Kim đồng tử ba ngón

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Chim bói cá ba ngón

Tên gọi khác: Cá chình nhỏ, Three-toed Kingfisher

Nhóm: Chim

Họ: Chích chòe

Dữ liệu cơ thể

Chiều dài: 13-14 cm

Cân nặng: 14-20 g

Tuổi thọ: Chưa có tư liệu xác minh

Đặc điểm nổi bật

Có 3 ngón chân

Giới thiệu chi tiết

Chim bói cá ba ngón có tên khoa học Ceyx erithaca, ba ngón chân, có 3 phân loài (1. Phân loài Ceyx erithaca erithaca phân bố ở miền tây nam Ấn Độ, Sri Lanka, Bhutan, Trung Quốc (Yunnan, Hải Nam), Sumatra và các hòn đảo lân cận. 2. Phân loài Ceyx erithaca macrocarus phân bố ở quần đảo Andaman, Nicobar và đảo Sumatra. 3. Phân loài Ceyx erithaca motleyi phân bố ở Philippines, Borneo, đảo Java, Sumba và Flores).

Chim bói cá ba ngón

Chim bói cá ba ngón là một loài chim di cư. Chúng di chuyển từ tháng 8 đến tháng 9 và quay trở lại vào tháng 3. Thông thường sống đơn độc hoặc theo cặp để săn mồi. Có tính cách cô đơn, thường trú ngụ trên những cành cây gần mặt nước hoặc trên những tảng đá, chờ đợi để săn thức ăn. Thức ăn chủ yếu là cá nhỏ, bên cạnh đó cũng ăn động vật giáp xác và nhiều loại côn trùng thủy sinh cùng với ấu trùng của chúng, cũng như những con ếch nhỏ và một số thực vật thủy sinh. Thường đậu thẳng đứng trên những cành cây gần mặt nước và ở đầm lầy, cũng như thường xuyên đậu trên đá, chờ đợi để bắt cá và tôm, sau khi chim đâm xuống nước, chúng vẫn duy trì được thị lực tốt do mắt có thể nhanh chóng điều chỉnh độ tương phản ánh sáng khi ở dưới nước. Do đó, khả năng bắt cá của chúng gần như hoàn hảo. Giống như hầu hết các loài chim bói cá sống trong rừng, chúng hoàn toàn là động vật ăn thịt. Thường tìm kiếm con mồi trong lá hoặc đất. Thức ăn chính bao gồm côn trùng, châu chấu, ruồi và nhện, cũng như nhiều loại động vật thủy sinh như bọ nước, cua nhỏ, ếch và cá nhỏ.

Chim bói cá ba ngón

Mùa sinh sản của chim bói cá ba ngón diễn ra vào tháng 6 ở Sri Lanka, tháng 7 đến tháng 9 ở miền tây nam Ấn Độ, tháng 4 và tháng 5 ở miền đông bắc Ấn Độ, tháng 5 ở Malaysia, từ tháng 12 đến tháng 5 ở đảo Java, và tháng 3 ở Sumatra. Chúng làm tổ trên những vách đất hoặc bờ sông, bằng cách khoét những đường hầm làm tổ, sâu 25 cm, rộng 13-15 cm, đường kính 5-7 cm. Những tổ này thường không có chất lót. Con cái đẻ từ 3 đến 7 trứng, trứng được đặt trực tiếp trên nền tổ. Một số cũng khoét lỗ trên thân cây để làm tổ, kích thước trứng 18-20 mm x 14-16 mm.

Chim bói cá ba ngón

Được liệt kê trong Danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2013 là loài ít nguy cấp (LC).

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc sử dụng thịt thú rừng.

Bảo vệ sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mỗi người!

Phạm vi phân bố

Chim bói cá ba ngón phân bố ở Bangladesh, Bhutan, Brunei, Campuchia, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Sri Lanka, Thái Lan và Việt Nam. Loài này sống trong rừng lá rộng thường xanh và ven các dòng suối cũng như sông ở độ cao dưới 1500 mét, là loài chim sinh sống điển hình giữa rừng và suối. Sống trong các khu rừng nguyên sinh thường xanh và rừng thứ sinh. Chúng thường hoạt động ở những vùng cây cỏ thấp hoặc đồi nhỏ.

Tính cách và hình thái

Chim bói cá ba ngón có kích thước rất nhỏ, chiều dài 13-14 cm, con đực nặng 14-20 g và con cái nặng 14-16 g. Đây là một loài chim bói cá màu đỏ vàng. Trán màu đen; đầu, cổ màu đỏ cam; lông vai màu nâu xám, đầu lông có viền xanh đậm; lưng trên màu xanh đậm; lưng dưới, hông, lông che đuôi và đuôi màu đỏ cam, ngoại trừ lông đuôi, các bộ phận khác ở giữa có màu tím đỏ và óng ánh. Cánh màu nâu xám. Cằm trắng; yết hầu màu trắng nhạt; lông tai màu tím đỏ, có ánh sáng; từ cằm đến ngực, bụng và lông dưới đuôi màu vàng, dưới cằm và lông dưới đuôi đậm hơn, bụng nhạt hơn. Mống mắt màu nâu; mỏ và chân màu đỏ. Chỉ có 3 ngón chân; đuôi ngắn hơn mỏ; cánh nhọn, dài; màu lông không phải là trắng đen. Mỏ dày và thẳng, dài và chắc; sống mỏ tròn; lỗ mũi không phát triển; đầu cánh dài, lông cánh thứ nhất hơi ngắn, lông thứ 3 và 4 là dài nhất; đuôi ngắn, tròn; lông cơ thể rực rỡ và sáng bóng. Kích thước: Cân nặng♂12-16 g, ♀14-18 g; Chiều dài♂128-130 mm, ♀132-141 mm; Đỉnh mỏ♂32-34 mm, ♀32-33 mm; Cánh♂51-57 mm, ♀54-58 mm; Đuôi♂23-26 mm, ♀25-27 mm; Bắp chân♂8-10 mm, ♀8-10 mm. (Chú thích: ♂ đực; ♀ cái)

Câu hỏi thường gặp