Ngọc bích đầu nâu

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Chim bói cá đầu nâu

Tên khoa học: Halcyon albiventris, Brown-hooded Kingfisher

Ngành: Động vật có xương sống

Họ: Lớp chim

Chi: Chim bói cá

Thông số cơ thể

Chiều dài: 23-24 cm

Cân nặng: Chưa có tài liệu xác thực

Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác thực

Đặc điểm nổi bật

Giới thiệu chi tiết

Chim bói cá đầu nâu, tên khoa học Halcyon albiventris, có 4 phân loài.

Hình ảnh chim bói cá đầu nâu

Chim bói cá đầu nâu thường hoạt động đơn độc hoặc theo cặp khi săn mồi. Giống như hầu hết các loài chim bói cá sống trong rừng, chúng hoàn toàn là động vật ăn thịt. Chúng thường tìm kiếm con mồi trên lá hoặc trong đất. Thức ăn chính bao gồm động vật không xương sống như châu chấu, nhện, bọ cạp và ốc sên. Chúng cũng ăn động vật có xương sống nhỏ như cá nhỏ, rắn nhỏ và thằn lằn.

Hình ảnh chim bói cá đầu nâu

Chim bói cá đầu nâu có thời gian đẻ trứng từ tháng 9 đến tháng 12. Chúng làm tổ trên các vách đá hoặc trên bờ sông, đào một cái hang chéo dài khoảng một mét để làm tổ. Những cái hang này thường không được lót. Trứng được đặt trực tiếp xuống đất trong tổ. Chim mái đẻ từ 4 đến 5 trứng, kích thước khoảng 27.5 mm. Thời gian ấp kéo dài 14 ngày.

Hình ảnh chim bói cá đầu nâu

Chim bói cá đầu nâu được đưa vào danh sách bảo vệ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) với mức độ nguy cấp: Ít quan tâm (LC).

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt động vật hoang dã.

Bảo vệ cân bằng sinh thái, trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

Chim bói cá đầu nâu phân bố ở khu vực trung nam châu Phi (bao gồm phía nam bán đảo Ả Rập và toàn bộ lục địa châu Phi phía nam Bắc Xích Đạo). Chúng thường sống trong những khu rừng rậm rạp và gần các bờ sông, hoạt động trong các khu du lịch, vườn, vườn dừa và rừng xoài hoặc ở ven rừng cây xanh.

Tập tính hình thái

Chim bói cá đầu nâu có chiều dài 23-24 cm. Chim đực trưởng thành có lông từ đầu đến cổ sọc đen nâu. Lông trên lưng và cánh màu đen, cổ và bụng đến đuôi trắng. Bụng và hai bên có màu kem rõ ràng, thay đổi tùy theo từng cá thể. Vùng lưng và đuôi có màu xanh. Mỏ màu đỏ, đầu mỏ có đốm đen nhỏ. Chim mái lớn hơn chim đực một chút và màu lông cũng có sự khác biệt nhẹ: sọc trên đỉnh đầu không màu đen, trong khi đuôi và cánh có sắc xanh lục. Chim non giống chim mái, với lông tối màu hơn. Mỏ dài và thô, gốc rộng, đỉnh mỏ thẳng, sống mỏ tròn và không có rãnh mũi; cánh tròn, lông cánh sơ cấp thứ 1 bằng hoặc hơi ngắn hơn lông cánh sơ cấp thứ 7; lông cánh sơ cấp thứ 2, 3, 4 gần như bằng nhau; lông cánh sơ cấp có đốm trắng ở gốc; đuôi tròn.

Câu hỏi thường gặp