Nhà Yến Thông Thường

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Chim nhạn thường

Tên gọi khác: Chim nhạn, Nhạn châu Âu, Nhạn nâu, Nhạn hoang

Tên khoa học: Apus apus, Common Swift, European Swift, Swift, Martinet noir

Ngành: Động vật có vú

Họ: Chim nhạn

Bộ: Chim nhạn

Thông số hình thể

Chiều dài cơ thể: 16-18 cm

Cân nặng: 29-41 g

Tuổi thọ: Chưa có thông tin xác minh

Đặc điểm nổi bật

Phần cổ và ngực màu trắng được ngăn cách bởi một dải màu nâu đậm.

Giới thiệu chi tiết

Chim nhạn thường (tên khoa học: Apus apus) có tên gọi tiếng Anh là Common Swift, European Swift, Swift, Martinet noir, có 2 phân loài. Chim nhạn thường được mô tả bởi nhà sinh học Thụy Điển Carl Linnaeus vào năm 1758 trong cuốn Systema Naturae, ấn bản thứ mười. Ông đã giới thiệu tên nhị phân “Hirundo apus”. Giới “Apus” hiện tại được thành lập vào năm 1777 bởi nhà sinh học Ý Giovanni Antonio Scopoli dựa trên đồng nghĩa. Từ “apus” trong tiếng La Tinh có nghĩa là “nhạn”. Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại với α, a, “không”, và πους, pous, “chân”, dựa trên quan niệm rằng những con chim này là một loại nhạn không có chân. Phân loài sống trong thời kỳ băng hà cuối cùng ở Trung Âu được mô tả là “Apus apus palapus”.

Hình ảnh của chim nhạn thường

Chim nhạn thường là loài di trú theo mùa. Khu vực mùa đông của chúng nằm ở vùng nhiệt đới châu Phi và miền Bắc Ấn Độ. Chúng di cư vào xuân từ tháng 4-5 và rời đi vào mùa thu tháng 9-10. Tần suất vỗ cánh tương đối chậm. Vào ban ngày, chúng thường bay thành đàn để săn mồi. Chúng hoạt động mạnh nhất vào buổi sáng, chiều, trong ngày nhiều mây và trước cơn mưa. Bay rất nhanh, có thể đạt tốc độ lên đến 110 km/h. Chúng thường vừa bay vừa kêu, tiếng kêu trong trẻo và vang vọng. Thức ăn chính của chúng là côn trùng, đặc biệt là côn trùng bay. Chúng thường vừa bay vừa bắt mồi.

Hình ảnh của chim nhạn thường

Chim nhạn thường có thời gian sinh sản từ tháng 6-7. Chúng thường sống thành đàn để làm tổ và sinh sản. Tổ thường được xây dựng trên các công trình cổ cao lớn, như đền thờ, cung điện, cũng như trong các khe đá và tường thành. Khoảng cách từ mặt đất thường nằm trong khoảng 10-30 m. Tổ được làm từ các cành khô, lá, dây, vải vụn, sợi, mảnh giấy và bùn trộn lẫn. Bên trong được lót bằng lông, lông vũ và các chất mềm khác. Hình dạng tổ là dạng đĩa, kích thước ngoài có đường kính 10-13 cm, đường kính trong 8-9 cm, chiều cao 3-6 cm. Tổ có thể được sử dụng trong nhiều năm. Mỗi tổ thường đẻ từ 2-4 trứng, thường là 3 trứng, trứng màu trắng không có đốm, kích thước khoảng 24-26×15-17 mm, hình dạng oval, cha mẹ thay nhau ấp trứng, thời gian ấp từ 21-23 ngày. Chim non phát triển chậm, khoảng 30 ngày sau khi được nuôi dưỡng bởi cha mẹ thì mới có thể bay.

Hình ảnh của chim nhạn thường

Vào năm 2015, số lượng chim nhạn thường ở châu Âu được ước tính khoảng 19,100,000-32,500,000 cặp, tương đương với 38,200,000-65,000,000 cá thể trưởng thành. Số lượng trung bình ở châu Âu chiếm khoảng 40% tổng số trên toàn cầu, vì vậy ước lượng sơ bộ về số cá thể trên toàn cầu là 95,500,000-162,500,000 cá thể trưởng thành, mặc dù cần xác nhận thêm cho ước lượng này. Do đó, tổng số lượng loài này được đặt ở khoảng 95,000,000-164,999,999 cá thể trưởng thành. Từ năm 1980 đến 2013, xu hướng số lượng loài ở châu Âu được ước tính là ổn định. Tại Trung Quốc, số lượng quần thể thường khá ít, chỉ phổ biến ở một số khu vực và cần được bảo vệ nghiêm ngặt.

