Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Cò đen bụng
Tên gọi khác: Chim rắn
Khuôn khổ: Chim nước
Họ: Cò đen bụng, Chim rắn
Dữ liệu về cơ thể
Chiều dài: 850-900 mm
Cân nặng: Khoảng 2,6 kg
Tuổi thọ: 9-16 năm
Đặc điểm nổi bật
Là loài chim sống đơn đôi, bộ lông bụng có màu nâu đen, do đó nó có tên gọi. Với ngoại hình độc đáo giống như rắn nhưng không phải là rắn, đặc biệt là cái cổ dài có thể uốn cong hình “S”, nó còn được gọi là “chim rắn”. Loài chim này có màu đen tuyền, đầu nhỏ và cổ thon dài, khéo léo bơi lặn, sử dụng mỏ như một cái ngạnh để bắt cá.
Giới thiệu chi tiết
Cò đen bụng (tên khoa học: Anhinga melanogaster, tên ngoại quốc: Darter) là loài chim thuộc bộ Cò, họ Cò đen bụng. Tên gọi khác: Chim rắn có kích thước lớn, chiều dài khoảng 850-900 mm; lông bụng có màu nâu đen, do đó có tên gọi; cổ dài và mảnh; đầu nhỏ và hẹp. Màu sắc của đầu và cổ là màu nâu, có một đường trắng kéo dài từ cằm đến bên cổ; các phần khác của lông có màu đen, sợi lông trắng ở vùng vai có viền đen; mống mắt màu nâu, mỏ có màu nâu vàng, đường trên mỏ màu đen, chân màu xám.
Cò đen bụng phân bố ở Ấn Độ, Đông Nam Á, Philippines, đảo Sulawesi và quần đảo Sunda. Chúng sống ở các khu vực nước sạch của hồ và các con sông lớn. Là loài chim nước nội địa nhiệt đới, chúng bơi lặn khéo léo, sử dụng mỏ như một ngạnh bắt cá. Khi bơi, ngoại trừ đầu và cổ nổi trên mặt nước, phần lớn cơ thể vẫn chìm trong nước, giống như rắn uốn mình. Đối với hầu hết các loài chim, cánh khi tiếp xúc với nước có thể đe dọa đến sự sống, nhưng đối với cò đen bụng, cánh ướt lại làm tăng trọng lượng, giúp chúng bơi lặn tốt hơn. Để tồn tại trong nước tốt hơn, chúng còn phát triển chân có màng mạnh mẽ. Chúng dùng mỏ có răng cưa để đâm cá và mang cá lên bờ. Trong mùa sinh sản, chim đực sẽ thực hiện điệu nhảy tán tỉnh, mở cánh dài thành hình quạt và ngẩng lên. Trong lúc tán tỉnh, chúng phát ra những âm thanh chói tai.
Đặc điểm hình thái
Cò đen bụng là loại chim có cổ dài, có ngoại hình độc đáo giống như rắn, thật sự là một loài chim với kích thước và hình dạng tương tự họ Cò. Trung bình, cò đen bụng có chiều dài từ 850-900 mm. Nó có mỏ dài thẳng, cổ dài, đuôi dài (202-240 mm) và chân có màng. Sải cánh dài từ 116-128 cm. Chiều dài cánh thường từ 331-357 mm. Thông thường, chim đực trưởng thành lớn hơn một chút so với chim cái. Lông của chúng chống thấm một phần, giúp cho việc bơi lội.
Có sự cong ở đốt sống thứ 7, 8 và 9, giúp cổ của chúng có thể bắn nhanh để bắt cá. Tại Đông Bắc Ấn Độ, người dân địa phương đã thuần hóa loài chim này để bắt cá, vì vậy từ “darter” xuất phát từ hành động này. Màu sắc của chim đực trưởng thành và chim cái tương tự nhau, tuy nhiên, chim non có màu sắc khác. Vòng hoa và cổ sau có màu nâu, phía sau đầu màu đen. Mỏ của chúng dài và màu vàng với các cạnh có răng cưa. Phía dưới cổ có màu trắng; hai bên đầu cũng có đường trắng. Lưng và đuôi dài màu đen. Đuôi có 12 lông. Tuy nhiên, trên cánh có lông màu đen và trắng. Chân có màu đen; các ngón chân có bốn ngón với màng. Cò đen bụng sẽ lột vỏ và có thể mất nhiều lông, khiến chúng không thể bay trong vài ngày. Trong thời gian này, chúng thường có vẻ bề ngoài “nhăn nheo”.
