vào lúc hoàng hôn, sinh sống ở các hồ nước nông, sông và cửa sông nước lợ, thường có cỏ cao xung quanh.

Vịt mỏ thìa (Spatula clypeata)

Các loại vịt - Vịt mỏ thìa

Phân bố ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á, là loài di cư. Nổi tiếng với mỏ “thìa” rộng phẳng, được sử dụng để lọc thức ăn là các sinh vật phù du, côn trùng, giáp xác và hạt giống. Con đực có đầu xanh bóng, ngực trắng và hai bên cơ thể màu nâu; con cái có lông màu nâu đốm.

Vịt lớn (Oxyura jamaicensis)

Các loại vịt - Vịt lớn

Còn được gọi là vịt quế, phân bố ở châu Mỹ. Các quần thể sinh sản ở phía bắc di cư về phía nam vào mùa đông hoặc ra ven biển, các quần thể khác thì định cư hoặc di cư ngắn. Sống ở những vùng đất ngập nước có thực vật dày đặc và mặt nước mở. Con đực có mỏ màu xanh lam.

Vịt mỏ vàng (Anas flavirostris)

Các loại vịt - Vịt mỏ vàng

Là loài đặc hữu của Nam Mỹ, phân bố tại Argentina, Chile và quần đảo Falkland, di cư vào mùa đông đến một số vùng ở Uruguay và Brazil. Hình dáng giống như vịt ngô nhưng cổ và đuôi ngắn hơn. Màu lông của con đực và cái không có sự khác biệt rõ rệt, có thể được tìm thấy ở những vùng nước cao đến 4400 mét.

Vịt đen (Anas rubripes)

Các loại vịt - Vịt đen

Là loài ở Bắc Mỹ, phổ biến ở khu vực năm hồ lớn và dãy núi Adirondack. Màu lông tối, cánh có ánh xanh lục. Chủ yếu ăn thực vật thủy sinh, côn trùng và giáp xác. Thường di cư với vịt đầu xanh và có thể lai tạo tạo ra hậu duệ lai.

Vịt thông thường (Cairina moschata)

Các loại vịt - Vịt thông thường

Là loài bản địa của Trung và Nam Mỹ, hiện đã được nuôi phổ biến. Lông có màu đen và trắng xen kẽ, có u thịt màu đỏ quanh mỏ. Thức ăn bao gồm thực vật, hạt, cá nhỏ và động vật không xương sống. Thường sống trên các cành cây ven nước. Có hai phân loài: phân loài nhà (C. moschata domestica) và phân loài hoang dã (C. moschata sylvestris).

Vịt xấu (Histrionicus histrionicus)

Các loại vịt - Vịt xấu

Còn được gọi là vịt xấu hoặc vịt đốm xấu, là loài duy nhất trong chi của nó. Hiện có hai phân loài: H. h. histrionicus và H. h. pacificus. Phân bố ở miền Bắc Bắc Mỹ, phía nam Greenland, vùng Viễn Đông nước Nga và Iceland, sống ở các hồ và sông trong môi trường lạnh và chảy xiết.

Vịt đốm (Stictonetta naevosa)

Các loại vịt - Vịt đốm

Là loài đặc hữu của miền nam Úc, là loài duy nhất trong chi và phân họ của nó. Do mất môi trường sống mà gặp nguy hiểm, được bảo vệ theo luật. Kích thước trung bình, đầu lớn và nhọn, lông tối màu với những đốm trắng nhỏ. Có khả năng bay tốt nhưng khá vụng về khi hạ cánh.

Vịt mặt đỏ (Dendrocygna bicolor)

Các loại vịt - Vịt mặt đỏ

Lông cơ thể màu nâu đỏ, mỏ và chân màu tối. Phân bố từ Mỹ đến Argentina ở các vùng đất ngập nước và đầm lầy. Ăn thực vật thủy sinh, hạt và côn trùng nhỏ. Là loài sống theo bầy đàn, phát ra âm thanh rõ ràng khi bay.

Thẻ động vật: Các loại vịt