Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Hổ Java
Tên khác:
Thú lớp: Ăn thịt
Họ: Họ mèo, Phân họ báo, Chi báo
Dữ liệu thể chất
Chiều dài: 2.35-2.55 mét
Cân nặng: 100-155 kg
Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác thực
Đặc điểm nổi bật
Là loài hổ tuyệt chủng gần đây nhất
Giới thiệu chi tiết
Hổ Java (Panthera tigris sondaica) là một loại hổ từng sống trên đảo Java, Indonesia, đã tuyệt chủng từ những năm 1980. Mặc dù vẫn có một số tin đồn về việc nhìn thấy chúng, nhưng chưa có bằng chứng xác thực. Hổ Java là loài hổ thứ ba sống trong lãnh thổ Indonesia, bên cạnh hổ Bali (cũng đã tuyệt chủng) và hổ Sumatra (đang trong tình trạng bảo vệ cực kỳ nguy cấp). Hổ Java nhỏ hơn hổ Bengal.
Hổ Java là động vật sống đơn độc, mỗi con đều có lãnh thổ riêng. Khi hổ đực và hổ cái tuần tra lãnh thổ, chúng sẽ dựng đuôi để phun chất tiết và nước tiểu có mùi mạnh lên thân cây hoặc bụi cây nhằm xác định phạm vi quyền lực của mình. Đôi khi chúng cũng sẽ cào các dấu hiệu bằng móng vuốt sắc bén trên thân cây để đánh dấu chủ quyền. Chỉ trong ba trường hợp thì có thể thấy một nhóm hổ sống chung một thời gian. Phạm vi hoạt động của hổ Java khá rộng, thường từ 500 đến 900 km², và có thể lên tới 4200 km². Khi tìm con mồi, hổ phía Bắc có thể di chuyển hàng chục km, trong khi ở phía Nam, do nhiều thức ăn hơn, khoảng cách hoạt động lại ngắn hơn. Chúng săn các động vật có móng như lợn rừng, hươu, và thú hoang khác, đôi khi cũng săn cả chim hoang dã; vào mùa hè và thu, chúng còn thích hái trái cây và bắt côn trùng lớn.
Hổ Java có vũ khí tấn công tốt nhất là những chiếc răng chắc khỏe và móng vuốt có thể co giãn. Chúng rất mãnh liệt, nhanh chóng và quyết đoán khi săn mồi, luôn tuân theo nguyên tắc tiêu tốn ít năng lượng nhất để thu về lợi nhuận lớn nhất. Tuy nhiên, khi săn các con mồi lớn, nếu không đủ chắc chắn, chúng sẽ không tấn công.
Hổ Java tiêu thụ khoảng 17-27 kg thịt mỗi lần, con lớn có thể ăn tới 35 kg. Với bàn chân có lớp đệm dày, hổ di chuyển rất nhẹ nhàng và kín đáo. Khi di chuyển trên tuyết, chân sau có thể dẫm lên dấu chân của chân trước. Chúng có khả năng nhảy xa, có thể nhảy khoảng 5-6 mét.
Hổ từng là một quần thể động vật lớn ở châu Á, vào đầu thế kỷ 20 vẫn có khoảng 100.000 con. Tuy nhiên, với sự tàn phá sinh thái quy mô lớn ở các quốc gia châu Á trong thế kỷ 20, cùng với sự xâm lấn của con người vào nơi ở của hổ và sự săn bắn điên cuồng, đến thế kỷ 21, số lượng hổ hoang dã đã giảm xuống dưới 4000 con, và ba phân loài đã tuyệt chủng trong vòng 50 năm (hổ Bali, hổ Caspi, hổ Java). Trong đó, hổ Java là loài duy nhất đã tuyệt chủng ngay khi đã được bảo vệ sơ bộ. Nhiều chuyên gia cho rằng: Cuối thế kỷ 19 và thế kỷ 20 là thế kỷ thảm họa của hổ, mặc dù đây là thời kỳ công nghệ của con người phát triển rất nhanh.
Vào đầu thế kỷ 20, vẫn có gần 10.000 con hổ Java sống trên đảo Java. Tuy nhiên, thực dân Hà Lan và người dân địa phương đã săn lùng chúng để lấy da và xương, dẫn đến số lượng hổ Java giảm mạnh trong vòng 40 năm, xuống còn hơn 8000 con. Năm 1945, Indonesia tuyên bố độc lập và chọn Jakarta làm thủ đô, dân số trên đảo Java gia tăng đột biến, khiến hổ Java không có nơi sinh sống, số lượng tiếp tục giảm sút từng ngày. Con người đã săn bắn hổ Java vì giá trị của da, xương và thịt của chúng. Sự xâm lấn của nông nghiệp đối với nơi ở của hổ Java đã dẫn đến sự giảm sút mạnh trong số lượng của chúng. Năm 1988, chính phủ Indonesia đã buồn bã thông báo rằng hổ Java đã tuyệt chủng vào những năm 80, trở thành loài hổ thứ hai sau hổ Bali bị tuyệt chủng vào năm 1937.
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn ngừa thịt thú rừng.
Bảo vệ sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mỗi người!
Phạm vi phân bố
Hổ Java phân bố trong khu rừng núi phía nam của đảo Java, có thị lực, thính giác và khứu giác rất tốt. Chúng không kén chọn điều kiện khí hậu, chỉ cần có chỗ ẩn náu, nước và con mồi là có thể sống, không quá phụ thuộc vào rừng như báo. Hổ Java chỉ hoạt động cùng nhau trong mùa sinh sản, ngoài ra đều sống đơn độc, và mỗi con cần một phạm vi hoạt động khoảng 100 km².
Đặc điểm và hành vi
Hổ Java có chiều dài khoảng 155 cm, chiều cao khoảng 80 cm, thuộc loại hổ nhỏ trên đảo nhiệt đới, là loại hổ nhỏ thứ hai. Lông hổ có màu vàng nhạt, cam đỏ khác nhau. Cơ thể lớn của chúng được phủ các vằn ngang màu đen hoặc nâu sẫm, kéo dài đến bụng, nơi có màu lông nhạt, thường là màu trắng sữa. Hổ Java đực có chiều dài toàn bộ từ 2.35 đến 2.55 mét, nặng từ 100 đến 155 kg. Hổ cái dài từ 2.1 đến 2.3 mét, nặng từ 95 đến 115 kg. Xương mũi của hổ Java khá dài, đầu mũi thường có màu hồng, đôi khi còn có đốm đen. Tai của chúng rất ngắn, hình dạng như hình bán nguyệt, phía sau tai màu đen với một đốm trắng lớn ở giữa. Chân của hổ rất mạnh mẽ, chân trước khỏe hơn chân sau. Đuôi của chúng dày và dài, với các đốm vằn đen bao quanh, đầu đuôi thường có màu đen. Hình dạng bên ngoài của hổ Java tương tự như hổ Sumatra, với lông ngắn, vằn rất mảnh và thường có hai vằn hợp nhất thành một, nhưng vằn đen trên cơ thể lại dày hơn. Râu mặt của hổ Java cũng là dài nhất trong số chín phân loài hổ đã biết.