Chim non có vương miện và cổ sau màu nâu nhạt hơn. Phía dưới cổ màu trắng, nhưng bên hông cổ không có đường trắng. Lông cánh trắng trong giai đoạn trẻ có màu vàng trắng hơn.
Môi trường sống
Cò đen bụng thường sống trong cây cối hoặc bụi tre, gần khu vực nước và cộng đồng lớn. Những môi trường nước này thường bao gồm cửa sông sâu, hồ, ao, suối, sông hoặc đầm lầy. Nước trong những môi trường này cần đủ sâu để chúng có thể bơi và lặn.
Tập tính sinh hoạt
Cò đen bụng dành phần lớn thời gian để nghỉ ngơi hoặc bơi lội. Do bộ lông của chúng không hoàn toàn chống nước, chúng sẽ hấp thụ nước và có lực nổi nhỏ, từ đó có thể bơi lặn nhanh hơn. Thường thì chúng dang rộng cánh khi bơi, sử dụng chân có màng để chèo. Sau khi bơi, chúng sẽ ngồi trên cành cây tắm nắng, mở cánh để chải lông và phơi khô. Khi ở trên mặt đất hoặc gần mặt đất, chúng khá vụng về.
Cò đen bụng có thể ngồi trên mặt nước hoặc chủ động bơi lội. Khi bơi, chỉ có đầu và cổ lộ ra, phần còn lại của cơ thể bị chìm. Chúng có thể bất ngờ nhảy từ mặt nước hoặc cành cây. Khi bay, cò đen bụng rất giống với cò thường. Chúng là những tay bay mạnh mẽ, có thể lướt đi xa mà không cần vỗ cánh.
Âm thanh
Cò đen bụng chủ yếu giao tiếp với nhau qua tiếng kêu. Âm thanh đặc trưng của chúng là tiếng kêu khàn khàn, giống như “kah-kah-kah”, kèm theo tiếng xì xì và tiếng kêu. Âm thanh của cò đen bụng tương tự âm thanh của cò thường, nhưng thấp hơn một chút. Trong mùa sinh sản, cặp đôi sẽ gọi nhau và giao tiếp qua việc vỗ cánh. Khi bị con người đến gần hoặc cảm thấy bất ngờ, chúng thường sẽ duỗi cổ và vỗ cánh, có thể là một cảnh báo dành cho những con khác gần đó.
Chế độ ăn
Cò đen bụng có thể bắt con mồi bằng một trong nhiều cách. Chúng có thể lao từ nơi nghỉ đến mặt nước, hoặc từ mặt nước lao xuống, theo dõi hoặc đuổi bắt cá một cách chậm chạp. Một số có thể chờ cá nổi lên mặt nước hay bơi qua bề mặt nước. Lúc này, chúng sẽ cố gắng vươn cổ ra, dùng mỏ đâm vào cá. Cử động đột ngột này là có thể do cổ của chúng có thể uốn cong ở các đốt sống từ đốt sống thứ 7 đến 9. Khi con mồi bị đâm, cò đen bụng sẽ nổi lên mặt nước, thả cá lên không trung và nuốt cá đầu xuống. Chúng cũng có thể nuốt toàn bộ cá dưới nước mà không cần đâm. Sau đó, thường sẽ rời khỏi mặt nước và làm khô cánh.
Cò đen bụng thường ăn cá, nhưng cũng đã ghi nhận một số ít con ăn côn trùng, động vật bò sát dưới nước (rùa, rắn) và lưỡng cư (ếch, kỳ nhông), tôm, chuột, động vật thân mềm, bọt biển và nhiều loại thực vật, cỏ và hạt. Tuy nhiên, sự hiện diện của thực vật trong dạ dày của chúng có thể là tình cờ.
