Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Mèo báo lùn
Tên gọi khác:
Lớp: Carnivora
Bộ: Feliformia, họ Felidae, phân họ Felinae, chi Leopardus
Dữ liệu hình thể
Chiều dài cơ thể: Khoảng 50 cm
Cân nặng: Dưới 3 kg
Tuổi thọ: Khoảng 15 năm
Đặc điểm nổi bật
Là loài nhỏ nhất trong chi Leopardus.
Giới thiệu chi tiết
Mèo báo lùn (tên khoa học: Leopardus tigrinus) có tên tiếng Anh là Oncilla, bao gồm 3 phân loài. Đây là một trong những loài mèo hoang dã nhỏ nhất ở Nam Mỹ, và là loài nhỏ nhất trong chi Leopardus. Tất cả các khía cạnh còn lại đều rất giống với mèo báo. Mèo báo lùn màu đen chiếm khoảng 1/5 tổng số mèo báo lùn.
Mèo báo lùn là những nhà leo núi linh hoạt và là những thường trú nhân đơn độc vào ban đêm. Mặc dù kích thước nhỏ, nhưng rất hung dữ, đặc biệt là con đực. Chúng chủ yếu săn bắt các loài chim và động vật gặm nhấm để làm thức ăn. Khi bắt chim, chúng có thể loại bỏ lông của con mồi trước khi tiêu thụ.
Các con non thường sinh vào tháng 2 và tháng 8 hàng năm. Thời gian mang thai là 74-76 ngày, và mỗi lứa sinh từ 1-3 con. Răng của chúng thường phát triển cùng lúc, không phải từng cái một. Sau 17 ngày sinh, chúng mới mở mắt, và bắt đầu ăn thức ăn rắn sau 55 ngày.
Nạn phá rừng vẫn là mối đe dọa lớn nhất đối với sự sống còn của mèo báo lùn. Mặc dù tất cả mèo báo lùn đều được bảo vệ, nhưng vào năm 1977, số lượng là 13.000 con, và đến năm 1983, con số này đã tăng lên 84.500 con. Các con mèo báo lùn đã được gắn thiết bị giám sát, và bằng chứng cho thấy tình trạng săn trộm vẫn xảy ra thường xuyên.
Được liệt kê trong danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn tự nhiên Thế giới (IUCN) năm 2016 – loài dễ bị tổn thương (VU).
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt hoang dã.
Duy trì sự cân bằng sinh thái, mỗi người chúng ta đều có trách nhiệm!
Phạm vi phân bố
Phân bố ở Bolivia, Brazil, Colombia, Costa Rica, Ecuador, Guyane thuộc Pháp, Guyana, Panama, Peru, Suriname, Venezuela, và Cộng hòa Bolívar. Thích sống trong rừng và được tìm thấy trong các hệ sinh thái rừng đa dạng, bao gồm cả rừng nhiệt đới dày đặc ở độ cao từ mực nước biển đến 1500 mét. Thường sống ở độ cao từ 350-1500 mét, với độ cao tối đa lên đến 3200 mét. Chúng có thể sống trong rừng mưa nhiệt đới hoặc rừng núi ẩm. Có thể tìm thấy ở những khu rừng thông mát ẩm trên 1500 mét. Cũng xuất hiện trong rừng lá rụng và rừng ôn đới. Tại Brazil, chúng cũng đã sống thành công trong các khu vực cây bụi trồng trọt và vùng bán khô.
Tập tính và hình thái
Mèo báo lùn là một trong những loài mèo hoang dã nhỏ nhất ở Nam Mỹ, đồng thời cũng là loài nhỏ nhất trong chi Leopardus. Cân nặng từ 1,5-3 kg. Con đực thường nặng hơn con cái, có thể đạt 3 kg, trong khi con cái thường nặng từ 1,5-2,0 kg. Đầu và thân của con đực dài từ 805-830 mm, đuôi dài từ 317-360 mm. Đầu và thân của con cái dài từ 763-780 mm, đuôi dài từ 270-305 mm. Về các đặc điểm khác, chúng rất giống mèo báo. Lông ngắn và dày, màu từ nâu nhạt đến xám, cũng có màu hoa hồng, nâu đậm, và đen hoàn toàn. Mũi thường sáng hơn các phần còn lại của cơ thể, đuôi có từ 7 đến 13 vòng tối màu và kết thúc bằng đầu đuôi tối. Chân có đốm đen, mặt sau của tai có màu đen, với một đốm trắng gần giữa đốm. Màu mắt từ nâu nhạt đến nâu đậm. Mèo báo lùn màu đen chiếm khoảng 1/5 tổng số mèo báo lùn.