Kỳ nhông Sửu

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Gazella spekei

Tên khác:

Thú lớp: Lớp móng guốc

Họ: Họ bò

Chi: Chi Gazella

Dữ liệu thể trạng

Chiều dài cơ thể: 95-105 cm

Cân nặng: 15-25 kg

Tuổi thọ: Chưa có dữ liệu xác nhận

Đặc điểm nổi bật

Là loài Gazella nhỏ nhất

Giới thiệu chi tiết

Gazella spekei là loài Gazella nhỏ nhất. Loài này trước đây được xem là một phân loài của Gazella thomsoni.

Gazella spekei

Quần thể của Gazella spekei thường nhỏ, bao gồm từ năm đến mười con, đôi khi có những nhóm lớn hơn. Con đực lãnh thổ kiểm soát bầy đàn và lãnh thổ của chúng bằng cách đi tiểu và phân ra các mùi trong vùng lãnh thổ của mình.

Vào mùa sinh sản, Gazella spekei giao phối với con cái và sinh ra một con non vào khoảng tháng Năm hoặc tháng Sáu, mang thai trong khoảng mười hai đến mười lăm tháng.

Gazella spekei

Được liệt kê trong danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2008 – cực kỳ nguy cấp (CR).

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn nạn săn bắn thú quý.

Bảo tồn sự cân bằng sinh thái, trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

Phân bố ở miền Đông châu Phi, bao gồm Somalia và Ethiopia.

Tính cách và hình thái

Gazella spekei có chiều cao vai từ 50-60 cm, chiều dài cơ thể từ 95-105 cm, chiều dài đuôi từ 15-20 cm, cân nặng từ 15-25 kg. Bộ lông có màu nâu nhạt, bụng màu trắng. Sừng của con đực dài hơn con cái, với chiều dài trung bình khoảng 29 cm.

Câu hỏi thường gặp