Động vật nhai lại là gì? Các loại động vật nhai lại thông dụng và giải thích toàn bộ hệ tiêu hóa.

Động vật nhai lại là một nhóm động vật ăn cỏ có thể biến đổi thực vật có giá trị dinh dưỡng thấp thành các nguồn tài nguyên quan trọng như thịt, sản phẩm từ sữa và da. Nhờ khả năng tiêu hóa xơ hiệu quả, động vật nhai lại đã được con người thuần hóa và sử dụng từ lâu, trở thành nền tảng quan trọng của ngành chăn nuôi. Vậy động vật nhai lại là gì? Hệ tiêu hóa của chúng có gì đặc biệt? Những động vật nhai lại phổ biến là những nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết!

Động vật nhai lại: chúng là gì và ví dụ

Định nghĩa và đặc điểm cơ bản của động vật nhai lại

Động vật nhai lại là một loại động vật có vú có khả năng nhai và tiêu hóa thức ăn nhiều lần. Các đặc điểm điển hình gồm:

Nhai lại thức ăn: trước hết nuốt thức ăn vào dạ dày, sau đó lại trào ngược ra miệng để nhai lại, hành vi này được gọi là “nhai lại”;

Ăn cỏ: phần lớn chúng ăn các loại thực vật, cỏ, lá cây, cành non;

Răng hàm phẳng và rộng: thích hợp để nghiền nát xơ thô, giảm độ mòn của răng;

Chuyển động cắn xé theo chiều trái phải: giúp nghiền nát xơ một cách triệt để.

Phân bố và môi trường sống của động vật nhai lại

Động vật nhai lại phân bố rộng rãi trên khắp thế giới, từ đồng cỏ nhiệt đới, đồng bằng ôn đới đến cao nguyên, miền núi, rừng, lãnh nguyên lạnh, sa mạc và bán sa mạc. Nhờ khả năng thích nghi mạnh mẽ, động vật nhai lại có sự phong phú đa dạng trong tự nhiên.

Cấu trúc hệ tiêu hóa của động vật nhai lại

Động vật nhai lại còn được gọi là “động vật đa dạ”, có một dạ dày đa ngăn đặc biệt hóa cao. Khác với động vật có một dạ dày (như con người, ngựa, lợn), dạ dày của động vật nhai lại được chia thành bốn phần:

Dạ cỏ (Rumen): ngăn lớn nhất, là nơi lên men, chứa nhiều vi sinh vật có khả năng phân giải xơ thực vật;

Dạ mạng (Reticulum): kết nối với dạ cỏ, giữ lại các mảnh thức ăn lớn, tham gia vào việc nhai lại;

Dạ tấm (Omasum): hấp thụ một lượng lớn nước và một số chất dinh dưỡng;

Dạ tác (Abomasum): chức năng giống như dạ dày của động vật có một dạ dày, tiết ra axit dạ dày và enzyme, tiêu hóa protein.

Ba ngăn đầu tiên chứa rất nhiều vi khuẩn, động vật nguyên sinh và các vi sinh vật khác, có khả năng lên men xơ và nguồn nitơ, sản xuất axit béo chuỗi ngắn (như axit axetic, axit propionic, axit butyric), cung cấp năng lượng cho động vật nhai lại, và cuối cùng là hấp thụ dinh dưỡng thêm trong dạ tác và ruột non.

Hệ thống tiêu hóa đa dạ của động vật nhai lại được thích nghi cao với việc tiêu hóa các loại thực vật khó phân giải, mang lại lợi thế to lớn cho chúng trong tự nhiên.

Động vật nhai lại: chúng là gì và ví dụ - Hệ tiêu hóa của động vật nhai lại

Chế độ ăn uống và vai trò sinh thái của động vật nhai lại

Động vật nhai lại chủ yếu ăn các loại cỏ, lá cây, cành non và bụi cây, có khả năng tiêu hóa hầu hết các loại thực vật chứa xơ, hemicellulose, pectin khó phân giải. Chúng có thể chuyển đổi thực vật dinh dưỡng thấp thành thịt, sữa, lông, da chất lượng cao, có ý nghĩa quan trọng đối với hệ sinh thái và con người.

Tuy nhiên, quá trình tiêu hóa của động vật nhai lại cũng sản sinh ra một lượng lớn metan, là một trong những nguồn khí nhà kính chính, được chú ý nhiều trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Một số ví dụ về động vật nhai lại phổ biến

1. Bò (Bos taurus)

Là một trong những loài gia súc phổ biến nhất, được con người sử dụng để lấy thịt, sản phẩm từ sữa, da và làm việc. Theo cấu trúc thức ăn khác nhau, bò có thể sản xuất các loại thịt và sữa khác nhau. Khả năng tiêu hóa xơ hiệu quả của bò làm cho chúng trở thành một trong những động vật thực phẩm quan trọng nhất của con người.

2. Cừu (Ovis orientalis aries)

Cũng là loài động vật nhai lại sớm được thuần hóa bởi con người, thích nghi với các môi trường khô cằn, bán khô cằn và có thể sản xuất thịt cừu, sữa cừu, lông cừu, là một giống vật nuôi quan trọng trên toàn cầu.

3. Dê (Capra aegagrus hircus)

Dê rất thích nghi, có thể sống sót trong các môi trường phức tạp như đồi dốc, khô hạn, bụi cây, sản xuất sữa, thịt và lông dê. Đây cũng là một trong những loài gia súc quan trọng nhất của con người từ rất sớm.

4. Hươu (Cervidae)

Bao gồm hươu nai, tuần lộc, hươu xạ, v.v. Hươu có sự phân bố rộng rãi, một số loài có khả năng thích nghi với các vùng cực lạnh. Tuần lộc ăn địa y, hươu xạ thì thường tìm thức ăn từ thực vật thủy sinh.

5. Bison (Bison bison)

Là đại diện cho động vật nhai lại ở Bắc Mỹ, có thể nặng tới 1400 kg, có khả năng chuyển đổi thực vật thô thành thịt một cách hiệu quả. Do da quý, chúng đã bị săn bắn hàng loạt, hiện đang được bảo vệ và khai thác bền vững.

Động vật nhai lại: chúng là gì và ví dụ - Ví dụ về động vật nhai lại

Kết luận

Động vật nhai lại nhờ vào hệ tiêu hóa độc đáo và khả năng phân giải xơ hiệu quả, đã trở thành những nhân vật chính trong các hệ sinh thái như đồng cỏ, sa mạc, cao nguyên và cũng là động vật sản xuất quan trọng của con người. Hiểu biết về các loại động vật nhai lại, cấu trúc tiêu hóa và ý nghĩa sinh thái của chúng có thể giúp việc chăn nuôi khoa học và bảo vệ sinh thái. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bò, cừu, hươu và các động vật nhai lại khác, hãy theo dõi bộ từ điển động vật của chúng tôi!

Tài liệu tham khảo

De Lucio, M. (2007). Axit béo dễ bay hơi: nguồn năng lượng cho động vật nhai lại. Thú y: Đại học Tự trị Quốc gia Mexico.

Ramírez-Pérez, A. H., Buntinx, D., & Silvia, E. (2010). Metabolisme carbohydrate, lipid và protein. “Các hạt, động vật và hóa sinh”, 2(12), 9.

Ramírez Lozano, R. (2017). Nguyên lý dinh dưỡng của động vật nhai lại. Bloomington: Nhà xuất bản Palibrio.

Nhãn động vật: Động vật nhai lại