Được ghi vào Danh sách Đỏ các loài nguy cấp của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2016 phiên bản 3.1 – Không nguy cấp (LC).

Được ghi vào Danh sách động vật hoang dã có lợi, quan trọng và có giá trị kinh tế, nghiên cứu khoa học của Cục Lâm nghiệp Quốc gia Trung Quốc công bố ngày 1 tháng 8 năm 2000.

Bảo vệ động vật hoang dã, tránh việc sử dụng động vật hoang dã.

Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người!

Phạm vi phân bố

Khu vực sinh sản: Afghanistan, Albania, Andorra, Armenia, Áo, Azerbaijan, Belarus, Bỉ, Bosnia và Herzegovina, Bulgaria, Trung Quốc, Croatia, Cyprus, Séc, Estonia, Georgia, Gibraltar, Hungary, Ấn Độ, Ireland, Israel, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Malta, Moldova, Mông Cổ, Montenegro, Nepal, Hà Lan, Bắc Macedonia, Na Uy, Pakistan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Nga, Serbia, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Tajikistan, Thổ Nhĩ Kỳ, Turkmenistan, Vương quốc Anh và Uzbekistan. Chim di trú: Bahrain, Jordan, Kuwait, Oman, Palestine, Qatar, Ả Rập Saudi, Nam Sudan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Yemen. Chim cư trú: Algeria, Angola, Benin, Botswana, Burkina Faso, Burundi, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo (Kinshasa), Congo (Brazzaville), Honduras, Đan Mạch, Djibouti, Ai Cập, Guinea Xích Đạo, Eritrea, Eswatini, Ethiopia, Quần đảo Faroe, Phần Lan, Pháp, Gabon, Gambia, Đức, Ghana, Hy Lạp, Guinea, Guinea-Bissau, Iran, Iraq, Italy, Kenya, Lebanon, Lesotho, Liberia, Libya, Malawi, Maldives, Mali, Mauritania, Maroc, Mozambique, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, Senegal, Sierra Leone, Nam Phi, Sudan, Syria, Tanzania, Togo, Tunisia, Uganda, Ukraine, Sahara Tây, Zambia và Zimbabwe. Lang thang (không phải khu vực sinh sản): Saint Pierre và Miquelon. Lang thang: Cape Verde, Comoros, Hồng Kông, Iceland, Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha, Seychelles, Somalia, Svalbard và Jan Mayen, Mỹ. Thích sống ở các khu vực núi cao. Chủ yếu sống ở các môi trường sinh habitat của rừng, đồng bằng, sa mạc, bờ biển, thị trấn và các loại hình sinh cảnh khác. Thường sống trên các công trình cổ cao lớn, đền thờ, vách đá, và các khe hở của tường thành. Cao độ có thể lên đến 3300 m.

Tập tính và hình thái

Chim nhạn thường có đầu và phần trên cơ thể màu nâu đen, đỉnh đầu và lông lưng màu sắc sẫm hơn và có ánh sáng nhẹ. Hai cánh hẹp dài, hình lưỡi liềm, các lông cánh chính bên ngoài và mặt trên đuôi có ánh sáng hơi đồng xanh. Đuôi có hình dạng chẻ. Cằm và cổ có màu xám trắng, với các vân lông mịn màu nâu nhạt. Ngực, bụng và lông đuôi dưới có màu nâu đen, bụng hơi có các viền lông trắng xám. Mống mắt màu nâu đen, mỏ ngắn, rộng và phẳng, hoàn toàn màu đen, chân màu nâu đen. Chim non có trán màu xám trắng, toàn thân màu nâu khói, không bóng bẩy và có viền lông trắng xám. Cằm và cổ màu xám trắng mở rộng vào ngực. Kích thước trung bình: trọng lượng ♂29-40 gram, ♀31-41 gram; chiều dài cơ thể ♂168-184 mm, ♀169-176 mm; chiều dài mỏ ♂6-7 mm, ♀6-8 mm; chiều dài cánh ♂154-177 mm, ♀155-175 mm; chiều dài đuôi ♂73-87 mm, ♀76-90 mm; chiều dài chân ♂8-11 mm, ♀10-12 mm.

Câu hỏi thường gặp