Vịt mỏ đỏ

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Vịt mỏ đỏ

Tên khác: Vịt mỏ đỏ, Vịt mắt đỏ

Nhóm: Chim nước

Họ: Họ vịt, Chi vịt

Dữ liệu cơ thể

Chiều dài: 43-48 cm

Cân nặng: 544-590 g

Tuổi thọ: Chưa có tài liệu kiểm chứng

Đặc điểm nổi bật

Đỉnh đầu có mũ đen, má và lưng cổ màu trắng, mỏ chim màu đỏ tươi.

Giới thiệu chi tiết

Vịt mỏ đỏ (tên khoa học: Anas erythrorhyncha) là loài sống theo đàn, có tính xã hội rất cao. Trong mùa sinh sản hoặc khi mùa khô kết thúc, số lượng có thể lên tới hàng nghìn con, tại hồ Ngami ở Botswana có thể lên tới 500,000 con. Thường hoạt động bên các khu vực đầm lầy gần nước. Tiếng gọi của vịt đực giống như âm thanh của điện thoại, còn tiếng gọi của vịt cái thì nhẹ nhàng.

Vịt mỏ đỏ

Vịt mỏ đỏ chủ yếu ăn các loại thực vật như rễ, hạt cỏ, lá, cây lương thực, cũng như động vật không xương sống và động vật chân khớp.

Vịt mỏ đỏ

Mùa sinh sản của vịt mỏ đỏ rời rạc vào cuối mùa khô ở Nam Phi, thường từ tháng 12 đến tháng 4. Nó làm tổ thành hình chén từ các thân cỏ, tổ được xây gần nguồn nước trong những khu vực có thực vật rậm rạp. Tổ nằm cao hơn so với các khu vực nước xung quanh, được che giấu trong thảm thực vật. Mỗi tổ đẻ từ 4 đến 12 quả trứng, thời gian ấp từ 24 đến 28 ngày. Con non rời tổ sau 49 ngày, thường do vịt cái ấp trứng và chăm sóc sau khi nở. Những con vịt non sẽ theo vịt cái để kiếm ăn.

Vịt mỏ đỏ

Vịt mỏ đỏ được ghi vào Danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), năm 2009 phiên bản 3.1.

Bảo vệ động vật hoang dã, không ăn thịt rừng.

Bảo vệ cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của tất cả mọi người!

Phạm vi phân bố

Phân bố chủ yếu ở khu vực Trung và Nam Phi, bao gồm phía nam của bán đảo Ả Rập, toàn bộ lục địa châu Phi nằm dưới vĩ độ Bắc của Sa mạc Sahara. Ấn Độ Dương, bao gồm quần đảo Madagascar và các đảo lân cận. Thường sống gần các hồ nước ngọt, cũng như hoạt động theo đàn ở các cánh đồng, ao, đập lớn và các con sông nhỏ theo mùa.

Tập tính hình thái

Vịt mỏ đỏ là loài chim nước, kích thước 43-48 cm, vịt đực nặng 590 g, vịt cái nặng 544 g. Đỉnh đầu có mũ đen, má và lưng cổ trắng, mỏ đỏ tươi. Lông cơ thể màu nâu đen với viền trắng. Lông bay chính và lông bay thứ cấp có sọc màu đen. Vịt đực và vịt cái tương tự nhau, vịt non có lông màu xám hơn. Tính tình hiền hòa, dễ quản lý, sức sống mạnh mẽ, tính ăn tạp, chịu được thức ăn thô, thích nước, sống có quy luật, có khả năng thích nghi cao, chịu lạnh tốt, tỷ lệ sống cao, phát triển nhanh, thịt gầy nhiều, ít mỡ, thời gian nuôi ngắn, chi phí thấp, hiệu quả sử dụng thức ăn cao, khả năng sinh sản mạnh. Sống theo đàn, có thể nuôi nhốt hoặc thả rông.

Câu hỏi thường gặp