Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Cá chép đốm Tên khác: Cá dưa, Cá que Lớp: Cá nhỏ Họ: Cá chép bộ Cá chép đốm
Dữ liệu về đặc điểm
Chiều dài: 20-40 cm Trọng lượng: Khoảng 1 kg Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác thực
Đặc điểm nổi bật
Là một loại cá vảy đặc biệt, khi nấu chín có mùi thơm giống dưa chuột.
Giới thiệu chi tiết
Cá chép đốm có tên khoa học là Diptychus maculatus Steindachner, là loại cá nước lạnh nhỏ.
Cá chép đốm thường sống trong môi trường nước chảy của các nhánh sông. Chúng thích sống trong các dòng nước có nhiệt độ dưới 20 độ C. Chúng ăn thức ăn đáy và tảo. Cá chép đốm tập trung nhiều ở những khu vực nước sâu của các dòng sông và các vùng nước chảy chậm, hoạt động rõ rệt hơn vào ban đêm. Địa bàn bắt đầu của chúng ở Ấn Độ. Người dân địa phương thường sử dụng câu cá, theo phản ánh của người dân, khi nấu chín có mùi thơm giống dưa chuột.
Được đưa vào danh sách động vật hoang dã được bảo vệ đặc biệt của Trung Quốc ở cấp độ 2.
Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ thịt động vật hoang dã.
Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người.
Phạm vi phân bố
Cá chép đốm chủ yếu phân bố ở Tân Cương tại lưu vực sông Tarim và sông Ili, là loại cá kinh tế chủ yếu ở đây. Ngoài ra còn thấy ở Kazakhstan, Ấn Độ và các nơi khác. Là loại cá nhỏ, chủ yếu phân bố ở các hệ thống sông của Ấn Độ và sông Tarim ở Tân Cương, sống trong dòng chảy của sông và các hang sâu.
Thói quen và hình thái
Loại cá này có thân hình thon dài, giống hình ống, người dân Ili gọi là cá que. Miệng tròn, hàm trên nhô ra, môi dưới chia thành hai lá phía trái và phải, có khe ở phía sau môi không nối liền, hình chữ V, góc miệng có một cặp râu nhỏ, mắt nhỏ. Hầu hết cá không có vảy, đầu, lưng, vây lưng và vây đuôi có các đốm đen rõ ràng, bụng màu trắng bạc hoặc vàng nhạt, dài khoảng 20-40 cm, nặng khoảng 1 kg. Là loại cá thích nước lạnh. Người dân Ili thường đánh bắt cá này để phơi khô hoặc xông khói, bảo quản, có hương vị rất tuyệt vời. Thân hình dài, hơi có dạng ống. Mõm tròn và nhô ra phía trước. Miệng nằm dưới. Góc hàm dưới có hình dáng hẹp, hơi cong, cạnh trước tạo thành cạnh sắc. Môi dưới chia thành hai lá hẹp trái và phải, bề mặt có các nhú. Chỉ có một cặp râu ở góc miệng, chiều dài của chúng khoảng bằng đường kính mắt. Vây lưng không có nhánh mềm ở cuối và có cạnh phía sau nhẵn mịn không có răng cưa. Điểm bắt đầu của vây bụng nằm ngang với gốc của nhánh vây thứ 5 hoặc thứ 6 của vây lưng. Vảy trên cơ thể hơi lớn, vùng ngực và bụng không có vảy, vảy thân và vảy dọc khoảng cùng kích thước. Chiều dài cơ thể đạt 210 mm. Thịt tươi ngon và mềm.