Phạm vi phân bố
Có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ; phân bố ở những vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Phi, châu Á và châu Đại Dương, từ Pakistan ở phía Tây, đến biên giới Ấn Độ-Nepal ở phía Bắc; phân bố chủ yếu ở Ấn Độ, Lào, Myanmar, Campuchia, Sri Lanka, Singapore, Thái Lan, Malaysia cũng như các đảo của Philippines và Indonesia.
Cách sinh sản
Cò đen bụng sống đơn đôi, trong thời gian sinh sản, thường sinh sản trong cộng đồng. Chim đực thu hút và chào đón chim cái bằng cách vỗ cánh. Chúng xây tổ trên các cành gần khu vực nước, sử dụng các nhành cây với đường kính khoảng 40-50 cm và sắp xếp bằng lá cây. Tổ thường được đặt trên cây treo gần mặt nước, có thể được sử dụng lại từ năm này sang năm khác. Nếu bị đe dọa, cả chim đực và chim cái sẽ bảo vệ tổ và con non bằng cách nhảy, xì xì và gặm nhấm. Các cặp đôi giao tiếp với nhau bằng tiếng kêu và bằng cách vỗ cánh.
Cò đen bụng được biết đến là rất chiếm ưu thế trong việc sinh sản. Sau khi giao phối thành công, sau khoảng 40 ngày, chim cái sẽ sinh con với số lượng từ 5-8 trứng mỗi lần. Thời gian ấp trứng là 25-30 ngày. Trứng thường nở không đồng bộ. Những quả trứng này có hình oval, và được phủ một lớp màu xanh trắng (có thể chuyển sang màu nâu do quá trình ấp). Dưới lớp vỏ này, trứng có màu xanh nhạt. Chim non sẽ rời tổ và sống độc lập khoảng 50 ngày. Độ tuổi trưởng thành tình dục xảy ra vào khoảng 2 tuổi. Sau khi ấp nở, chim non được cả bố mẹ chăm sóc. Trong vài tuần đầu, thời gian ấp nở ngắn hơn. Chim đực cò đen bụng sẽ tăng cường việc bắt cá sau khi chim non nở, có thể cho con ăn lên đến 6-9 lần mỗi ngày với thức ăn nhai lại. Tuổi thọ trung bình trong tự nhiên là 9 năm. Đối với nuôi trong điều kiện nuôi nhốt, tuổi thọ lâu nhất được biết đến là 16 năm.
Cò đen bụng đã được ghi danh vào Danh sách Đỏ các loài nguy cấp của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới vào năm 2016, thuộc loại động vật cần được bảo vệ. Đến năm 2023, chúng cũng sẽ được liệt kê trong Danh sách Động vật Hoang dã tuyệt đối cần bảo vệ tại tỉnh Vân Nam của chúng tôi.
Phạm vi phân bố
Chúng sống trong cây cối hoặc bụi tre, gần khu vực nước và cộng đồng lớn. Những môi trường nước này thường bao gồm cửa sông sâu, hồ, ao, suối, sông hoặc đầm lầy. Nước trong những môi trường này chỉ cần đủ sâu để chúng có thể lặn và bơi.
Hình thái và tập tính
Ngoại hình độc đáo giống như rắn, lông bụng có màu nâu đen, do đó có tên gọi; cổ dài; đầu nhỏ và hẹp. Màu sắc của đầu và cổ là màu nâu, có một đường trắng kéo dài từ cằm đến bên cổ; các phần khác của lông có màu đen, sợi lông trắng ở vùng vai có viền đen; mống mắt màu nâu, mỏ màu nâu vàng, đường trên mỏ màu đen, chân màu xám. Cò đen bụng có chiều dài từ 850-900 mm. Nó có mỏ dài thẳng, cổ dài, đuôi dài (202-240 mm) và chân có màng. Sải cánh dài từ 116-128 cm. Chiều dài cánh thường từ 331-357 mm. Thông thường, chim đực trưởng thành lớn hơn chim cái một chút. Lông của chúng chống thấm một phần, giúp cho việc bơi lội. Có sự cong ở đốt sống thứ 7, 8 và 9, giúp cho cổ của chúng có thể bắn nhanh để bắt cá.